Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 411 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 3D modeling of nonlinear wave phenomena on shallow water surfaces / Iftikhar B. Abbasov . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2018 . - ix, 262p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04064
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46/30151535 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/3D-modeling-of-nonlinear-wave-phenomena-on-shallow-water-surfaces_Iftikhar-B.Abbasov_2018.pdf
  • 2 A first course in mathematical modeling / Frank R. Giordano . - 3rd ed. - New York : Thomson, 2003 . - 538p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 00016
  • Chỉ số phân loại DDC: 511
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-first-course-in-mathematical-modeling_3ed_Frank-R.Giordano_2003.pdf
  • 3 An introduction to econometric theory / James Davidson . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc, 2018 . - xv, 239p. : illustrations ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04146
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.01/5195 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-introduction-to-econometric-theory_James-Davidson_2018.pdf
  • 4 An introduction to management science : Quantitative approaches to decision making / David R. Anderson [and 6 others] . - 15th ed. - Boston : Cengage, 2019 . - xxvii, 760p. ; 29cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.403 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-management-science_15ed_D.R.Anderson_2019.pdf
  • 5 An introduction to management science : Quantitative approaches to decision making / David R. Anderson [and others] . - Revised 13th ed. - Mason, Ohio : South-Western/Cengage Learning, 2012 . - xxx, 863p. : color illustrations ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.403 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-management-science_13ed_David-R.Anderson_2012.pdf
  • 6 An introduction to project modeling and planning / Gunduz Ulusoy, Oncu Hazir . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2021 . - xix, 482p. : Illustration ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04391
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4/04 23/eng/20230216
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-introduction-to-project-modeling-and-planning_Gunduz-Ulusoy_2021.pdf
  • 7 Analyzing the applications of 5S model on total productive maintenance at GE renewable energy Hai Phong / Nguyen Son Tung; Nghd.: Tran Thi Minh Trang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16605
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 8 Application of servperf model in evaluating quanlity of freight forwarding service for exported shipments at Pegasus Global Loistics / Le, Phuong Thao; Sub.: Nguyen Thi Thuy Hong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 66p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18698
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 9 Applied physics, system science and computers II : Proceedings of the 2nd international conference on applied physics, system science and computers (APSAC2017), September 27-29, 2017, Dubrovnik, Croatia / Edited by Klimis Ntalianis, Anca Croitoru . - 1st ed. - Cham, Switzerland : Springer International Publishing, 2019 // Springer eBook, viii, 288p. : 117 illus. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-physics,-system-science-and-computers-II_Klimis-Ntalianis_2019.pdf
  • 10 Áp dụng mô hình servperf để đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại Công ty TNHH Bình Viên / Trần Vũ Hùng, Nguyễn Thị Thanh Hậu, Ngô Xuân Khánh; Nghd: Vũ Lê Huy . - Logistics: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 73tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18019
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Áp dụng nghiên cứu định lượng trong mô hình dự báo các nhân tố ảnh hưởng trực tiếp và trung gian đến chiến lược liên kết hợp tác ngang (horizontal cooperation) giữa các doanh nghiệp logistics nhằm gia tăng lợi thế cạnh tranh/ Lê Sơn Tùng, Nguyễn Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 54tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01447
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 12 Áp dụng phương pháp phân lý trong dự báo nhu cầu khách hàng-ứng dụng tại công ty cung cấp dịch vụ khai thuế hải quan / Trần Phú Mây, Nguyễn Thị Lê Hằng . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 57, tr.84-92
  • Chỉ số phân loại DDC:
  • 13 Barge model resistance data sheets : D-8 . - New York : Society of naval architects, 1996 . - 60p. ; 30cm + 01 file
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01040
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Bài giảng Điều khiển mô hình chuyển động tàu / Nguyễn Quang Duy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2021 . - 142tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/KD%20-%20Dieu-khien-mo-hinh-chuyen-dong-tau_2021.docx
  • 15 Bài giảng mô hình toán kinh tế trong xây dựng . - Hải Phòng : Hàng hải, 2021 . - 64tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TLHT-Mo-hinh-toan-kinh-te-trong-xay-dung.pdf
  • 16 Biện pháp hoàn thiện mô hình quản lý công ty cổ phần công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng / Ngô Xuân Thủy; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 98tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04730
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 17 Biện pháp phát triển mô hình tuyến xe buýt xanh tại thành phố Hồ Chí Minh / Lê Thu Yên; Nghd.: Nguyễn Hải Quang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 61 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01857
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 18 Bộ câu hỏi trắc nghiệm kinh tế lượng / Phạm Thị Thu Hằng, Trần Ngọc Hưng . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 153tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07785, PM/VT 10505
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.01
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Bo-cau-hoi-trac-nghiem-kinh-te-luong_Pham-Thi-Thu-Hang_2022.pdf
  • 19 Business models in the area of logistics : In search of hidden champions, their business principles and common industry misperceptions / Regina Neubauer . - 1st ed. - Wiesbaden : Gabler Verlag, 2011 . - XXIV, 393p., 115 illustrations : online resource
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-models-in-the-area-of-logistics_Regina-M.Neubauer_2011.pdf
  • 20 Cargo ship model resistance data sheets : D-1 . - New York : Society of naval architects, 1996 . - 150p. ; 30cm + 01 file
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01042
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Các mô hình quản lý cảng biển trên thế giới và mô hình quản lý cảng biển Rotterdam tại Hà Lan / Nguyễn Thị Quỳnh Anh, Vũ Thị Thu Hiền, Bùi Thị Thu Trang . - 2018 // Journal of student research, Số 3, tr.64-67
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 22 Các mô hình quản lý cảng biển trên thế giới/ PGS. TS. Nguyễn Văn Chương . - H. : Giao thông vận tải/ 2008
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 13576
  • 23 Các mô hình toán học lựa chọn phương tiện vận chuyển dầu thô tối ưu từ mỏ dầu Việt Nam về bờ / Nguyễn Thị Ngọc Thúy; Nghd.: TS. Đàm Xuân Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 109 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00958
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Computational optimization of internal combustion engines / Yu Shi, Hai-Wen Ge, Rolf D. Reitz . - London : Springer, 2011 . - 309p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00601
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.43
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0053.pdf
  • 25 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình / Hoàng Minh Sơn . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2009 . - 489tr. ; 20cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-he-thong-dieu-khien-qua-trinh-2009.pdf
  • 26 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình / Hoàng Minh Sơn . - H. : Bách khoa, 2006 . - 489tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: HH/13403 0001-HH/13403 0030
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 27 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình / Hoàng Minh Sơn (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2016 . - 493tr. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06748, PD/VT 06749, PD/VT 07242, PD/VT 07243, PM/VT 09751-PM/VT 09753
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 28 Deparametrization and path integral quantization of cosmological models / Claudio Simeone . - Singapore : World Scientific, 2001 . - 139p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: PD/LT 04533-PD/LT 04535, SDH/LT 02024, SDH/LT 02025
  • Chỉ số phân loại DDC: 539
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Deparametrization-and-path-integral-quantization-of-cosmological-models_Claudio-Simeone_2001.pdf
  • 29 Determining the deviations of the navigation factors when using mercator chart projection with the earth model as a sphere - ellipse / Nguyễn Minh Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 46tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 30 Đánh giá năng lực cạnh tranh ngành ô tô điện tại Việt Nam dựa trên mô hình kim cương của Michael Porter / Bùi Thị Hà Vi, Phạm Thuỳ Trang, Vũ Thị Hồng Nhung; Nghd.: Nguyễn Thị Khánh Ngọc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 59tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20104
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
    Tìm thấy 411 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :