Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 34 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bước vào thế kỷ 21. báo cáo về tình hình phát triển thế giới 1999/2000/ Bùi Trần Chú dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 369 tr.; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01319, Pm/vt 03349
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 2 Cục diện kinh tế thế giới hai thập niên đầu thế kỷ XXI / Lê Văn Sang chủ biên . - H. : Thế giới, 2005 . - 763tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cuc-dien-kinh-te-the-gioi_Le-Van-Sang_2005.pdf
  • 3 Economics : Principles, problems, and policies / Campbell R. McConnell, Stanley R. Brue . - 15th ed. - Boston : McGraw Hill, 2002 . - 790p. ; 28cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00892
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 4 Entering the 21st century : Wold development report 1999/2000 . - Oxford : Oxford University, 2000 . - 301p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00878
  • Chỉ số phân loại DDC: 337
  • 5 Giáo trình kinh tế quốc tế / Đỗ Đức Bình . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2010 . - 333tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 337
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-quoc-te_Do-Duc-Binh_2010.pdf
  • 6 Giáo trình kinh tế quốc tế : Chương trình cơ sở / Đỗ Đức Bình, Nguyễn Thường Lạng chủ biên (CTĐT) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012 . - 334tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04552, PD/VV 04553, PM/VV 04335-PM/VV 04337
  • Chỉ số phân loại DDC: 337
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2004552-53%20-%20GT-Kinh-te-quoc-te_Do-Duc-Binh_2012.pdf
  • 7 Giáo trình kinh tế quốc tế : Dùng cho các trường cao đẳng, đại học khối Kinh tế / Đỗ Đức Bình, Nguyễn Thị Thúy Hồng . - H. : Giáo dục, 2007 . - 279tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 337
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-kinh-te-quoc-te_Do-Duc-Binh_2007.pdf
  • 8 Giáo trình kinh tế quốc tế : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / Đồng Thị Vân Hồng chủ biên . - H. : Lao động, 2009 . - 111tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 337
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-quoc-te_Dong-Thi-Van-Hong_2009.pdf
  • 9 Global marketing : Contemporary theory, practice, and cases / Ilan Alon, Eugene Jaffe, Christiane Prange, and Donata Vianelli . - 2nd ed. - New York : Routledge, 2017 . - xxvi, 699p. : illustrations, maps ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03876
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.84
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Global-marketing_Contemporary-theory-practice-and-cases_2ed_Ilan-Alon_2017.pdf
  • 10 Hoàn thiện chiến lược phát triển Cảng Hải Phòng trong xu thế hội nhập kinh tế khu vực ASEAN và thế giới giai đoạn 2005 - 2010 / Nguyễn Thị Anh Quỳnh; Nghd.: GS TS. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 75 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00513
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.1
  • 11 Innovative solutions for implementing global supply chains in emerging markets / Ashish Dwivedi, University of Hull Business School, UK . - xxi, 313p. : illustrations ; 29cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/6.%20Innovative%20Solutions%20for%20Implementing%20Global%20Supply%20Chains%20in%20Emerging%20Markets.pdf
  • 12 Intermational business: competing in the global market place / Charles W.L. Hill . - 4th ed. - KNxb: McGrand Hill, 2003 . - 703 tr. ; 28 cm + 01 bản đồ
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00880
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 13 International business / J. Michael Geringer, Jeanne M. McNett, Michael S. Minor, Donald A. Ball (CTĐT) . - New York : McGraw Hill, 2016 . - xxvii, 531p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03875
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003875%20-%20International%20business.pdf
  • 14 International business : an Asia Pacific perspective / Charles w . L. Hill, Chow-Hou, Wee Krishna Udayasankar . - Singapore : Mc Graw Hill, 2012 . - x, 660 pages : illustrations, maps ; 25 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.049091823 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-business_Charles-W.L.Hill_2012.pdf
  • 15 International economics : Theory and policy / Paul R. Krugman, Maurice Obstfeld, Marc J. Melitz . - 12th ed. - Harlow : Pearson, 2023 . - 817p. : illustrations (colour), map (colour) ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04294, SDH/LT 04437
  • Chỉ số phân loại DDC: 337 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/International-economics_Theory-and-policy_12ed,-global-ed_Paul-R.Krugman_2023.pdf
  • 16 International Relations Theory : the Essentials . - Ed 2nd. - London : SAGE Publications, 2013 . - 1 online resource (361 pages)
  • Chỉ số phân loại DDC: 327.101
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-relations-theory_2ed_Oliver-Daddow_2013.pdf
  • 17 International trade / Charles Van Marrewijk . - United Kingdom : Oxford Press, 2017 . - 489p. : illustrations (colour) ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03877
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003877%20-%20International%20trade.pdf
  • 18 International trade : Theory, evidence and policy / Richard Pomfret . - New Jersey : World Sientific, 2016 . - xxii, 298p. : illustrations ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03864
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003864%20-%20International%20trade.%20Theory,%20evidence%20and%20policy.pdf
  • 19 Kinh tế chính trị học của xu hướng sáp nhập địa phương ở Nhật Bản / Nguyễn Bình Giang // Những vấn đề kinh tế & chính trị thế giới, Số 1, tr 27-38
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 20 Kinh tế thế giới 1998 - 1999 : Đặc điểm và triển vọng / Kim Ngọc . - H. : Chính trị quốc gia, 1999 . - 306tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01912, Pd/vv 01913
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.9
  • 21 Kinh tế thế giới : Đặc điểm và triển vọng / Kim Ngọc chủ biên . - H. : Chính trị Quốc gia, 1997 . - 320tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01587, Pd/vv 01588, Pm/vv 00724-Pm/vv 00726
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.9
  • 22 Nghiên cứu kinh tế : Economics studies . - 80tr. ; 29x20cm
  • Thông tin xếp giá: TC00023
  • 23 Quan hệ kinh tế quốc tế / Võ Thanh Thu . - H. : Thống kê, 2003 . - 495tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 337
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quan-he-kinh-te-quoc-te_Vo-Thanh-Thu_2003.pdf
  • 24 The box : How the shipping container made the world smaller and the world economy bigger / Marc Levinson . - 2nd ed. - USA : Princeton University Press, 2016 . - 516p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00781, SDH/LV 00782
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000781-82%20-%20The-box_How-the-shipping-container-made-the-world-smaller-and-the-world-economy-bigger_2ed_Marc-Levinson_2016.pdf
  • 25 The box : How the shipping container made the world smaller and the world economy bigger / Marc Levinson . - New Jersey : Princeton University Press, 2006 . - 376p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 06858, SDH/LT 02199
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 26 The economy today / Bradley R. Schiller . - 9th ed. - Boston : McGraw Hill, 2003 . - 969 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00885
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 27 The handbook of international trade and finance : The complete guide for international sales, finance, shipping and administration / Anders Grath . - 4th ed. - London : Kogan Page, 2016 . - ix, 249p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03865
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003865%20-%20The-handbook-of-international-trade-and-finance_4ed_Anders-Grath_2016.pdf
  • 28 Thế giới phẳng: Tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 = The world is flat a brief history of the twenty-first century / THOMAS L. FRIEDMAN; Nguyễn Quang A, Nguyễn Hồng Quang, Vũ Duy Thành... dịch và hiệu đính . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2006 . - 818 ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00121, Pd/vv 00122, SDH/Vv 00343
  • Chỉ số phân loại DDC: 909
  • 29 Thế giới phẳng: Tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 = The world is flat a brief history of the twenty-first century / THOMAS L. FRIEDMAN; Nguyễn Quang A, Nguyễn Hồng Quang, Vũ Duy Thành... dịch và hiệu đính . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2014 . - 818 ; 20cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 909
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/The-gioi-phang_Thomas-L.Friedman_2014.pdf
  • 30 Trade and Development Report 2022 : Development prospects in a fractured world : Global disorder and regional responses/ United Nations . - Geneva : United Nations, 2023
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Trade%20and%20Development%20Report%202022.pdf
  • 1 2
    Tìm thấy 34 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :