1 | | 50 năm xây dựng và phát triển (1/7/1970-1/7/2020) / Công ty cổ phần Vận tải biển Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2020 . - 191tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07718 Chỉ số phân loại DDC: 370 |
2 | | 60 năm xây dựng phát triển và hội nhập (1/4/1956-1/4/2016) / Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Nxb Hàng hải, 2016 . - 138tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05644-PD/VT 05649, PD/VT 05732-PD/VT 05736, PM/VT 08071-PM/VT 08075 Chỉ số phân loại DDC: 370 |
3 | | Biển Đông - Hợp tác vì an ninh và phát triển trong khu vực. Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế đồng tổ chức bởi Học viện Ngoại giao và Hội Luật gia tại Hà Nội, ngày 26-27 tháng 11 năm 2009 / Đặng Đình Quý chủ biên . - H. : Thế giới, 2010 . - 391tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10048 Chỉ số phân loại DDC: 327 |
4 | | Corrosion and its control. Vol. 2 / A.S. Khanna, M.K. Totlani, S.K. Singh . - Amsterdam : Elsevier, 1998 . - 1296p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00985 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Corrosion-and-its-control_Vol.2_A.S.Khanna_1998.pdf |
5 | | EKC 2009 proceedings of EU - Korea conference on science and technology / Joung Hawan Lee, Habin Lee, Jung- Sik Kim eds . - London : Springer, 2010 . - 325p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00616 Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0068.pdf |
6 | | Hoạt động thông tin - thư viện với vấn đề đỏ̂i mới căn bản và toàn diện giáo dục đại học Việt Nam / Ban biên soạn: PGS. TS. Trần Thị Quý (chủ biên) [and six others] . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2014 . - 655tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 020 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-yeu-hoat-dong-TTTV_2014.PDF |
7 | | Hội thảo khoa học các trường đại học khối kỹ thuật với công cuộc xây dựng nông thôn mới vùng đồng bằng Bắc Bộ : Tuyển tập báo cáo lần thứ 37 thông tin các trường thành viên / Câu lạc bộ Khoa học công nghệ các trường đại học kỹ thuật . - Bắc Ninh : Nông nghiệp, 2010 . - 294tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Hội thảo khoa học các trường đại học kỹ thuật với sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Quảng Ninh : Tuyển tập báo cáo lần thứ 41 / Câu lạc bộ Khoa học công nghệ các trường đại học kỹ thuật . - Quảng Ninh : Nông nghiệp, 2012 . - 276tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Hội thảo khoa học Nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ các trường đại học kỹ thuật góp phần phát triển kinh tế xã hội tỉnh Bắc Giang giai đoạn 2010-2015 : Tuyển tập báo cáo lần thứ 35 / Câu lạc bộ Khoa học công nghệ các trường đại học kỹ thuật . - Bắc Giang : Nông nghiệp, 2009 . - 140tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Kỉ yếu hội thảo khoa học "kinh tế tri thức và những vấn đề đặt ra đối với Việt Nam"/ Bộ ngoại giao . - H.: Knxb, 2000 . - 259 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01417-Pd/vt 01425 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
11 | | Kỷ yếu hội nghị chuyên đề: "Nâng cao chất lượng đào tạo bậc đại học để đáp ứng yêu cầu công nghiệp hoá ,hiện đại hoá đất nước" / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Knxb, 1995 . - 120tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00562, Pd/vt 00563 Chỉ số phân loại DDC: 378 |
12 | | Kỷ yếu hội nghị chuyên đề: "Nâng cao chất lượng đào tạo bậc đại học để đáp ứng yêu cầu công nghiệp hoá hiện đại hoá đất nước" / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Knxb, 1995 . - 16tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00919, Pm/vt 02469-Pm/vt 02471 Chỉ số phân loại DDC: 378 |
13 | | Kỷ yếu hội nghị chuyên đề: "Nâng cao chất lượng đào tạo bậc đại học để đáp ứng yêu cầu công nghiệp hoá,hiện đại hoá đất nước" / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Bộ Giáo dục và đào tạo, 1995 . - 119tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00977 Chỉ số phân loại DDC: 378 |
14 | | Kỷ yếu hội nghị điển hình tiên tiến công an thành phố Hải Phòng giai đoạn 2015-2020 . - H. : Công an nhân dân, 2020 . - 324tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09527 Chỉ số phân loại DDC: 355 |
15 | | Kỷ yếu hội nghị khoa học và công nghệ toàn quốc về cơ khí lần thứ V = Proceeding of the 5th National conference on mechanical science & technology . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2018 . - 1523tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06468 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
16 | | Kỷ yếu hội nghị quốc tế khoa học công nghệ hàng hải 2016 = The international conference on marine science and technology 2016 . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 680tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05737-PD/VT 05746 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
17 | | Kỷ yếu hội nghị sinh viên nghiên cứu khoa học các trường kinh tế và quản trị kinh doanh toàn quốc lần thứ III-năm 2014 . - H. : Thanh niên, 2014 . - 804tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04940 Chỉ số phân loại DDC: 001 |
18 | | Kỷ yếu hội thảo CDIO năm 2020 / Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 54tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 370 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-yeu-hoi-thao-CDIO-2020.pdf |
19 | | Kỷ yếu hội thảo chính sách, pháp luật nhằm đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo : Chia sẻ kinh nghiệm giữa châu Âu và Việt Nam : Kỷ yếu tập hợp các bài báo cáo của hai hội thảo quốc tế... / Bùi Thanh Hà, Hoàng Văn Nghĩa, Đỗ Thuỵ Diệu Tâm, .. . - H. : NXB. Tôn giáo, 2016 . - 210tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07680, PD/VT 07681, PM/VT 10259, PM/VT 10260 Chỉ số phân loại DDC: 200.959 |
20 | | Kỷ yếu hội thảo khoa học : Giải pháp thúc đẩy các doanh nghiệp nhỏ và vừa tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu / Trường Đại học Hàng hải Việt Nam, Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Tp. Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 167tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08065, PM/VT 11036 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Kỷ yếu hội thảo khoa học năm 2021 : Giải pháp thúc đẩy chuyển đổi số chuỗi cung ứng và dịch vụ logistics qua cảng biển / Trường Đại học Hàng hải Việt Nam, Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 143tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07774, PM/VT 10476 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia: "Chuyển đổi số trong quản lý kinh tế, kinh doanh và tài chính - kế toán" / Trường Đại học Hải Phòng . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2023 . - 874tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08062 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
23 | | Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia: "Giảng dạy lý luận chính trị và pháp luật trong bối cảnh giáo dục đại học hiện nay" / Trường Đại học Hải Phòng . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 616tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07849 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
24 | | Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế : Phát triển kinh tế bền vững cơ hội và thách thức / Trường Đại học Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2024 . - 1469tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08222 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Kỷ yếu hội thảo khoa học: Dịch vụ thông tin - thư viện trong xã hội hiện đại / Trường Đại học Văn hóa Hà Nội . - H.: Knxb., 2017 . - 388tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06296, PD/VT 06297 Chỉ số phân loại DDC: 020 |
26 | | Kỷ yếu khoa học. Số 1 . - Hải Phòng : Nxb Hàng Hải, 2019 . - 384tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07470, PM/VT 10023 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
27 | | Phân tích hoạt động kinh doanh của ngân hàng và doanh nghiệp trên nền tảng công nghệ số : Kỷ yếu Hội thảo khoa học / Trường Đại học Tài chính - Marketing. Bộ Tài chính . - H. : Tài chính, 2021 . - 356tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Phan-tich-hoat-dong-kinh-doanh-cua-ngan-hang-va-doanh-nghiep_2021.pdf |
28 | | Proceedings of the London mathematical society. Tập 32 . - London : KNxb, 1976 . - 190 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00165, Pm/Lv 00166 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
29 | | Proceedings of the London mathematical society. Tập 33 . - London : KNxb, 1976 . - 190 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00167, Pm/Lv 00168 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
30 | | Progress in maritime technology and engineering : Proceedings of the 4th International Conference on Maritime Technology and Engineering (MARTECH 2018), May 7-9, 2018, Lisbon, Portugal / Editors: C. Guedes Soares, T.A. Santos . - Boca Raton : CRC Press, Taylor & Francis Group, 2018 . - 716p. ; 24cm + 01CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 03882 Chỉ số phân loại DDC: 623.81 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003882%20-%20Progress%20in%20Maritime%20Technology%20and%20engineering.pdf |