1 | | A handbook of transport economics / Andre de Palma, Robin Lindsey, Emile Quinet, Roger Vickerman editors . - United Kingdom : Edward Elgar, 2011 . - 904p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03546 Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-handbook-of-transport-economics_Andre-de-Palma_2011.pdf |
2 | | A handbook to marine insurance/ Dover Victor . - UK. : Witherby , 1987 Thông tin xếp giá: PM/KD 14096 |
3 | | Advances in shipping data analysis and modeling : Tracking and mapping maritime flows in the age of big data / Edited: César Ducruet . - London : Routledge, 2018 . - 448p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03793, SDH/LT 03794, SDH/LT 03895 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advances-in-shipping-data-analysis-and-modeling_Cesar-Ducruet_2018.pdf |
4 | | An introduction to sustainable transportation : Policy, planning and implementation / Preston L. Schiller, Eric C. Bruun, Jeffrey R. Kenworthy . - London ; Washington : Earthscan, 2010 . - xxvi, 342p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 388.049 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-sustainable-transportation_Policy,-planning-and-implementation_Preston-L.Schiller_2010.pdf |
5 | | Autonomous vessels in maritime affairs : Law and governance implications / Tafsir Matin Johansson, Jonatan Echebarria Fernandez, Dimitrios Dalaklis, ... editors Chỉ số phân loại DDC: 343.0962 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Autonomous-vessels-in-maritime-affairs_Law-and-governance-implications_Tafsir-M.Johansson_2023.pdf |
6 | | Basics of supply chain management / Lawrence D. Fredendall, Ed Hill . - Boca Raton : CRC Press, 2009 . - 237p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02293, SDH/LT 02294 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Basics-of-supply-chain-management_Lawrence-D.Fredendall_2009.pdf |
7 | | Bài tập kinh tế vận tải biển / Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1994 . - 50tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: KTVB 00001-KTVB 00028, Pd/vv 01209-Pd/vv 01211, Pm/vv 00239, Pm/vv 00240 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
8 | | Bài tập và bài giải hạch toán vận tải / Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2004 . - 175tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 330 |
9 | | Bài tập và bài giải hạch toán vận tải / Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 175tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02080, Pd/vv 02081 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
10 | | Bảo hiểm hàng hải : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải biển . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 45tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 368.2 |
11 | | Bảo hiểm hàng hải : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải biển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 45tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 368.2 |
12 | | Biển và cảng biển thế giới / Phạm Văn Giáp (ch.b); Phan Bạch Châu, Nguyễn Ngọc Huệ . - H. : Xây dựng, 2002 . - 294tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02498-Pd/vt 02500, PD/VT 04320, PD/VT 04321, PD/VT 05545, PD/VT 05546, Pm/vt 04513-Pm/vt 04535, PM/VT 06441, PM/VT 06442, PM/VT 07938-PM/VT 07940 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bien-va-cang-bien-the-gioi_Pham-Van-Giap_2002.pdf |
13 | | Biện pháp nâng cao an toàn lao động trong hoạt động xếp dỡ hàng hóa tại Công ty TNHH MTV dịch vụ cảng xanh Greenport / Phạm Đức Tú; Trần Tiến Thành; Phạm Thị Thanh Thảo; Nguyễn Phương Thảo, ; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21156 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Bridge procedures guide / International Chamber of Shipping . - 6th ed. - London : Marisec Publications, 2022 . - 193p. : color illustrations, color photographs ; 31cm Chỉ số phân loại DDC: 387.540/44 21/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Bridge-procedures-guide_6ed_ICS_2022.pdf |
15 | | Bridge procedures guide / International Chamber of Shipping (CTĐT) . - 4th ed. - London : Marisec Publications, 2007 . - 114p. ; 30cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 02452 Chỉ số phân loại DDC: 387.540 |
16 | | Bulk carrier practical : A practical guide / Jack Isbester . - London : nautical Institute, 2010 . - 396p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Bulk-carrier-practical_A-practical-guide_Jack-Isbester_2010.pdf |
17 | | Bus transport : Economics, policy and planning / David A. Hensher . - Amsterdam : Elsevier, 2007 . - xxviii, 507p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Research-in-transportation-economics_Vol.18_David-A.Hensher_2007.pdf |
18 | | Business logistics management / Ministry of Foreign Affairs, Singapore . - 1st ed. - Singapore : Ministry of Foreign Affairs, Singapore, 2008 . - 167p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 658.5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-logistics-management_2008.pdf |
19 | | Cargo theft, loss prevention, and supply chain security / Dan Burges . - Boston : Butterworth-Heinemann, ©2013 . - xx, 366p. : illustrations, maps ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04292, SDH/LT 04383 Chỉ số phân loại DDC: 658.4/73 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cargo-theft,-loss-prevention,-and-supply-chain-security_Dan-Burges_2013.pdf |
20 | | Cargo work / I.D. Conway . - Great brition : Grasgow, 1994 . - 490p. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01094-Pd/Lv 01096, Pm/Lv 01402-Pm/Lv 01408 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Cases and materials on the carriage of goods by sea / Martin Dockray ; Katherine Reece Thomas assistance . - 3rd ed. - Oxon : Routledge, 2004 . - 454p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04770, PM/LT 06620-PM/LT 06622, SDH/LT 02130 Chỉ số phân loại DDC: 343 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cases-and-materials-on-the-carriage-of-goods-by-sea_3ed_Martin-Dockray_2004.pdf |
22 | | Chương trình đào tạo chuyên ngành kinh tế vận tải biển - Chất lượng cao . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Thông tin xếp giá: PM/KD 15014 |
23 | | Chương trình đào tạo chuyên ngành kinh tế vận tải biển - Đại trà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, Thông tin xếp giá: PM/KD 15013 |
24 | | Chương trình đào tạo chuyên ngành kinh tế vận tải thủy - Đại trà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Thông tin xếp giá: PM/KD 15015 |
25 | | Commercial management in shipping / Don L. Dykstra . - London : The Nautical Institute, 2005 . - 495p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Commercial-management-in-shipping_Don-L.Dykstra_2005.pdf |
26 | | Commercial shipping handbook / Peter Brodie . - 3rd ed. - Oxon : Informa law from Routledge, 2015 . - 331p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03320, SDH/LT 03321 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Commercial-shipping-handbook_3ed_Peter-Brodie_2015.pdf |
27 | | Computational intelligence in logistics and supply chain management / Thomas Hanne . - Switzerland : Springer, 2017 . - 176p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03896 Chỉ số phân loại DDC: 658.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Computational-intelligence-in-logistics-and-supply-chain-management_Thomas-Hanne_2017.pdf |
28 | | Contemporary logistics / Paul R. Murphy, Jr., A. Michael Knemeyer . - 12th ed., Global ed. - United Kingdom : Pearson, 2018 . - 312p. : illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04556 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Contemporary-logistics_12ed,-global-ed_Paul-R.Murphy_2018.pdf |
29 | | Contemporary logistics in China : Collaboration and reciprocation / Jian-hua Xiao, Shao-ju Lee, Bing-lian Liu, Jun Liu editors . - New York : Springer, 2018 . - v, 221p. : charts ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 658.5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Contemporary-logistics-in-China_Jian-hua%20Xiao_2018.pdf |
30 | | Corporate social responsibility in the maritime industry. Vol. 5 / Lisa Loloma Froholdt . - New York : Springer Berlin Heidelberg, 2018 . - 293p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03803 Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Corporate-social-responsibility-in-the-maritime-industry_Lisa-L.Froholdt_2018.pdf |