1 | | A systems engineering approach to ship design. In: 8th international conference on complex systems design & management—CSD&M, Paris, 12–13 December Thông tin xếp giá: PM/KD 29997 |
2 | | Assessment fatigue strength of hull-girder tanker (150 < L < 500 M) According to CSR-2008 / Nguyen Tuan Khai; Nghd.: Prof. Dr. Pham Tien Tinh . - Hai Phong: Maritime University, 2010 . - 92 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00926 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Bài giảng chuẩn về Kỹ thuật đo và thử tàu, Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng: Hàng hải, 2010 Thông tin xếp giá: PM/KD 29989 |
4 | | Coastal ocean observing systems / Yonggang Liu, Heather Kerkering, Robert H. Weisberg editors . - Amsterdam : Elsevier, 2015 . - 461p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03425, SDH/LT 03426, SDH/LT 03622 Chỉ số phân loại DDC: 551.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Coastal-ocean-observing-systems_Yonggang-Liu_2015.pdf |
5 | | Computational geometry for ships / H. Nowacki, M.I.G. Bloor, B. Oleksiewicz . - Singapore : World Scientific, 1995 . - 238p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03413 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Computational-geometry-for-ships_H.Nowacki_1995.pdf |
6 | | Daihatsu diesel engine : Operation manual / Daihatsu . - Osaka : Daihatsu Diesel MFG.Co.,LTD., 201? . - various pagings ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04415 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
7 | | Determine sthength of frame - joint between hulls of catamaran / Lê Quang Nguyên; Nghd.: PGS TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 70 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01068 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | General engineering knowledge / H.D. McGeorge . - 3rd ed. - London : Routledge, 2011 . - 157p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03416 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
9 | | General requirements and perornance standards for shipborne radiocommunications and navigational equipment : Including related operational recommendations and guidance . - London, 1997 . - 30cm Thông tin xếp giá: PM/LT 05855 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
10 | | Hợp lý hóa tổ chức và quy trình sản xuất của Công ty TNHH Đóng tàu Đại Dương / Đỗ Ngọc Thủy ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03244 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Hướng dẫn thiết kế tổ hợp đẩy tàu thủy / Nguyễn Văn Võ (c.b), Đỗ Tất Mạnh ; Đỗ Quang Khải h.đ . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 179tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08139, PM/VT 11111 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Introduction to naval architecture / E.C. Tupper . - 4th ed. - Amsterdam, Boston : Elsevier, Butterworth Heinemann, 2004 . - xiii, 446 pages : illustrations ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 623.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-naval-architecture_4ed_E.-Tupper.pdf |
13 | | Introduction to naval architecture / Eric C. Tupper . - 5th ed. - Amsterdam : Elsevier, 2013 . - 476p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03414 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003414%20-%20INTRODUCTION%20TO%20NAVAL%20ARCHITECTURE.pdf |
14 | | Kỹ thuật đo và thử tàu / Đỗ Quang Khải, Nguyễn Thị Hải Hà, Vũ Tuấn Anh ch.b; Lê Hồng Bang h.đ . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2015 . - 157tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/DTA003 0001-GT/DTA003 0066, PD/VT 05682-PD/VT 05686, PD/VT 07011-PD/VT 07013, PM/VT 08021-PM/VT 08025, PM/VT 09369-PM/VT 09371, PM/VT 10043 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/GTDTA003-0001-66_Ky-thuat-do-va-thu-tau_23307_Do-Quang-Khai_2015.pdf |
15 | | Lập chương trình tự động hoá tính toán ổn định tàu chở hàng container / Lê Quỳnh Diệp; Nghd.: PGS TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 68 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00973 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu cá Lý Sơn 369 tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Hữu Lưu ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 100tr. ; 30cm + 03BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17654, PD/TK 17654 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500DWT tại Công ty Đóng tàu Bạch Đằng / Trần Ngọc Sơn ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 164tr. ; 30cm + 07BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17644, PD/TK 17644 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500DWT tại Công ty Đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Văn Thanh ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 166tr. ; 30cm + 01BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17643, PD/TK 17643 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 3200DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Lê Văn Ánh ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 117tr. ; 30cm + 07BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17656, PD/TK 17656 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000DWT tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Đặng Thanh Sơn ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 199tr. ; 30cm + 03BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17642, PD/TK 17642 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000DWT tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Duy Hoàng ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 169tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17645, PD/TK 17645 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000DWT tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Phú Quân ; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 138tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 17640, PD/TK 17640 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 34000 Tấn tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Duy Tài ; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 204tr. ; 30cm + 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17659, PD/TK 17659 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 34000DWT tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Mạc Văn Phú, Nguyễn Duy Tài, Phạm Văn Toàn ; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 168tr. ; 30cm + 03BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17657, PD/TK 17657 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lực cản và thiết bị đẩy tàu thủy / Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 142tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Luc-can-va-thiet-bi-day-tau-thuy_Nguyen-Van-Vo_2021.pdf |
26 | | Lý thuyết chuẩn đoán kỹ thuật tàu thủy / Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng : NXB. Hải Phòng, 2011 . - 114tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/MTT005 0001-GT/MTT005 0080, PD/VT 07511-PD/VT 07515, PM/VT 10126-PM/VT 10130 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
27 | | Lý thuyết tàu / Nguyễn Văn Võ; Lê Hồng Bang h.đ . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2015 . - 430tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT/DTA002 0001-GT/DTA002 0235, PD/VT 07014-PD/VT 07016, PM/VT 09417-PM/VT 09419 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Marine propulsion engine 6EY26W : Operation manual / Vietnam coast guard, Hong Ha shipyard . - Amagasaki : Yanmar Co.,LTD., 2016 . - various pagings ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04416 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
29 | | Máy trục / Trần Văn Chiến . - In lần thứ nhất. - Hải phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 187tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/MTT001 0001-GT/MTT001 0184, PD/VT 05529, PD/VT 06243, PD/VT 06957-PD/VT 06959, PD/VV 04337-PD/VV 04342, PM/VT 07913, PM/VT 07914, PM/VT 09360-PM/VT 09362 Chỉ số phân loại DDC: 621.9 |
30 | | Mạng truyền thông công nghiệp tàu thủy / Đinh Anh Tuấn, Đào Minh Quân (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2015 . - 202tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/DTT002 0001-GT/DTT002 0110, PD/VT 06951-PD/VT 06953, PM/VT 09366-PM/VT 09368 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |