1 | | Advanced Concept Maps in STEM education : Emerging research and opportunities / Michael Tang, Arunprakash T. Karunanithi . - Hershey, PA : IGI Global, Information Science Reference, 2017 . - viii, 173p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 372.35/044 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/222.%20Advanced%20Concept%20Maps%20in%20STEM%20Education.pdf |
2 | | Bài tập kỹ thuật đo / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Trọng Hùng, Nguyễn Thị Cẩm Tú . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 151tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06339-PD/VT 06341, PM/VT 08593, PM/VT 08594 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Cơ sở kỹ thuật đo / Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Thị Lan Hương, Phạm Thị Ngọc Yến . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 265tr ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/C%C6%A1%20s%E1%BB%9F%20k%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt%20%C4%91o.pdf |
4 | | Cơ sở kỹ thuật đo trong chế tạo máy (CTĐT) / Hồ Đắc Thọ . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1984 . - 204 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00455, Pd/vt 00456, Pm/vt 01401-Pm/vt 01403, Pm/vt 04703 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Cơ sở kỹ thuật đo trong chế tạo máy/ Nguyễn Tiến Thọ . - H.: Đại học Bách Khoa, 1992 . - 204 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 02003-Pm/vt 02012 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Đo đạc / Phạm Văn Chuyên . - H. : Xây dựng, 2001 . - 186tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01841, Pd/vt 01842, Pd/vt 01977, Pd/vt 01978, Pm/vt 03944-Pm/vt 03946, Pm/vt 04063-Pm/vt 04070 Chỉ số phân loại DDC: 526.9 |
7 | | Đo vẽ thành lập hải đồ tỷ lệ 1:25.000 khu vực từ cửa Bồ Đề đến mũi Cà Mau mảnh hải đồ IA-100-28 / Hoàng Văn Hiệp; Nghd.: Lê Sỹ Xinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 108tr. ; 30 cm. + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14516, PD/TK 14516 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Đo vẽ thành lập hải đồ tỷ lệ 1:25000 khu vực từ Hòn Đá Bạc đến Hòn Chuối, mảnh hải đồ IA-100-29 / Tưởng Quốc Cường; Nghd.: Lê Sỹ Xinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - tr. ; 30cm+ 0 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14510, PD/TK 14510 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Engineering measurements : Methods and intrinsic errors / T.A. Polak, C. Pande . - London : Professional Engineering, 1999 . - xviii, 190p. : ill. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00504 Chỉ số phân loại DDC: 681 |
10 | | Giáo trình Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2006 . - 215tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-dung-sai-lap-ghep-va-ky-thuat-do-luong_Ninh-Duc-Ton_2006.pdf |
11 | | Giáo trình đo lường kỹ thuật : Dùng trong các trường THCN / Nghiêm Thị Phương ch.b.; Cao Kim Ngọc . - H. : Nxb. Hà Nội, 2005 . - 148tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-do-luong-ky-thuat_Nghiem-Thi-Phuong_2005.pdf |
12 | | Hướng dẫn sử dụng máy toàn đạc điện tử TC-305 / Công ty cổ phần Thương mại và công nghệ khảo sát - SUJCOM.,JSC. sưu tầm và chỉnh lý . - H. : KNxb., 2008 . - 18tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-su-dung-may-toan-dac-dien-tu-TC-305_2008.pdf |
13 | | Instrumentation and measurement techniques . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 111tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Instrumentation for process measurement and control/ N.A. Anderson . - 3 rd. - [Kn]: Chilton company, [Knxb] . - 498 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00748-Pd/Lt 00750, Pm/Lt 02122-Pm/Lt 02138 Chỉ số phân loại DDC: 621.37 |
15 | | Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí Tập 1/ Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà . - Tái bản lần 2 có bổ sung và sửa chữa. - H. : giáo dục, 2002 . - 248 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02000, Pd/vt 02001, Pm/vt 04159-Pm/vt 04166 Chỉ số phân loại DDC: 530.8 |
16 | | Kỹ thuật đo (CTĐT) / Phạm Văn Dũng, Nguyễn Tiến Thanh; Lương Công Nhớ biên tập . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1999 . - 140tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTDO 0001-KTDO 0030, Pd/vt 01175, Pd/vt 01176, Pm/Vt 02969, Pm/vt 02970, Pm/vt 02971 Chỉ số phân loại DDC: 530.8 |
17 | | Kỹ thuật đo / Bộ môn Cơ sở máy tàu. Khoa Máy tàu biển . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 222tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/12106 0001-HH/12106 0105 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
18 | | Kỹ thuật đo lường - kiểm tra trong chế tạo cơ khí / Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 180tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-do-luong-ktra-trong-co-khi.pdf |
19 | | Kỹ thuật đo lường / Nguyễn Hữu Công . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 201? . - 173tr Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-do-luong_Nguyen-Huu-Cong.pdf |
20 | | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý. T. 1 / Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà (CTĐT) . - Tái bản lần 4. - H. : Giáo dục, 2005 . - 248tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: DLVL1 0001-DLVL1 0190, Pd/vt 00536-Pd/vt 00538, Pm/vt 04854-Pm/vt 04859, SDH/Vt 00834 Chỉ số phân loại DDC: 530.8 |
21 | | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý. T. 2 / Phạm Thượng Hàn (c.b), Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà, Nguyễn Thị Vấn . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2012 . - 231tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13301 0001-HH/13301 0003 Chỉ số phân loại DDC: 530.8 |
22 | | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý. T. 2 / Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà,... (CTĐT) . - Tái bản lần 3. - H. : Giáo dục, 2005 . - 232tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: DLVL2 0001-DLVL2 0059, DLVL2 0061-DLVL2 0173, DLVL2 0175-DLVL2 0190, Pd/vt 00539-Pd/vt 00541, Pm/vt 04860-Pm/vt 04865, SDH/Vt 00835 Chỉ số phân loại DDC: 530.8 |
23 | | Kỹ thuật đo lường tự động điều khiển / Nguyễn Trọng Quế . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 1987 . - 308tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/KD 10777 Chỉ số phân loại DDC: 629 |
24 | | Kỹ thuật đo lường tự động điều khiển / Phạm Văn Tuân (cb.), Hán Trọng Thanh, Đỗ Trọng Tuấn . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2015 . - 308tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07266, PD/VT 07267, PM/VT 09787-PM/VT 09789 Chỉ số phân loại DDC: 629 |
25 | | Kỹ thuật đo trong động cơ đốt trong và ô tô / Võ Nghĩa, Trần Quang Vinh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 278tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04065, PD/VT 04066, PM/VT 06178-PM/VT 06180 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2004065-66%20-%20Ky-thuat-do-trong-dong-co-dot-trong-va-oto.pdf |
26 | | Kỹ thuật đo. T. 1, Đo điện / Nguyễn Ngọc Tân, Ngô Văn Ky . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2005 . - 342tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.37 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-do_T.1_Nguyen-Ngoc-Tan_2005.pdf |
27 | | Quy phạm đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:500, 1:1000, 1:2000, 1:5000 : Phần ngoài trời / Cục Đo đạc Bản đồ Nhà nước . - H. : Cục Đo đạc Bản đồ Nhà nước, 1990 . - 200tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 526.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quy-pham-do-ve-ban-do-dia-hinh-ty-le-1-500,-1-1000,-1-2000,-1-5000_1990.pdf |
28 | | Reed's instrumentation and control systems / L. Jackson . - London, 1970 . - 359p. ; 23cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01156-Pd/Lv 01158, Pm/Lv 01300-Pm/Lv 01306 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
29 | | Sách tra cứu kiểm tra sản phẩm trong chế tạo máy. Tập 1/ A. K. Kvtai . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1982 . - 496 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00918 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 |
30 | | Sách tra cứu kiểm tra sản phẩm trong chế tạo máy. Tập 2/ A. K. Kvtai; Nguyễn Thị Xuân Bẩy biên tập . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1982 . - 560 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00919, Pm/vv 01990, Pm/vv 01991 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 |