1 | | Annals : Year XIV. Vol. 19 / Constanta Maritime University . - Constanta, Romania : Etura Nautica, 2013 . - 330p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Annual report and statements of the IMO liaison committee for the fiscal year 2012 / IAMU . - Tokyo : IAMU, 2013 . - 69p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Biển Đông - Hợp tác vì an ninh và phát triển trong khu vực. Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế đồng tổ chức bởi Học viện Ngoại giao và Hội Luật gia tại Hà Nội, ngày 26-27 tháng 11 năm 2009 / Đặng Đình Quý chủ biên . - H. : Thế giới, 2010 . - 391tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10048 Chỉ số phân loại DDC: 327 |
4 | | Conceptual structures for STEM research and education : 20th International Conference on Conceptual Structures, ICCS 2013, Mumbai, India, January 10-12, 2013. Proceedings / Heather D. Pfeiffer, Dmitry I. Ignatov, Jonas Poelmans, Nagarjuna Gadiraju (Eds.) . - Berlin ;New York : Springer, ©2013 . - 1 online resource (xi, 331 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 003/.54 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Conceptual-structures-for-STEM-research-and-education_20ed_Su-White_2013.pdf |
5 | | Corrosion in natural waters / Calvin H. Baloun . - Philadelphia : ASTM, 1990 . - 155p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00336, SDH/Lt 00337 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Corrosion-in-natural-waters_Calvin-H.Baloun_1990.pdf |
6 | | EKC 2009 proceedings of EU - Korea conference on science and technology / Joung Hawan Lee, Habin Lee, Jung- Sik Kim eds . - London : Springer, 2010 . - 325p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00616 Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0068.pdf |
7 | | English for internation conferences/ Fitzpatrick Anthony . - Great britain: Prentice hall international, 1987 . - 62 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00725-Pd/Lt 00727, Pm/Lt 02091-Pm/Lt 02097 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
8 | | Fire safety science proceedings of the third international symposium/ Brian Langford . - London: Elsevier applied science, 1991 . - 1045 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00416 Chỉ số phân loại DDC: 628.9 |
9 | | Future mechatronics and automation : proceedings of the 2014 IMSS International Conference on Future Mechatronics and Automation (ICMA 2014), Beijing, 7-8 July 2014 / editor, Guohui Yang, International Materials Science Society, Hong Kong, Kowloon, Hong Kong . - UK : CRC Press, 2015 . - 1 online resource (xi, 215 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 629.892 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Future-mechatronics-and-automation_Guohui-Yang_2015.pdf |
10 | | Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Điện. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 126tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00898-Pd/vt 00900 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Kinh tế vân tải. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 84tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00889-Pd/vt 00891 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
12 | | Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Vật lý. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 61tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00895-Pd/vt 00897 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
13 | | Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Chủ nghĩa Mác Lênin. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 195tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00914-Pd/vt 00916 Chỉ số phân loại DDC: 335 |
14 | | Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Công nghệ thông tin. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 60tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00911-Pd/vt 00913 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
15 | | Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Công trình và Bảo đảm an toàn đường thuỷ. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 115tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00908-Pd/vt 00910 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Cơ khí. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 130tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00903-Pd/vt 00905 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
17 | | Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Cơ khí. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 98tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00906, Pd/vt 00907 Chỉ số phân loại DDC: 370.2 |
18 | | Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Hoá học và Môi trường. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 124tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00886-Pd/vt 00888 Chỉ số phân loại DDC: 540.7 |
19 | | Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Máy sử dụng. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 141tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00901, Pd/vt 00902 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
20 | | Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Ngoại ngữ. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 110tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00884, Pd/vt 00885 Chỉ số phân loại DDC: 400 |
21 | | Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Toán học. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 43tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00892-Pd/vt 00894 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
22 | | Hội nghị khoa học lần thứ 20 : Tuyển tập tóm tắt các bài báo khoa học / Trường Đại học Bách khoa Hà Nội . - H. : Đại học Bách Khoa Hà Nội, 2006 . - 362tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10401, PM/VT 10402 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
23 | | Hội nghị quốc tế về đo dung tích tàu biển năm 1969 =International conference on tonnage mesaurement of ships, 1969/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - H.: Giao thông vận tải, 1992 . - 84 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01633, Pd/vv 01634, Pm/vv 00840 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Hội nghị quốc tế về mạn khô tàu biển 1966 =International conferrence on load lines of ships, 1966/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - H.: Giao thông vận tải, 1992 . - 240 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01635, Pd/vv 01636, Pm/vv 00839 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Hội nghị thế giới về giáo dục đại học trong thế kỷ 21 : Tầm nhìn và hành động . - H. : [Knxb], 2000 . - 118tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01499-Pd/vt 01503 Chỉ số phân loại DDC: 378 |
26 | | Hội thảo giáo dục đại học và những thách thức đầu thế kỷ 21 = Conferenece higher education and challenges at the down of the 21st century . - H. : Bộ giáo dục, 2000 . - 301tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01494-Pd/vt 01498 Chỉ số phân loại DDC: 378 |
27 | | IAMU AGA 17. Working together : The key way to enhance the quality of maritime education, training and research . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 454p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05747-PD/VT 05756, PD/VT 05779-PD/VT 05811, PM/VT 08149-PM/VT 08153 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
28 | | ICC Banking Commission opinions, 2009-2011 : new opinions on UCP 600, ISBP 681, UCP 500, URC 522 and URDG 758 / edited by Gary Collyer and Ron Katz . - France : ICC, 2012 . - 1 ressource en ligne (228 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 346/.08215 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/ICC-banking-commission-opinions-2009-2011_Gary-Collyer_2012.pdf |
29 | | IUTAM Sysmposium on intergrated using analysis, computation and experiments.. Vol 75 / Haym Benroya, Timothy J. Wei . - London : Kluwer academic, 2003 . - 521 tr ; 25 cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01038, SDH/LT 01039 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
30 | | Kỷ yếu hội nghị chuyên đề: "Nâng cao chất lượng đào tạo bậc đại học để đáp ứng yêu cầu công nghiệp hoá ,hiện đại hoá đất nước" / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Knxb, 1995 . - 120tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00562, Pd/vt 00563 Chỉ số phân loại DDC: 378 |