1 | | A handbook of practical shipbuilding : With a glossary of terms : 156 illustrations, 2 folding prates / J.D. Macbride . - New York : D. Van Nostrand Company, ???? . - 238p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03427 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-handbook-of-practical-shipbuilding_J.D.Macbride.pdf |
2 | | A holistic approach to ship design. Volume 1, Optimisation of Ship Design and Operation for Life Cycle / Apostolos Papanikolaou . - 2019 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/A-holistic-approach-to-ship-design_Vol.1_Apostolos-Papanikolaou_2019.pdf |
3 | | A new approach to integration of CAD and CFD for naval architects / S.Harries . - 2007 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/A-new-approach-to-integration-of-CAD-and-CFD-for-naval-architects_S.Harries_2007.pdf |
4 | | Annual book of ASTM standards 2001. Section 1: Iron and steel products ships and marine technology. Vol 1.07 / Robert F. Allen, Nicole C. Baldim, Elizabeth L. Guttman . - West Conshohocken : ASTM, 2001 . - 1598p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00379 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Annual-book-of-ASTM-standards-2001_Volume-01.07_Robert-F.Allen_2001.pdf |
5 | | ANSYS Fluent tutorial guide : Release 18.0 . - Canonsburg, PA :ANSYS, Inc., 2017 . - 1034p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.106 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Ansys-Fluent-tutorial-guide_Release-18.0_2017.pdf.pdf |
6 | | ANSYS Fluent user's guide : Release 14.0 . - Canonsburg, PA :ANSYS, Inc., 2011 . - 2428p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.106 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Ansys-Fluent-14.0_User's-guide_2011.pdf |
7 | | ANSYS Fluent user's guide : Release 19.2 . - Canonsburg, PA :ANSYS, Inc., 2018 . - 3406p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.106 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/ANSYS-fluent-users-guide-v19.2_ANSYS_2018.pdf |
8 | | Australian symposium on small ships at the university of New South Wales 4/5 november 1975 . - Australia : AMC library, 1975 . - 112p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00183 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Australian-symposium-on-small-ships-at-the-university-of-New-South-Wales_1975.pdf |
9 | | Barge model resistance data sheets : D-8 . - New York : Society of naval architects, 1996 . - 60p. ; 30cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01040 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Basic naval architecture : Ship stability / Philip A. Wilson . - United Kingdom : Spinger., 2018 . - xxii, 203p. : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 623.8/171 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-naval-architecture_Ship-stability_Philip-A.Wilson_2018.pdf |
11 | | Basic ship theory / K.J. Rawson, E.C. Tupper (CTĐT) . - 5th ed. - Oxford : Butterworh Heineman, 2001 . - 727p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00050, SDH/Lt 00394, SDH/LT 01011 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Basic-ship-theory_5ed_K.J.Rawson_2001.pdf |
12 | | Basic ship theory. Vol. 1, Ch. 1-9 / K.J. Rawson, E.C. Tupper . - 5th ed. - Oxford : Butterworh Heineman, 2001 . - 379p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-ship-theory_Vol.1_5ed_K.J.Rawson_2001.pdf |
13 | | Basic ship theory. Vol. 2, Ch. 10-16 / K.J. Rawson, E.C. Tupper . - 5th ed. - Oxford : Butterworh Heineman, 2001 . - 351p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-ship-theory_Vol.2_5ed_K.J.Rawson_2001.pdf |
14 | | Bài giảng phương pháp tính / Đỗ Quang Khải biên soạn . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 44tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 515 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/BG-Phuong-phap-tinh_23305_Do-Quang-Khai_2021.pdf |
15 | | Bài giảng thiết kế tối ưu tàu biển/ Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 92tr., 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116-TLTK_THS_LY%20THUYET%20TOI%20UU%20TRONG%20DONG%20TAU_503/1.%20L%C3%AA%20H%E1%BB%93ng%20Bang-B%C3%A0i%20gi%E1%BA%A3ng%20thi%E1%BA%BFt%20k%E1%BA%BF%20t%E1%BB%91i%20%C6%B0u%20t%C3%A0u%20bi%E1%BB%83n.pdf |
16 | | Bài tập chi tiết máy / Nguyễn Hữu Lộc . - Tái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung. - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 . - 226tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Chi-tiet-may_Nguyen-Huu-Loc_2008.pdf |
17 | | Bài tập nhiệt động học kỹ thuật và truyền nhiệt / Hoàng Đình Tín, Bùi Hải . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2012 . - 441tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-nhiet-dong-hoc-ky-thuat-va-truyen-nhiet_Hoang-Dinh-Tin_2012.pdf |
18 | | Bài tập Tối ưu hóa / Bùi Minh Trí . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 329tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 510 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116-TLTK_THS_LY%20THUYET%20TOI%20UU%20TRONG%20DONG%20TAU_503/4.%20B%C3%B9i%20Minh%20Tr%C3%AD-T%E1%BB%91i%20%C6%B0u%20h%C3%B3a.pdf |
19 | | Bài tập và lời giải nhiệt động lực học và vật lý thống kê / Chủ biên: Yung Kuo Lim; Dịch: Nguyễn Đức Bích,.. . - H. : Giáo dục, 2010 . - 401tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-va-loi-giai-nhiet-dong-luc-hoc-va-vat-ly-thong-ke_Yung-Kuo-Lim_2010.pdf |
20 | | Bải giảng tự động hóa thiết kế tàu thủy. Phần 2, Tối ưu hóa thiết kế tàu thủy / Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Nxb Hàng hải, 2010 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/BG-Tu-dong-hoa-thiet-ke-tau-thuy_P.2_Le-Hong-Bang_2010.pdf |
21 | | Bảo dưỡng tàu thuỷ (CTĐT) / Nguyễn Gia Thắng, Vũ Văn Tuyển ; Phạm Tiến Tỉnh hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 131tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07763, PM/VT 10462 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Bảo dưỡng tàu thuỷ / Nguyễn Gia Thắng, Vũ Văn Tuyển ; Nguyễn Văn Hân hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2014 . - 122tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07172 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Bow hull-form optimization in waves of a 66,000 DWT bulk carrier/ Jin-Won Yu , Cheol-Min Lee , Inwon Lee , Jung-Eun Choi . - 2017 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116_TLTK_THS_Thi%E1%BA%BFt%20k%E1%BA%BF%20t%C3%A0u%20th%C3%A2n%20thi%E1%BB%87n%20v%E1%BB%9Bi%20m%C3%B4i%20Tr%C6%B0%E1%BB%9Dng_510/5%20Bow%20hull-form%20optimization%20in%20waves%20of%20a%2066,000%20DWT%20bulk%20carrier.pdf |
24 | | Bố trí chung và kiến trúc tàu thuỷ (CTĐT) / Lê Hồng Bang chủ biên, Hoành Văn Oanh . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 192tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03645-PD/VT 03649, PM/VT 10770 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2003645-49%20-%20Bo-tri-chung-va-kien-truc-tau-thuy.pdf |
25 | | Bộ luật ISPS = ISPS code : Bộ luật quốc tế về an ninh tàu và bến cảng và bổ sung sửa đổi 2002 của Solas = International ship and port facility security code and Solas amendmént 2002 / Vũ Ngọc Huy biên tập, trình bày . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 2002 . - 129tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 341.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Bo-luat-ISPS.pdf |
26 | | Buckling and ultimate strength of ship and ship-like floating structures / Tetsuya Yao, Masahiko Fujikubo . - Amsterdam : Elsevier Science 2016 . - 518p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Buckling-and-ultimate-strength-of-ship-and-ship-like-floating-structures_Tetsuya-Yao_2016.pdf |
27 | | Cargo ship model resistance data sheets : D-1 . - New York : Society of naval architects, 1996 . - 150p. ; 30cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01042 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Cẩm nang hàn / Hoàng Tùng ch.b; Nguyễn Thúc Hà, Ngô Lê Thông, Chu Văn Khang . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 328tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 671.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-han_Hoang-Tung_2002.pdf |
29 | | Cẩm nang tư duy kỹ thuật : Dựa trên các khái niệm và công cụ tư duy phản biện / Richard Paul, Robert Niewoehner, Linda Elder ; Hoàng Nguyễn Đăng Sơn chuyển ngữ ; Bùi Văn Nam Sơn h.đ . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016 . - 110tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-tu-duy-ky-thuat_Richard-Paul_2016.pdf |
30 | | Chòng chành và tính điều khiển tàu thủy . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 100tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |