1 | | A comparative study of the civil liability regime of international, China, Korea and Vietnam for oil pollution damage caused by ships / Pham Van Tan; Nghd.: Han Lixin . - Dalian : Dalian Maritime University, 2017 . - 166p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00061 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000061%20-%20Pham%20Van%20Tan-10p.pdf |
2 | | A guide to the collision avoidance rules : Incorporates the 1987 and 1989 amendments . - Hai Phong : VMU, 1992 . - 243p. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01083-Pd/Lv 01085, Pm/Lv 01413-Pm/Lv 01419 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
3 | | A handbook on the new law of the sea. Vol. 1 / R.J. Dupuy, Daniel Vignes . - USA : Kluwer Academic, 1991 . - 832p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00985 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
4 | | A handbook on the new law of the sea. Vol. 2 / R.J. Dupuy, Daniel Vignes . - USA : Kluwer Academic, 1991 . - 859p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00986 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
5 | | A30Res.1118 : Revised guidelines on the implementation of the international safety management (ISM) code by Administration . - 16p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/ISM%20CODE/ISM%20CODE%20-%20A%2030-Res.1118.pdf |
6 | | Annex 12 - ISM Code - Resolution MSC.104 (73) : Adoption of amendments to the international safety management ( ISM) code . - 13p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/ISM%20CODE/ISM%20CODE%20-%20MSC.104(73).pdf |
7 | | Annex 13 - ISM Code - Resolution MSC.179 (79) : Adoption of amendments to the international safety management ( ISM) code for the safe operation of ships and for polution prevention . - 2p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/ISM%20CODE/ISM%20CODE%20-%20MSC.179(79).pdf |
8 | | Annex 5 - ISM Code - Resolution MSC.353 (92) : Adoption of amendments to the international safety management ( ISM) code for the safe operation of ships and for polution prevention . - 3p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/ISM%20CODE/ISM%20CODE%20-%20MSC.353(92).pdf |
9 | | Annex 5 - Resolution MSC.406 (96) (adopted on 13 May 2016) : Amendments to the international maritime dangerous goods (IMDG) Code . - 2016 . - 889p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/IMDG%20CODE%202016.pdf |
10 | | Annex 8 - ISM Code - Resolution MSC.273 (85) : Adoption of amendments to the international safety management ( ISM) code for the safe operation of ships and for polution prevention . - 4p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/ISM%20CODE/ISM%20CODE%20-%20MSC.273(85).pdf |
11 | | Arbitration world / [general editors] Karyl Nairn ... & Patrick Heneghan .. . - Fifth edition. - London : Thomson Reuters, ©2015 . - 1 v. (X-1043 p.) ; 26 cm Chỉ số phân loại DDC: 341.522 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Arbitration-world_5ed_Karyl-Nairn_2015.pdf |
12 | | Autonomous vessels in maritime affairs : Law and governance implications / Tafsir Matin Johansson, Jonatan Echebarria Fernandez, Dimitrios Dalaklis, ... editors Chỉ số phân loại DDC: 343.0962 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Autonomous-vessels-in-maritime-affairs_Law-and-governance-implications_Tafsir-M.Johansson_2023.pdf |
13 | | Basic elements of compensation for oil pollution damage caused by ships / Pham Van Tan, Bui Dang Khoa, Nguyen Thanh Le, Nguyen Van Truong . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.47-50 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
14 | | Bài giảng Luật tài chính - ngân hàng/ Khoa Hàng hải . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2022 . - 171tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/t%C3%A0i%20li%E1%BB%87u%20h%E1%BB%8Dc%20t%E1%BA%ADp%20m%C3%B4n%20lu%E1%BA%ADt%20t%C3%A0i%20ch%C3%ADnh%20ng%C3%A2n%20h%C3%A0ng.ct.doc |
15 | | Bài giảng pháp luật hàng hải : Phần Khai thác tàu và sự cố trên biển / Bộ môn Luật Hàng hải. Khoa Điều khiển tàu biển . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2008 . - 71tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 343.09 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-phap-luat-hang-hai_2008.pdf |
16 | | Black's law dictionary / Bryan A. Garner editor in chief . - 9th ed. - USA : Thomson Reuters, 2009 . - 1920p. ; 18cm Chỉ số phân loại DDC: 340 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Black's-law-dictionary_9ed_Bryan-A.Garner_2009.pdf |
17 | | Black's law dictionary / Bryan A. Garner editor in chief . - Fifth pocket edition. - USA : Thomson Reuters, 2016 . - 890p. ; 18cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00804 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
18 | | Black's law dictionary / Bryan A. Garner editor in chief . - Abridged tenth edition. - USA : Thomson Reuters, 2016 . - 1385p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03605 Chỉ số phân loại DDC: 340 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Black's-law-dictionary_10ed_Bryan-A.Garner_2016.pdf |
19 | | Bồi thường thiệt hại do ô nhiễm dầu từ tàu trong sự cố tràn dầu HEBEI SPIRIT - kinh nghiệm cho Việt Nam / Nguyễn Thúy Quỳnh, Hoàng Minh Tân, Nguyễn Quốc Đoàn; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18591 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
20 | | Bộ luật chuyên biệt về phòng chống ô nhiễm dầu từ tàu biển: sự cấp thiết cho Việt Nam / Nguyễn Thành Lê, Phạm Văn Tân . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.64-68 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Bộ luật dân sự 2015 . - 69tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%E1%BB%99%20lu%E1%BA%ADt%20d%C3%A2n%20s%E1%BB%B1%202015.docx |
22 | | Bộ luật hàng hải 2015 . - 72tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%E1%BB%99%20lu%E1%BA%ADt%20H%C3%A0ng%20h%E1%BA%A3i%202015.docx |
23 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam . - H. : Pháp lý, 1990 . - 258tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00888, pd/vv 03204 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
24 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam (CTĐT) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 203tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: BLHV 0001-BLHV 0092, Pd/vv 03149, Pd/vv 03150, Pm/vv 03353-Pm/vv 03359, SDH/Vv 00334 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2003149%20-%20Bo-luat-hang-hai-2005.pdf |
25 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam (CTĐT) . - H. : Tư pháp, 2010 . - 169tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/VV 03306 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
26 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam (CTĐT) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2016 . - 250tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06700 Chỉ số phân loại DDC: 343.597 |
27 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam (hiện hành) : Sửa đổi, bổ sung năm 2018 . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 . - 252tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06699 Chỉ số phân loại DDC: 343.597 |
28 | | Bộ luật hàng hải Việt Nam 2005-Những vấn đề đặt ra sau một năm có hiệu lực / Trần Thanh Minh . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 1+2, tr. 25-27 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
29 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam và các văn bản hướng dẫn thi hành / Cục Hàng hải Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 728tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 02907, SDH/VT 01120 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
30 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị quốc gia, 2002 . - 639tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01927, Pd/vt 01928, Pm/vt 04010, Pm/vt 04011, Pm/vt 04013-Pm/vt 04019 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |