Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 82 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 6th international conference on maritime education and training / IMO . - Sweden: The word Maritime universty, 1990 . - 317 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00975
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 2 A30Res.1118 : Revised guidelines on the implementation of the international safety management (ISM) code by Administration . - 16p
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/ISM%20CODE/ISM%20CODE%20-%20A%2030-Res.1118.pdf
  • 3 An analysis of available solutions for commercial vessels to comply with IMO strategy on low sulphur / Nguyen Manh Cuong, Phan Van Hung . - 9p. ; 25cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/An%20analysis%20of%20available%20solutions%20for%20commercial%20vessels%20to%20comply%20with%20IMO%20strategy%20on%20low%20sulphur.pdf
  • 4 Annex 12 - ISM Code - Resolution MSC.104 (73) : Adoption of amendments to the international safety management ( ISM) code . - 13p
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/ISM%20CODE/ISM%20CODE%20-%20MSC.104(73).pdf
  • 5 Annex 13 - ISM Code - Resolution MSC.179 (79) : Adoption of amendments to the international safety management ( ISM) code for the safe operation of ships and for polution prevention . - 2p
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/ISM%20CODE/ISM%20CODE%20-%20MSC.179(79).pdf
  • 6 Annex 5 - ISM Code - Resolution MSC.353 (92) : Adoption of amendments to the international safety management ( ISM) code for the safe operation of ships and for polution prevention . - 3p
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/ISM%20CODE/ISM%20CODE%20-%20MSC.353(92).pdf
  • 7 ANNEX 6 RESOLUTION MSC.137(76) (adopted on 4 December 2002) Standards for ship manoeuvrability - IMO2002 . - : , 2002 . - 6tr
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/AA17_IMO2002_Standard%20for%20ships%20manoeuvrability.pdf
  • 8 Annex 8 - ISM Code - Resolution MSC.273 (85) : Adoption of amendments to the international safety management ( ISM) code for the safe operation of ships and for polution prevention . - 4p
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/ISM%20CODE/ISM%20CODE%20-%20MSC.273(85).pdf
  • 9 Annual report and statements of the IMO liaison committee . - 161 p. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TC00115
  • 10 BLUE CODE including BLUE manual (IMO)/ International Maritime Organization . - Kxd,: Knxb, 2011
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 11267
  • 11 Code of safe practice for ships carrying timber deck cargoes, 1991 / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 1992 . - 45p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00304-Pd/Lt 00306, Pm/Lt 01081-Pm/Lt 01087, SDH/LV 00749
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 12 Code of safe practice for ships carrying timber deck cargoes, 2011 / IMO . - London : IMO, 2011 . - 71p. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/CODE%20OF%20SAFE%20PRACTICE%20FOR%20SHIPS%20CARRYING%20TIMBER%20DECK%20CARGOES,%202011.pdf
  • 13 Comprehensive index of valid technical guidelines and recommendations / IMO . - London : IMO, 1992 . - 60p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00938-Pd/Lt 00940, Pm/Lt 02412-Pm/Lt 02418
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 14 Công ước Brussels 1924 : Công ước quốc tế để thống nhất một số quy tắc về vận đơn đường biển, ký tại Brussels ngày 25/8/1924 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - Brussels : Tổ chức Hàng hải Quốc tế, 1924 . - 8tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Cong-uoc-Brussels-1924.pdf
  • 15 Công ước Hamburg 1978 : Công ước của liên hợp quốc về chuyên chở hàng hóa bằng đường biển / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - Hamburg : Tổ chức Hàng hải Quốc tế, 1978 . - 17tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Cong-uoc-Hamburg-1978.pdf
  • 16 Công ước quốc tế về đo dung tích tàu biển 1969 : Công ước London, 1969 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - KNxb. : KNxb., 1969 . - 23tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-uoc-quoc-te-ve-do-dung-tich-tau_1969.pdf
  • 17 Công ước quốc tế về mạn khô tàu biển 1966 : Công ước LOADLINE 66 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - KNxb. : KNxb., 1966 . - 92tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-uoc-quoc-te-ve-man-kho-tau-bien_1966.pdf
  • 18 CÔNG ƯỚC VỀ AN TOÀN SINH MẠNG CON NGƯỜI TRÊN BIỂN - SOLAS-74 . - 22tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/C%C3%B4ng%20%C6%B0%E1%BB%9Bc%20qu%E1%BB%91c%20t%E1%BA%BF%20v%E1%BB%81%20an%20to%C3%A0n%20sinh%20m%E1%BA%A1ng%20tr%C3%AAn%20bi%E1%BB%83n.docx
  • 19 Document for guidance, 1985/ IMO . - London: IMO, 1988 . - 74 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00307-Pd/Lt 00309, Pm/Lt 01088-Pm/Lt 01094
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 20 Dung lượng kênh và một số vấn đề về chất lượng tín hiệu trong mạng WLAN. Lựa chọn phương án cải thiện tối ưu / Đồng Tiến Đạt; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 65tr. ; 30cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07535, Pd/Tk 07535
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 21 Đề xuất quy trình phối hợp xử lý thông tin tìm kiếm cứu nạn, cứu hộ trên biển Việt Nam / Nguyễn Đức Thiện; Nghd.: TS. Mai Bá Lĩnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 114 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00862
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 22 FTP code - International code for application of fire test procedures / IMO . - London: IMO, 1998 . - 324 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01165, Pd/Lt 01166, Pm/Lt 02965, Pm/Lt 02966
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 23 Guide lines on the application of the IMO International safety management (ISM) code . - 3rd ed. - London : International Shipping, 1996 . - 88p. ; 27cm + Fedration +01 file
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01048
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm
  • 24 Guide on the implementation of IMO model courses/ IMO . - London : IMO, 1988 . - 31 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00507, SDH/Lt 00606-SDH/Lt 00616
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 25 Guidelines on the application of the IMO international safety management (ISM) code/ International chamber of shipping and international shipping federation . - UK. : Kxđ., 2010
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14107
  • 26 Hội nghị quốc tế về an toàn sinh mạng con người trên biển, năm 1974 =International confernce for the safety of life at sea, 1974. Tập 1/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - Hải Phòng.: Giao thông vận tải, 1992 . - 620 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01637, Pd/vv 01638, Pm/vv 00842-Pm/vv 00844
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 27 Hội nghị quốc tế về đào tạo và cấp bằng cho thuyền viên 1978/ Tổ chức Hàng Hải quốc tế . - H.: Giao thông vận tải, 1991 . - 550 tr.: 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00976, Pd/vv 00977, Pm/vv 00137-Pm/vv 00142
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 28 Hội nghị quốc tế về đo dung tích tàu biển năm 1969 =International conference on tonnage mesaurement of ships, 1969/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - H.: Giao thông vận tải, 1992 . - 84 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01633, Pd/vv 01634, Pm/vv 00840
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Hội nghị quốc tế về mạn khô tàu biển 1966 =International conferrence on load lines of ships, 1966/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - H.: Giao thông vận tải, 1992 . - 240 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01635, Pd/vv 01636, Pm/vv 00839
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Hội nghị quốc tế về ô nhiễm biển, 1973 =International conference on marine pollution, 1973/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - H.: Giao thông vận tải, 1992 . - 520 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01612, Pd/vv 01613, Pm/vv 00836-Pm/vv 00838
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 1 2 3
    Tìm thấy 82 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :