1 | | 250 bài tập kĩ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 215tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03994, PD/VT 03995, PM/VT 06258-PM/VT 06260 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
2 | | 250 Bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 215tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/250-bai-tap-ky-thuat-dien-tu_2012.pdf |
3 | | An introduction to sonar systems engineering / Lawrence J. Ziomek . - 1st ed. - Boca Raton, Fla. : CRC Press Taylor & Francis, 2017 . - xvii, 675p. : illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03894 Chỉ số phân loại DDC: 621.389/5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-introduction-to-sonar-systems-engineering_1ed_Lawrence-J.Ziomek_2017.pdf |
4 | | Applied physics, system science and computers II : Proceedings of the 2nd international conference on applied physics, system science and computers (APSAC2017), September 27-29, 2017, Dubrovnik, Croatia / Edited by Klimis Ntalianis, Anca Croitoru . - 1st ed. - Cham, Switzerland : Springer International Publishing, 2019 // Springer eBook, viii, 288p. : 117 illus. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-physics,-system-science-and-computers-II_Klimis-Ntalianis_2019.pdf |
5 | | Basic electrical engineering / R. R. Singh . - 3rd ed. - New Delhi : McGraw Hill Education (India) Private Limited, 2019 . - xvi, 689p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-electrical-engineering_3ed_Ravish-R.Singh_2019.pdf |
6 | | Basic electrical engineering : For B.E./B. Tech. and other engineering examinations / V.K Mehta, Rohit Mehta . - 6th ed. - New Delhi : S. Chand, 2013 . - ix, 989p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-electrical-engineering_6ed_V.K.Mehta_2013.pdf |
7 | | Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2004 . - 187tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-ky-thuat-dien-tu_2004.pdf |
8 | | Bài tập lý thuyết mạch điện. T. 1 / Đoàn Đức Tùng cb.; Đoàn Thanh Bảo, Lê Thái Hiệp . - H. : Xây dựng, 2018 . - 172tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06158, PD/VT 06159, PM/VT 08491, PM/VT 08492 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
9 | | Bài tập tính ngắn mạch trong hệ thống điện / Ngô Minh Khoa . - H. : Xây dựng, 2018 . - 158tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05962, PD/VT 05963, PM/VT 08303, PM/VT 08304 Chỉ số phân loại DDC: 621.319 |
10 | | Cognitive networks : Applications and deployments / Jaime Lloret Mauri, Kayhan Zrar Ghafoor, Danda B. Rawat, ... edited . - Boca Raton : CRC Press, 2015 . - 502p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03277, SDH/LT 03477 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cognitive-networks_Applications-and-deployments_Jaime-L.Mauri_2015.pdf |
11 | | Communication electronics : Principles and applications / Louis E. Frenzel . - 3rd ed. - New York : Glencoe/McGraw-Hill, 1999 . - xii, 532p. : ill. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Communication-Electronics_3ed_L.E.Frenzel_1999.pdf |
12 | | Complete audio mastering : Practical techniques / Gebre Waddell . - New York : McGraw Hill, 2013 . - 218p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02826 Chỉ số phân loại DDC: 621.389 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Complete-audio-mastering_Practical-techniques_Gebre-Waddell_2013.pdf |
13 | | Cơ điện tử : Các thành phần - Các phương pháp - Các thí dụ / B. Heimann, W. Gerth, K. Popp . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 413tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-dien-tu_B.Heimann_2008.pdf |
14 | | Cơ điện tử : Hệ thống trong chế tạo máy / Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 . - 188tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-dien-tu_He-thong-trong-che-tao-may_Truong-Huu_Chi_2005.pdf |
15 | | Cơ điện tử = The mechatronics handbook. T. 1 / Robert H. Bishop ; Phạm Anh Tuấn biên dịch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 . - 643tr. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-dien-tu_T.1_Robert-H.Bishop_2006.pdf |
16 | | Cơ điện tử = The mechatronics handbook. T. 2 / Robert H. Bishop ; Phạm Anh Tuấn biên dịch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 . - 567tr. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-dien-tu_T.2_Robert-H.Bishop_2009.pdf |
17 | | Cơ sở kỹ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản / Đỗ Xuân Thụ giới thiệu và hiệu đính ; Vũ Đức Thọ dịch . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2010 . - 358tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ky-thuat-dien-tu-so_Do-Xuan-Thu_2010.pdf |
18 | | Cơ sở kỹ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản / Hđ.: Đỗ Xuân Thụ; Ngd.: Vũ Đức Thọ . - Tái bản lần 2. - H. : Giáo dục, 1999 . - 356tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00193, Pm/vt 00417, Pm/vt 00418, SDH/Vt 00729 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
19 | | Cơ sở kỹ thuật Laser / Trần Đức Hân (cb.) ; Nguyễn Minh Hiền . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2005 . - 247. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.36 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ky-thuat-laser_Tran-Duc-Han_2005.pdf |
20 | | Dao động điều hòa và các phương pháp ổn định tần số / Nghiêm Hồng Hải; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 62 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08903, PD/TK 08903 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
21 | | Design reconfigurable antennas using graph models / Joseph Costantine, Youssef Tawk, Christos G. Christodoulou . - KNxb : Morgan & Claypool, 2013 . - 136p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03282, SDH/LT 03473 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
22 | | Digital integrated circuits : A design perspective / Jan M. Rabaey . - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, c1996 . - xviii, 702p. : ill. (some col.) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.39/5 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-integrated-circuits_prentice-hall_Jan-M.Rabaey_1995.pdf |
23 | | Digital integrated circuits : A design perspective / Jan M. Rabaey, Anantha Chandrakasan . - 2nd ed. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 2002 . - 702p Chỉ số phân loại DDC: 621.395 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-integrated-circuits-a-design-perspective_2ed_Jan-M.Rabaey_2000.pdf |
24 | | Digital signal processing / Thomas J. Cavicchi . - New York : John Wiley & Sons, 2000 . - 793p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00312, SDH/Lt 00313 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Digital-signal-processing_Thomas-J.Cavicchi_2000.pdf |
25 | | Digital signal processing : A computer-based approach / Sanjit K. Mitra . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2001 . - 865p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00092 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Digital-signal-processing_2ed_Sanjit-K.Mitra_2001.pdf |
26 | | Digital techniques in broadcasting transmission / Robin Blair . - 2nd ed. - New York : Focal Press, ©1999 . - xii, 225p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.388 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-techniques-in-broadcasting-transmission_2ed_Robin-Blair_1999.pdf |
27 | | DWDM network designs and engineering solutions / Ashwin Gumaste, Tony Anthony . - Indianapolis : Cisco Press 2002 . - 368p : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382/7 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/DWDM-network-designs-and-engineering-solutions_%20Ashwin-Gumaste_2002.pdf |
28 | | Điện tử học : Không có gì đơn giản hơn / J.P. Oehmichen ; Mai Thanh Thụ dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1984 . - 406tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00900 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
29 | | Định luật Shanon 1 và các phương pháp nén ảnh trong kỹ thuật truyền hình số / Đỗ Thị Thủy; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 67 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08889, PD/TK 08889 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
30 | | Electric power principles : Sources, conversion, distribution and use / James L Kirtley . - United Kingdom; Wiley, 2010 . - 391p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03761 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Electric-power-principles_Sources-conversion-distribution-and-use_James-L.Kirtley_2010.pdf |