Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 74 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập kinh tế vận tải biển / Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1994 . - 50tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: KTVB 00001-KTVB 00028, Pd/vv 01209-Pd/vv 01211, Pm/vv 00239, Pm/vv 00240
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 2 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về phát triển kinh tế biển ở các tỉnh miền Trung / Nguyễn Thị Minh Hương; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 89tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04665
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Biện pháp nâng cao vai trò của nhà nước trong phát triển kinh tế biển ở Hải Phòng / Quách Thị Hà, Phan Văn Chiêm, Ngô Văn Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 48tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00974
  • Chỉ số phân loại DDC: 320
  • 4 Biện pháp phát triển kinh tế biển trên địa bàn thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu / Hồ Nguyên Nhật; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03746
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 5 Các huyện đảo ven bờ Việt Nam tiềm năng và định hướng phát triển / Phạm Hoàng Hải . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2010 . - 355tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03399-PD/VT 03401
  • Chỉ số phân loại DDC: 333
  • 6 Cảng biển Việt nam trong định hướng phát triển kinh tế hàng hải phù hợp với chiến lược biển đến năm 2020 / GS.TS. Vương Toàn Thuyên , Ths. Bùi Bá Khiêm . - 2008 // Tạp chí Kinh tế và phát triển, Số128, tr 21-22
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 7 Cập nhật, bổ sung quy hoạch cảng biển góp phần thực hiện chiến lược kinh tế biển của đất nước / Ngô Đức Hành . - 2008 // Tạp chí giao thông vận tải, số 4, tr16-19
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.1
  • 8 City Logistics : Network Modelling and Intelligent Transport Systems / Elichi Taniguchi, Russell G. Thompson, Tadashi Yamada, Ron Van Duin . - KNxb. : Emerald Group, 2001 . - 243p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/City%20Logistics%20-%20Network%20Modelling%20and%20Intelligent%20Transport%20Systems-2011.pdf
  • 9 Corporate social responsibility in the maritime industry. Vol. 5 / Lisa Loloma Froholdt . - New York : Springer Berlin Heidelberg, 2018 . - 293p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03803
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Corporate-social-responsibility-in-the-maritime-industry_Lisa-L.Froholdt_2018.pdf
  • 10 Dynamic shipping and port development in the globalized economy. Vol. 1, Applying theory to practice in maritime logistics / Paul Tae-Woo Lee, Kevin Cullinane . - New York : Palgrave macmillan, 2016 . - 248p. : 34 illustrations ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03862
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Dynamic-shipping-and-port-development-in-the-globalized-economy_Vol.1_Pau-Tae-Woo-Lee_2016.pdf
  • 11 Đánh giá thực trạng phát triển kinh tế biển ở Việt Nam / Quách Thị Hà, Phan Văn Chiêm, Ngô Văn Thảo . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 35tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01269
  • Chỉ số phân loại DDC: 320
  • 12 Đánh giá vai trò, ý nghĩa của việc phát triển cảng tại khu vực cảng Đình Vũ / Đỗ Đức Thịnh; Nghd.: PGS TS. Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 66 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00535
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Đề xuất giải pháp phát triển bền vững cảng biển Hải Phòng / Ngô Đức Du; Nghd.: Đan Đức Hiệp, Dương Văn Bạo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 145tr. ; 30cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00045
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000045%20-%20Ngo%20Duc%20Du%20-%20Tom%20tat.pdf
  • 14 Đề xuất một số giải pháp cao hiệu quả sản xuất kinh doanh cho Cảng Hải Phòng / Nguyễn Thị Dung; Nghd.: Ths. Lương Nhật Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 74 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 07294
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 15 Economics of the marine : Modelling natural resources / Karyn Morrissey . - London : Rowman Littefield, 2017 . - vii, 164p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00821
  • Chỉ số phân loại DDC: 333.91
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Economics-of-the-marine_Modelling-natural-resources_Karyn-Morrissey_2017.pdf
  • 16 Economics of the oceans : Rights, rents and resources / Paul Hallwood . - London : Routledge, 2014 . - 298p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02343, SDH/LT 02344
  • Chỉ số phân loại DDC: 333.91
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Economics-of-the-oceans_Rights-rents-and-resources_Paul-Hallwood_2014.pdf
  • 17 Enterprise resource planning and supply chain management : Functions, bussiness processes and sofware for manufacturing companies / Karl E. Kurbel . - Heidelberg : Springer, 2013 . - 359p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Enterprise-resource-planning-and-supply-chain-management_Karl-E.Kurbel_2013.pdf
  • 18 Essentials of management information systems / Kenneth C. Laudon, Jane P. Laudon . - 9th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 2011 . - 416p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Essentials-of-management-information-systems_9ed_Kenneth-C.Laudon_2011.pdf
  • 19 Giải pháp hợp lý hóa cơ cấu đội tàu của tổng công ty Hàng hải Việt Nam / Nguyễn Cảnh Hải; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng, Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 156tr. ; 30cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00065
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 20 Giải pháp thúc đẩy hợp tác vận chuyển hàng hóa bằng đường biển giữa Việt Nam với một số nước trong khối ASEAN / Nguyễn Thị Thu Hà; Nghd.: Đinh Ngọc Viện, Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 133tr. ; 30cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00092
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 21 Global logistics : New direction in supply chain management / Donald Waters . - London, Philadelphia : Kogan Page Limited, 2007
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Global%20Logistics%20New%20Directions%20in%20SCM-2007.pdf
  • 22 HSBA handbook on ship finance / Orestis Schinas, Carsten Grau, Max Johns editors . - New York : Springer, 2015 . - 384p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03597
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003597%20-%20HSBA-handbook-on-ship-finance_Orestis-Schinas_2015.pdf
  • 23 Integrating seaports and trade corridors / Peter Hall, Robert J. McCalla, Claude Comtois edite . - London : Routledge, 2011 . - 292p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03118
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.1
  • 24 International maritime business : Comparison of the german and the greek maritime clusters / Hans-Christian Stockfisch . - [Place of publication not identified], GRIN Publishing, 2015 . - 14p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00817
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000817%20-%20International%20maritime%20business.pdf
  • 25 Introduction to marine cargo management / J. Mark Rowbotham . - 2nd ed. - Milton Park, Abingdon, Oxon : Informa Law from Routledge, 2014 . - xxvi, 413p. : illustrations, 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.544 R877
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-marine-cargo-management_2ed_Mark-Rowbotham_2014.pdf
  • 26 Khai thác tàu : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải biển . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 65tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 27 Khoa học - công nghệ hàng hải / Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - 125tr. ; 27x19cm
  • Thông tin xếp giá: TC00098
  • 28 Khoa học và công nghệ biển : Journal of marine science and technology . - 91tr. ; 27x19cm
  • Thông tin xếp giá: TC00021
  • 29 Khoa học về biển và kinh tế miền biển/ Võ Nguyên Giáp . - H.: Sự thật, 1981 . - 38 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00901
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.48
  • 30 Kinh tế biển xanh - thực tiễn ở các nước trên thế giới và bài học cho Việt Nam / Quách Thị Hà . - 63tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01336
  • Chỉ số phân loại DDC: 320
  • 1 2 3
    Tìm thấy 74 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :