Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 712 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 1994-1995 : Antwerp port annual / F. J. Gould . - Knxb : Knxb, 1994 . - 799p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01344-Pd/Lt 01346
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 2 A study on evaluating temporary import activities for frozen animal foods at CATVAN Bonded Warehouse / Bui Thi Hoa; Sub.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 63p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18552
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 3 A study on evaluating the business performance of Dinh Vu Port / Mai Thi Hong Hanh; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 59p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18521
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 4 A study on evaluationg the LCL import freight forwarding process at green sea transport logistics / Do Manh Thang; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 44tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17915
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 A study on factors affecting logistics service quality at APL logistics limited company-HaiPhong branch / Nguyen Phuong Thao, Tran Minh Ngoc, Vu Thao Ngoc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 51tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20614
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 6 Accelerated logistics : Streamlining the Army's supply chain / Mark Y.D. Wang ; Foreword by James A. Champy . - Santa Monica, CA : Rand, 2000 . - xvi, 48p. : color illustrations, maps ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 355.4/11/0973 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Accelerated-logistics-streamlining-the-armys-supply-chain_M.Y.D.Wang_2000.pdf
  • 7 Advances in production management systems. Part 1 : production management for data-driven, intelligent, collaborative, and sustainable manufacturing : IFIP WG 5.7 International Conference, APMS 2018, Seoul, Korea, August 26-30, 2018, Proceedings / Ilkyeong Moon, Gyu M. Lee, Jinwoo Park, Dimitris Kiritsis, Gregor von Cieminski (editors) . - xxvi, 570 pages : illustrations ; 24 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.500285 23
  • File đính kèm
  • 8 Advances in production management systems. Part 1 : production management for data-driven, intelligent, collaborative, and sustainable manufacturing : IFIP WG 5.7 International Conference, APMS 2018, Seoul, Korea, August 26-30, 2018, Proceedings / Ilkyeong Moon, Gyu M. Lee, Jinwoo Park, Dimitris Kiritsis, Gregor von Cieminski (editors) . - Switzerland : 3, 2018 . - xxvi, 570 pages : illustrations ; 24 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.500285 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%E1%BA%A3n%20sao%20c%E1%BB%A7a%20Advances%20in%20Production%20Management%20Systems.%20Production%20Management%20for%20Data-Driven,%20Intelligent,%20Collaborative,%20and%20Sustainable%20Manufacturing.pdf
  • 9 Analysis on business performance of import forwarding service at Schenker Co., LTD / Luu Hai Anh; Sub.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18542
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 10 Analysis on management of bonded warehouse at Gemadept Haiphong one Member Company Limited / Nguyen Thi Ngoc Minh; Sub.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18485
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Analysis on the business performance of bonded warehouse at Thanh Huyen Co., LTD / Doan Ha Phuong; Sup.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 59p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18488
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 12 Analysis on the import and export process of FCL cargoes at Dat Long Phat Company / Dang Anh Dung; Sub.: Duong Van Bao . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18536
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 APICS certified supply chain professional CSCP : learning system / APICS The Association for Operations Management . - Version 4.4, 2020 ed. - Chicago, IL. : APICS the Association for Operations Management, 2020 . - 28 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 300
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/APICS-CSCP-Module-2_Supply-chain-planning-and-execution_B.1_APICS_2018.pdf
  • 14 APICS certified supply chain professional CSCP : learning system / APICS The Association for Operations Management . - Version 4.4, 2020 ed. - Chicago, IL. : APICS the Association for Operations Management, 2020 . - 28 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 300
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/APICS-CSCP-Module-2_Supply-chain-planning-and-execution_B.2_APICS_2018.pdf
  • 15 APICS certified supply chain professional CSCP : learning system / APICS The Association for Operations Management . - Version 4.4, 2020 ed. - Chicago, IL. : APICS the Association for Operations Management, 2020 . - 28 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 300
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/APICS-CSCP-2020-Module-1_Supply-chain-design_Section-B_ASCM_2020.pdf
  • 16 APICS certified supply chain professional CSCP : learning system / APICS The Association for Operations Management . - Version 4.4, 2020 ed. - Chicago, IL. : APICS the Association for Operations Management, 2020 . - 28 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 300
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/APICS-CSCP-2020-Module-1_Supply-chain-design_Section-B_ASCM_2020.pdf
  • 17 Application of servperf model in evaluating quanlity of freight forwarding service for exported shipments at Pegasus Global Loistics / Le, Phuong Thao; Sub.: Nguyen Thi Thuy Hong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 66p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18698
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 18 ASEAN integration & its roles to shipping and logistics 2015 : Proceedings of The 8th international conference of Asian Shipping and Logistics . - H. : Transport Publishing House, 2015 . - 438p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02530, SDH/LT 02531
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 19 Assess customer satisfaction of freight forwarding service in Sao Bien Supplying and Trading Joint Stock Company / Pham Thi Hoai Thuong; Sub.: Doan Trong Hieu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 57p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18524
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 20 Assessing the marketing strategy in Dong Tai Global Transport Company Limited / Vu Le Thuy Trang; Sub.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 55p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18543
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 21 Assessing the situation of logistics services at Vinalines logistics.,JSC Hai Phong branch office / Nguyen Thi Thanh Binh; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 63tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18100
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 22 Assessment of materials inventory management at Gemadept Logistics Company for Diana Unicharm. / Do Thi Phuong Thao; Sub.: Nguyen, Thi Thuy Hong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18683
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 23 Assessment of outbound process at Gemadept Bonded Warehouse / Nguyen Duc Thang; Sub.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 55p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18667
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 24 Assessment on forwarding process for Improrted doussie wood from Nigeria to Vietnam at Key Line Logistics and Transport Company / Nguyen, Thi Thai Ha; Sub.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 73p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18469
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 25 Assessment on the freight forwarding activity imported FCL cargo bay sea in A&T Transimex Limited Company / Hoang Trung Hieu; Sub.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18678
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 26 Assessment on the performance of export forwarding services at sinovitrans logistics Co.,Ltd / La Bich Hoa; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 47tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18124
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 27 Aviation logistics : The dynamic partnership of air freight and supply chain / Michael Sales . - xii, 192p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03986
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.7/44 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003986%20-%20Aviation-logistics_Michael-Sales.pdf
  • 28 Áp dụng ma trận các yếu tố nội bộ để nâng cao hiệu quả hoạt động của Công ty TNHH DB SCHENKER - Chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Văn Uy, Đỗ Văn Thành, Nguyễn Đức Việt; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 41tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18461
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 29 Áp dụng mô hình servperf để đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại Công ty TNHH Bình Viên / Trần Vũ Hùng, Nguyễn Thị Thanh Hậu, Ngô Xuân Khánh; Nghd: Vũ Lê Huy . - Logistics: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 73tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18019
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 30 Áp dụng nghiên cứu định lượng trong mô hình dự báo các nhân tố ảnh hưởng trực tiếp và trung gian đến chiến lược liên kết hợp tác ngang (horizontal cooperation) giữa các doanh nghiệp logistics nhằm gia tăng lợi thế cạnh tranh/ Lê Sơn Tùng, Nguyễn Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 54tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01447
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
    Tìm thấy 712 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :