Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 34 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài giảng xử lý tình huống khẩn cấp trên biển / Bộ môn Điều động tàu. Khoa Điều khiển tàu biển . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2008 . - 55tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-xu-ly-tinh-huong-khan-cap-tren-bien_DHHH_2008.pdf
  • 2 Crowd management, passenger safety and safety training for personnel providing direct services to passengers in passenger spaces : Model course 1.28 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 115p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00229, SDH/Lt 00261
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Crowd-management_Model-course-1.28_IMO_2000.pdf
  • 3 Giải pháp nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh quốc tế của xuất khẩu thuyền viên Việt Nam tới năm 2010 / Phạm Viết Cường; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2003 . - 76 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00416
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 4 Giới thiệu lý thuyết tự động : Chuyên ngành: Huấn luyện và đào tạo Hàng hải (Ngành lái tàu). T. 1 / Jef H. Mulders ; Trần Đắc Sửu dịch . - Malmô : Knxb, 1989 . - 103tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: LTTD1 00001-LTTD1 00042, PD/VT 00578, PD/VT 00579, PM/VT 01526-PM/VT 01528, PM/VT 05860
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Gioi-thieu-ly-thuyet-tu-dong_T.1_Jef-H.Mulders_1989.pdf
  • 5 Guidance on the implementation of IMO model courses / IMO . - London : IMO, 1999 . - 20p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 05846, SDH/Lt 00241, SDH/Lt 00253, SDH/Lt 00506
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Guidance-on-the-implementation-of-IMO-model-courses_IMO_1999.pdf
  • 6 Hệ thống các bài tập nâng cao khả năng chịu sóng cho sinh viên nam trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Phạm Văn Tuất . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 84tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07163, PD/VT 07164
  • Chỉ số phân loại DDC: 613.7
  • 7 IAMU 2010 research project : Cross cultural competency for maritime professionals through education and training (CCUL.COMPET) / Fisheries and Marine Institute of Memorial University of Newfoundland (FMIMUN) . - Tokyo : IAMU, 2011 . - 86p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 8 International convention on standards of training certification and watchkeeping for seafarers,1978 : Including 2010 Manila amendments STCW Convention and Code / IMO . - London : IMO, 1996 . - 120tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/STCW_Song%20ngu.pdf
  • 9 Kỹ thuật an toàn máy tàu thuỷ / Nguyễn Văn Canh, Trần Hùng Sơn, Nguyễn Văn Duy . - H. : Giao thông vận tải, 1995 . - 191tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: ATMT 0001-ATMT 0029, Pd/vv 01221-Pd/vv 01223, Pm/vv 00235, Pm/vv 00236
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 10 Một số giải pháp hoàn thiện việc áp dụng các tiêu chuẩn theo Công ước Quốc tế STCW 78/95 sửa đổi Manila 2010 vào công tác huấn luyện thuyền viên tại Công ty CP VTB Đông / Nguyễn Thị Ngọc Mai; Nghd.: Nguyễn Thành Lễ . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04290
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 11 Nghiên cứu đề xuất giải pháp hoàn thiện quy trình huấn luyện thuyền viên Việt Nam trước khi nhập đội tàu hàng rời của công ty Nissho Odyssey-Nhật Bản / Nguyễn Thế Duân; Nghd.: TS. Phạm Kỳ Quang . - Hải Phòng ; Đại học Hàng hải , 2012 . - 84tr. : 25 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01328
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 12 Nghiên cứu đổi mới chương trình đào tạo trung học hàng hải Việt Nam / Phan Văn Tại; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 100 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00390
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 13 Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực hàng hải Việt Nam / Trần Công Sáng ; Nghd.: Nguyễn Viết Thành, Lương Công Nhớ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 108tr. ; 30cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00090
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 14 Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo, huấn luyện và quản lý huấn luyện thuyền viên tại trung tâm huấn luyện thuyền viên I trường Đại học Hàng Hải / Đỗ Thị Vân Tuý ; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải Phòng : Trường Đại học hàng hải, 2003 . - 80tr. ; 30cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00109
  • Chỉ số phân loại DDC: 371.6
  • 15 Nghiên cứu nâng cao chất lượng đào tạo GOC tại Việt Nam / Trần An Dương; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 102 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00398
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 16 Nghiên cứu và đánh giá chương trình đào tạo và huấn luyện bổ sung cho số thuyền viên đã có bằng trung cấp hàng hải đã qua công tác trên tàu được 3 năm được dự thi sỹ quan vận hành không hạn chế / Đinh Gia Vinh; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 99 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00510
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 17 Nghiên cứu xây dựng chương trình đào tạo thủy thủ đa năng ở Việt Nam phù hợp với công ước quốc tế STCW-95 / Trần Mạnh Linh; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 116 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00396
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 18 Nghiên cứu xây dựng chương trình huấn luyện nghiệp vụ cho thuyền viên trên tàu tìm kiếm cứu nạn Việt Nam / Lê Thanh Sơn; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 93 tr. ; 29 cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00421
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 19 Nghiên cứu xây dựng quy trình giao nhận hàng dầu phục vụ công tác huấn luyện thuyền viên tại Việt Nam / Lê Quốc Tiến; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học hàng hải, 2004 . - 82 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00261
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 20 Nghiên cứu xây dựng trung tâm huấn luyện thuyền viên theo IMO Model course tại Đà Nẵng / Nguyễn Hữu Duy Tài; Nghd.: Mai Xuân Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 107tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04811
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 21 On-board assessment : Model course 1.30 / IMO . - London : IMO, 2001 . - 120p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00230
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000230%20-%20On-board%20assessment%20model%20course1.30.pdf
  • 22 Personal safety and social responsibilities : Model course 1.21 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 64p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00223
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000223%20-%20Personal%20safety%20and%20social%20responsibilities%201.21.pdf
  • 23 Proficiency in fast rescue boats : Model course 1.24 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 58p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00225
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000225%20-%20Model-course-1.24_Proficiency-in-fast-rescue-boats_IMO_2000.pdf
  • 24 Proficiency in personal survival techniques : Model course 1.19 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 46p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00221
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000221%20-%20Proficiency%20in%20personal%20survival%20techniques.pdf
  • 25 Proficiency in survival craft and rescue boats other than fast rescue boats : Model course 1.23 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 68p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00240
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000240%20-%20Model%20course1.23%20Proficiency%20in%20survival%20craft.pdf
  • 26 Ship handling simulator a proposed SHS training program for VIMARU / Tran Bao Ngoc . - Sweden : KNxb., 1993 . - 119p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00408, Pd/Lt 00409, Pm/Lt 01281, Pm/Lt 01282
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 27 Ship simulator and bridge teamwork : Model course 1.22 / IMO . - London : IMO, 2002 . - 50p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00224
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000224%20-%20Ship%20simulator%20and%20bridge%20teamwork.pdf
  • 28 Sổ tay về tàu chở dầu : Dành cho sĩ quan boong / C. Baptist ; Đặng Văn Uy dịch . - England : Brow son, 1993 . - 291tr. : 15 phụ bản vẽ ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00713-Pd/vt 00715, Pm/vt 02013-Pm/vt 02019
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-ve-tau-cho-dau-danh-cho-si-quan-boong.pdf
  • 29 Specialized training for liquefied gas tanker : Model course 1.06 / IMO . - London : IMO, 1999 . - 207p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00212
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000212%20-%20Model-course-1.06_Specialized-training-for-liquefied-gas-tanker.pdf
  • 30 STCW công ước quốc tế về tiêu chuẩn đào tạo huấn luyện, chứng nhận và trực ca cho thuyền viên, 1978 : Bao gồm sửa đổi Manila 2010 về Công ước STCW và Bộ luật STCW / Tố chức hàng hải Quốc tế; Tiếu Văn Kinh dịch . - H. : Giao thông vận tải, 2011 . - 456tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04419
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 1 2
    Tìm thấy 34 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :