1 | | An toàn thông tin : Mạng máy tính, truyền tin số và truyền dữ liệu / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 193tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/An-toan-thong-tin_Thai-Hong-Nhi_2004.pdf |
2 | | Bài giảng phát triển ứng dụng mã nguồn mở / Khoa Công nghệ Thông tin. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2010 . - 68tr Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-phat-trien-ung-dung-ma-nguon-mo_Khoa-CNTT_2010.pdf |
3 | | Bài giảng thị giác máy tính / Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 70tr Chỉ số phân loại DDC: 006.37 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-thi-giac-may-tinh_Nguyen-Huu-Tuan_2017.pdf |
4 | | Beginning PHP and MySQL 5 : From novice to professional / W. Jason Gilmore . - 2nd ed. - Berkeley, CA : Apress, 2006 // Springer e-book, xxxiv, 913p. : illustrations; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.756 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Beginning-PHP-5-and-MySQL-5_2ed_W.Jason-Gilmore_2006.pdf |
5 | | Biện pháp chống thất thu thuế qua mã số hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu tại cục hải quan Bình Dương / Võ Thị Ngọc Hồng; Nghd.: Phạm Thị Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 93 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02234 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Blockchain : A practical guide to developing business, law, and technology solutions / Joseph J. Bambara, Paul R. Allen . - New York, NY : McGraw-Hill Education, 2018 . - xviii, 302p. : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 005.74 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Blockchain_A-practical-guide-to-developing-business,-law,-and-technology-solutions_Joseph-J.Bambara_2018.pdf |
7 | | Blockchain : Ultimate guide to understanding blockchain, bitcoin, cryptocurrencies, smart contracts and the future of money / Mark Gates . - 1st ed. - California : CreateSpace Independent Publishing Platform, 2017 . - 117p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 332.178 G223B 2017 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Blockchain_Ultimate-guide-to-understanding-blockchain,-bitcoin,-cryptocurrencies_Mark-Gates_2017.pdf |
8 | | Business transformation through blockchain. Vol. 1 / Horst Treiblmaier, Roman Beck editors . - Cham : Palgrave Macmillan, 2019 . - 269p Chỉ số phân loại DDC: 658.478 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-transformation-through-blockchain_Vol.1_Horst-Treiblmaier_2019.pdf |
9 | | Business transformation through blockchain. Vol. 2 / Horst Treiblmaier, Roman Beck editors . - Cham : Palgrave Macmillan, 2019 . - xxviii, 362p. : 29 illustrations Chỉ số phân loại DDC: 658.514 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-transformation-through-blockchain_Vol.2_Horst-Treiblmaier_2019.pdf |
10 | | Các yếu tố tác động đến mức độ thỏa mãn của cán bộ, công chức làm việc tại UBND Thành phố Hồ Chí Minh / Lại Thị Phước Hạnh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 112tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03550 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Code division multiple access (CDMA) / R. Michael Buehrer . - 1st ed. - San Rafael, Calif : Morgan & Claypool Publishers, 2006 . - x, 182p. : file. illustrations; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3845 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Code-division-multiple-access-(CDMA)_R.Michael-Buehrer_2006.pdf |
12 | | Code on alarms and indicators/ IMO . - London: IMO, 1992 . - 37 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00337-Pd/Lt 00339, Pm/Lt 01137-Pm/Lt 01143 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
13 | | Coding all-in-one for dummies : A Wiley brand / Nikhil Abraham et al . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2017 . - xxi, 755p. : Illustration Chỉ số phân loại DDC: 005.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Coding-All-in-one-for-dummies_Nikhil-Abraham_2017.pdf |
14 | | Computer security : Principles and practice / William Stallings, Lawrie Brown . - Fourth edition, Global edition . - 800p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03857 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003857%20-%20Computer%20security.pdf |
15 | | Con đường lập nghiệp của Mã Hoá Đằng / Bành Chinh, Điền Húc Phượng ; Hồ Tiến Huân dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2018 . - 230tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06617, PD/VV 06618, PM/VV 05018 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
16 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. T. 1 / Đặng Văn Chuyết (c.b), Nguyễn Anh Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2003 . - 295tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-truyen-tin_T.1_2003.pdf |
17 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. T. 1 / Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Anh Tuấn . - H. : Giáo dục, 1998 . - 295tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CLTT1 0001-CLTT1 0103, Pd/vt 00026, Pd/vt 00029, Pd/vt 01450, Pd/vt 01451, PD/VT 03752, Pm/Vt 00313-Pm/Vt 00317, Pm/vt 03522-Pm/vt 03534, Pm/vt 04817, Pm/vt 04818 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
18 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. T. 2 (CTĐT) / Nguyễn Anh Tuấn; Đặng Văn Chuyết chủ biên . - H. : Giáo dục, 2000 . - 245tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CLTT2 0001-CLTT2 0100, Pd/vt 01452, Pd/vt 01453, Pm/vt 03535-Pm/vt 03547 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
19 | | Cryptography : Theory and practice / Douglas R. Stinson, Maura B. Paterson . - 4th ed. - Boca Raton : CRC Press , 2019 . - xvii, 580p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cryptography_Theory-and-practice_4ed_Douglas-R.Stinson_2019.pdf |
20 | | Cryptography and network security : Principles and practice / William Stallings . - 7th ed., global ed. - Harlow : Pearson Education Limited, c2017 . - 766p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cryptography-and-network-security_Principles-and-practice_7ed,-global-ed_William-Stallings_2017.pdf |
21 | | Cryptography and network security : Principles and practice / William Stallings . - 5th ed. - Boston : Prentice Hall, ©2011 . - xxiii, 719p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cryptography-and-network-security_Principles-and-practice_5ed_William-Stallings_2011.pdf |
22 | | Cryptography and network security : Principles and practice / William Stallings . - 6th ed. - Boston : Pearson Education, Inc, 2014 . - 731p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cryptography-and-network-security_Principles-and-practice_6ed_William-Stallings_2014.pdf |
23 | | Đề xuất ứng dụng công nghệ mã vạch QR để xác định vị trí hàng tại kho CFS-công ty Tân Cảng 128-Hải Phòng / Lâm Thị Kim Oanh, Đào Trọng Nghĩa, Phạm Thị Vân; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19257 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Getting started with open source development : A book for the community by the community / Rachna Kapur ... [et al.] . - 1st ed. - Markham, ON : IBM Corporation, cop. 2010 . - 135p Chỉ số phân loại DDC: 004.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Getting-started-with-open-source-development_R.Kapur_2010.pdf |
25 | | Giáo trình cơ sở an toàn thông tin / Nguyễn Khanh Văn . - Xuất bản lần thứ hai, có sửa chữa. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2015 . - 215tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06427, PM/VT 08753, PM/VT 08754 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 |
26 | | Giáo trình cơ sở an toàn thông tin / Nguyễn Khanh Văn . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2014 . - 226tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-an-toan-thong-tin_Nguyen-Khanh-Van_2014.pdf |
27 | | Giáo trình mật mã học và an toàn thông tin = Cryptography and secure information system / Thái Thanh Tùng . - H. : Thông tin và truyền thông, 2011 . - 212tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-mat-ma-hoc-va-an-toan-thong-tin_Thai-Thanh-Tung_2011.pdf |
28 | | Giáo trình phát triển phần mềm mã nguồn mở / Vũ Thanh Nguyên, Nguyễn Công Hoan, Phan Trung Hiếu, ... biên soạn . - HCM. : Đại học Quốc gia TP. HCM., 2016 . - 163tr Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-phat-trien-phan-mem-ma-nguon-mo_Vu-Thanh-Nguyen_2016.pdf |
29 | | Giới hạn khả năng sửa sai của mã tuyến tính / Trần Đức Inh . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 7+8, tr. 66-69 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Guide lines on the application of the IMO International safety management (ISM) code . - 3rd ed. - London : International Shipping, 1996 . - 88p. ; 27cm + Fedration +01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01048 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm |