1 | | A handbook to marine insurance/ Dover Victor . - UK. : Witherby , 1987 Thông tin xếp giá: PM/KD 14096 |
2 | | Autonomous vessels in maritime affairs : Law and governance implications / Tafsir Matin Johansson, Jonatan Echebarria Fernandez, Dimitrios Dalaklis, ... editors Chỉ số phân loại DDC: 343.0962 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Autonomous-vessels-in-maritime-affairs_Law-and-governance-implications_Tafsir-M.Johansson_2023.pdf |
3 | | Bài tập kinh tế vận tải biển / Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1994 . - 50tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: KTVB 00001-KTVB 00028, Pd/vv 01209-Pd/vv 01211, Pm/vv 00239, Pm/vv 00240 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
4 | | Bảo hiểm hàng hải : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải biển . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 45tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 368.2 |
5 | | Bảo hiểm hàng hải : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải biển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 45tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 368.2 |
6 | | Biển và cảng biển thế giới / Phạm Văn Giáp (ch.b); Phan Bạch Châu, Nguyễn Ngọc Huệ . - H. : Xây dựng, 2002 . - 294tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02498-Pd/vt 02500, PD/VT 04320, PD/VT 04321, PD/VT 05545, PD/VT 05546, Pm/vt 04513-Pm/vt 04535, PM/VT 06441, PM/VT 06442, PM/VT 07938-PM/VT 07940 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bien-va-cang-bien-the-gioi_Pham-Van-Giap_2002.pdf |
7 | | Biện pháp nâng cao an toàn lao động trong hoạt động xếp dỡ hàng hóa tại Công ty TNHH MTV dịch vụ cảng xanh Greenport / Phạm Đức Tú; Trần Tiến Thành; Phạm Thị Thanh Thảo; Nguyễn Phương Thảo, ; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21156 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Bridge procedures guide / International Chamber of Shipping . - 6th ed. - London : Marisec Publications, 2022 . - 193p. : color illustrations, color photographs ; 31cm Chỉ số phân loại DDC: 387.540/44 21/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Bridge-procedures-guide_6ed_ICS_2022.pdf |
9 | | Bridge procedures guide / International Chamber of Shipping (CTĐT) . - 4th ed. - London : Marisec Publications, 2007 . - 114p. ; 30cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 02452 Chỉ số phân loại DDC: 387.540 |
10 | | Cargo work / I.D. Conway . - Great brition : Grasgow, 1994 . - 490p. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01094-Pd/Lv 01096, Pm/Lv 01402-Pm/Lv 01408 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Cases and materials on the carriage of goods by sea / Martin Dockray ; Katherine Reece Thomas assistance . - 3rd ed. - Oxon : Routledge, 2004 . - 454p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04770, PM/LT 06620-PM/LT 06622, SDH/LT 02130 Chỉ số phân loại DDC: 343 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cases-and-materials-on-the-carriage-of-goods-by-sea_3ed_Martin-Dockray_2004.pdf |
12 | | Chương trình đào tạo chuyên ngành kinh tế vận tải biển - Chất lượng cao . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Thông tin xếp giá: PM/KD 15014 |
13 | | Chương trình đào tạo chuyên ngành kinh tế vận tải biển - Đại trà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, Thông tin xếp giá: PM/KD 15013 |
14 | | Commercial management in shipping / Don L. Dykstra . - London : The Nautical Institute, 2005 . - 495p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Commercial-management-in-shipping_Don-L.Dykstra_2005.pdf |
15 | | Commercial shipping handbook / Peter Brodie . - 3rd ed. - Oxon : Informa law from Routledge, 2015 . - 331p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03320, SDH/LT 03321 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Commercial-shipping-handbook_3ed_Peter-Brodie_2015.pdf |
16 | | Corporate social responsibility in the maritime industry. Vol. 5 / Lisa Loloma Froholdt . - New York : Springer Berlin Heidelberg, 2018 . - 293p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03803 Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Corporate-social-responsibility-in-the-maritime-industry_Lisa-L.Froholdt_2018.pdf |
17 | | Công tác tổ chức chuyển đi cho đội tàu của Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại Transco / Đào Trung Hiệp, Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Thị Thu Trang; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17209 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Công ước Hamburg 1978 : Công ước của liên hợp quốc về chuyên chở hàng hóa bằng đường biển / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - Hamburg : Tổ chức Hàng hải Quốc tế, 1978 . - 17tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Cong-uoc-Hamburg-1978.pdf |
19 | | Dictionary of shipping terms : French-English and English-French . - 2nd ed . - 1 online resource : text file, PDF Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Dictionary-of-shipping-terms-French-English-and-English-French_2ed_Peter-R.Brodie_2018.pdf |
20 | | Dry cargo chartering / Institute of Chartered Shipbrokers . - London : Institute of Chartered Shipbrokers, 2014 . - 332p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03127 Chỉ số phân loại DDC: 387 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Dry-cargo-chartering_2014.pdf |
21 | | Dynasties of the sea : The shipowner and financiers who expanded the era of free trade / Lori Ann Larocco . - United Kingdom : Marine Money, Inc, 2012 . - 271p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00786, SDH/LV 00787 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
22 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu tại kho CFS của Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Á / Nguyễn Thị Việt Mỹ, Bùi Thị Thu Hương, Lương Thị Thanh Hường; Nghd.: Lê Văn Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18329 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Đánh giá hiệu quả khai thác cảng Container của Công ty Cổ phẩn Cảng Xanh VIP / Đinh Thị Thủy, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Trương Việt Anh; Nghd.: Nguyễn Minh Phương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18342 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Đánh giá hiệu quả khai thác container và tàu container định tuyến tại Công ty Heung - A Shiping chi nhánh Hải Phòng / Phạm Minh Trí, Bùi Đức Cảnh, Phạm Minh Thắng; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 81tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17203 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Đánh giá hiệu quả khai thác container và tàu container định tuyến tại Công ty Heung - A Shipping chi nhánh Hải Phòng / Phạm Minh Trí, Bùi Đức Cảnh, Phạm Minh Thắng; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17203 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Đánh giá hoạt động giao nhận hàng tại kho CFS Vinabridge, đề xuất biện pháp nhằm hoàn thiện hoạt động giao nhận tại kho / Bùi Ngọc Chân, Đặng Vinh Quang, Nguyễn Thị Huế; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 57tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17188 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Đánh giá hoạt động vận chuyển container tại Công ty Cổ phần Nhật Việt / Bùi Thị Hoàn, Ngô Thị Thu Hường, Đinh Thúy Mai, Nguyễn Thị Như; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 88tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17198 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Đánh giá kết quả hoạt động giao nhận hàng hóa nhập khẩu nguyên container tại Công ty TNHH Thương mại và Vận tải Hưng Phát / Nguyễn Thành Công, Nguyễn Lê Thắng Nam, Nguyễn Thị Hương Diễm; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 94tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17210 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Đánh giá kết quả hoạt động giao nhận hàng hóa nhập khẩu nguyên container tại Công ty TNHH Vận tải Thương mại Hà Anh / Nguyễn Thị Giang, Hoàng Mai Phương, Nguyễn Thị Huyền; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 79tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17189 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Đánh giá kết quả thực hiện hợp đồng vận chuyển tàu chuyến của Công ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin giai đoạn năm 2015 - 2016 / Đỗ Vũ Quang Đức, Lượng Thị Diệu, Ngô Thị Minh Hoa, Văn Trọng Hòa; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 116tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17200 Chỉ số phân loại DDC: 338 |