Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 74 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 100 công trình kiến trúc thế giới của thế kỷ XXI: tầm nhìn mới cho ngành xây dựng tại Việt Nam . - H. : Xây dựng, 2016 . - 31tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06160, PD/VT 06161, PM/VT 08497, PM/VT 08498
  • Chỉ số phân loại DDC: 724
  • 2 ANSYS phân tích kết cấu công trình thuỷ lợi thuỷ điện. T. 1, Các bài toán cơ bản / Vũ Hoàng Hưng, Nguyễn Quang Hùng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 362tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06071, PD/VT 06072, PM/VT 08406, PM/VT 08407
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 3 Autodesk Revit tổng hợp 3 trong 1 / Lê Duy Phương . - H. : Xây dựng, 2018 . - 411tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06141, PD/VT 06142, PM/VT 08477, PM/VT 08478
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 4 Bài giảng công trình biển cố định / Nguyễn Văn Ngọc . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2019 . - 139tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-Cong-trinh-bien-co-dinh_16219_Nguyen-Van-Ngoc_2019.pdf
  • 5 Bài tập giải tích / Nguyễn Bằng Giang ch.b; Nguyễn Thị Lệ Hải, Mai Thị Hồng, Trần Văn Khiên,.. . - H. : Xây dựng, 2018 . - 299tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06174, PD/VT 06175, PM/VT 08501, PM/VT 08502
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 6 Bài tập và hệ thống bảng tra thủy văn công trình giao thông. T. 1 / Phạm Văn Thoan ch.b; Phạm Thị Thúy . - H. : Xây dựng, 2018 . - 420tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06178, PD/VT 06179, PM/VT 08513, PM/VT 08514
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 7 Bài tập và hệ thống bảng tra thủy văn công trình giao thông. T. 2 / Phạm Văn Thoan . - H. : Xây dựng, 2018 . - 432tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06180, PD/VT 06181, PM/VT 08515, PM/VT 08516
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 8 Bến cầu tàu trong công trình bến cảng / Nguyễn Quốc Tới . - H. : Xây dựng, 2015 . - 240tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06077, PD/VT 06078, PM/VT 08434, PM/VT 08435
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 9 Bùn cát sông ngòi & bồi lắng hồ chứa / Phạm Thị Hương Lan . - H. : Xây dựng, 2017 . - 179tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06087, PD/VT 06088, PM/VT 08422, PM/VT 08423
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 10 Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô. T. 2 / Lê Đình Tâm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 280tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06168, PD/VT 06169, PM/VT 08507, PM/VT 08508
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 11 Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô. T. 2 / Lê Đình Tâm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 280tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-be-tong-cot-thep-tren-duong-o-to_T.2_Le-Dinh-Tam_2010.pdf
  • 12 Công nghệ mới trong nghiên cứu và quản lý cửa sông và bờ biển / Nguyễn Trung Việt ch.b; Dương Hải Thuận, Lê Thanh Bình, Nguyễn Việt Đức . - H. : Xây dựng, 2017 . - 144tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05986, PD/VT 05987, PM/VT 08317, PM/VT 08318
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 13 Công nghệ thi công cầu nhanh / Ngô Châu Phương ch.b; Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Danh Huy . - H. : Xây dựng, 2018 . - 232tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06085, PD/VT 06086, PM/VT 08424, PM/VT 08425
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 14 Công trình biển chỉ dẫn thiết kế và thi công đê chắn sóng / Nguyễn Hữu Đẩu dịch . - H. : Xây dựng, 2001 . - 112tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05296, Pm/Vt 00348, PM/VT 08329, PM/VT 08330
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 15 Công trình biển cố định (CTĐT) / Nguyễn Văn Ngọc . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2014 . - 217tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: GT/CTT001 0001-GT/CTT001 0166, PD/VT 05727-PD/VT 05731, PD/VT 06244, PD/VT 06245, PD/VT 06978-PD/VT 06980, PM/VT 08016-PM/VT 08020, PM/VT 08556, PM/VT 08557, PM/VT 09414-PM/VT 09416
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 16 Công trình tháo lũ trong đầu mối hệ thống thuỷ lợi / Nguyễn Văn Cung, Nguyễn Xuân Đặng, Ngô Trí Viềng . - H. : Xây dựng, 2010 . - 196tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06067, PD/VT 06068, PM/VT 08408, PM/VT 08409
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 17 Công trình thủy công trong nhà máy đóng tàu(CTĐT) / Phạm Văn Giáp ch.b; Nguyễn Ngọc Huệ, Bạch Dương . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 282tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06131, PD/VT 06132, PM/VT 08487, PM/VT 08488
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 18 Cơ học kết cấu : 1991-2018 : Đề thi-đáp án-thang điểm / Nguyễn Mạnh Yên ch.b; Phạm Đình Bà, Dương Văn Thứ, Nguyễn Văn Ngọc,.. . - H. : Xây dựng, 2018 . - 208tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06153, PD/VT 06154, PM/VT 08495, PM/VT 08496
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 19 Đặc điểm thiết kế công trình biển di động(CTĐT) / Lê Hồng Bang, Nguyễn Thị Thu Quỳnh ch.b; Trương Sĩ Cáp h.đ . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 325tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GT/CTT002 0001-GT/CTT002 0034, PD/VT 06981-PD/VT 06983, PM/VT 09390-PM/VT 09392
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 20 Điều kiện hợp đồng cho dự án EPC/Chìa khóa trao tay / Hiệp hội quốc tế cá kỹ sư tư vấn (FIDIC) . - H. : Xây dựng, 2016 . - 152tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06905, PD/VT 06906, PM/VT 08533-PM/VT 08540
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 21 Đồ án môn học kết cấu bê tông sàn sườn toàn khối loại bản dầm : Theo TCXDVN 356:2005 / Võ Bá Tầm, Hồ Đức Duy . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 119tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06073, PD/VT 06074, PM/VT 08438, PM/VT 08439
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 22 Fundamentals of building design and construction / Nguyen Manh Tuan, Pham Thanh Tung, Nghiem Ha Tan, Le Thai Hoa . - H. : Xây dựng, 2018 . - 148tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06091, PD/VT 06092, PM/VT 08418, PM/VT 08419
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Fundamentals-of-building-design-and-construction_Nguyen-Manh-Tuan_2018.pdf
  • 23 Gia cố đất đá và thi công công trình ngầm trong điều kiện đặc biệt / Đặng Trung Thành ch.b; Đặng Văn Quân . - H. : Xây dựng, 2018 . - 195tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06113, PD/VT 06114, PM/VT 08448, PM/VT 08449
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 24 Giáo trình cơ học chất lỏng / Nguyễn Thống, Trần Thanh Thảo . - H.: Xây dựng, 2018 . - 192tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06198, PD/VT 06199, PM/VT 09213-PM/VT 09215
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 25 Giáo trình địa chất công trình / Vũ Đình Lưu, Phan Anh Tú ch.b; Nguyễn Ngọc Phúc, Lý Ngọc Phi Vân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2019 . - 365tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06147, PD/VT 06148, PM/VT 08471, PM/VT 08472
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 26 Giáo trình hình họa - vẽ kỹ thuật / Trần Hồng Hải (ch.b); Thạc Thu Hiền, Lê Thị Thanh Hằng, Vũ Hữu Tuyên . - H. : Xây dựng, 2018 . - 131tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06200, PD/VT 06201, PM/VT 09216-PM/VT 09218
  • Chỉ số phân loại DDC: 604
  • 27 Giáo trình hình họa - vẽ kỹ thuật / Trần Hồng Hải (ch.b); Thạc Thu Hiền, Lê Thị Thanh Hằng, Vũ Hữu Tuyên, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021 . - 131tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 11043
  • Chỉ số phân loại DDC: 604
  • 28 Giáo trình kết cấu thép. Phần 1, Cấu kiện cơ bản / Hoàng Bắc An . - H. : Xây dựng, 2018 . - 344tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06166, PD/VT 06167, PM/VT 08509, PM/VT 08510
  • Chỉ số phân loại DDC: 691
  • 29 Giáo trình quy hoạch cảng / Phạm Văn Thành, Dương Văn Phúc . - H. : Xây dựng, 1984 . - 595tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 11105
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.1
  • 30 Giáo trình thí nghiệm địa kỹ thuật xây dựng / Nguyễn Thanh Danh . - H. : Xây dựng, 2018 . - 91tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06204, PD/VT 06205, PM/VT 09222-PM/VT 09224
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 1 2 3
    Tìm thấy 74 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :