1 | | 2000 annual review of development effectiveness : From strategy to results / Timothy Johnston, William Battaile . - Washington DC : World Bank, 2001 . - 63p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00898 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
2 | | Adjustments after speculative attacks in Latin America and Asia: a table of two regions / Guillermo E. Perry, Daniel Lederman . - Washington : The World Bank, 1999 . - 41 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00592 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
3 | | An introduction to ATM networks / Harry G. Perros . - Chichester : John Wiley & Sons, Ltd, 2002 . - xix, 238p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6/6 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-ATM-networks_Harry-G.Perros_2002.pdf |
4 | | Analyzing banking risk : A framework for assessing corporate governance and risk management / Hennie van Greuning, Sonja Brajovic Bratanovic . - 3rd ed. - Washington, D.C. : World Bank, 2009 . - xiv, 422p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 332.10681 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Analyzing-banking-risk_Hennie-Van-Greuning_2009.pdf |
5 | | Bank 3.0: Tương lai của ngân hàng trong kỷ nguyên số / Brett King; Nguyễn Phương Lan dịch . - H. : Kinh tế quốc dân, 2014 . - 511 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05436-PD/VT 05439, PM/VT 07884 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
6 | | Bank 4.0 : Banking everywhere, never at a bank / Brett King . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Ltd., 2019 . - 344p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.17 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Bank-4.0_Banking-everywhere,-never-at-a-bank_Brett-King_2019.pdf |
7 | | Banking 5.0 : How fintech will change traditional banks in the 'new normal' post pandemic / Bernardo Nicoletti . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2021 . - xxv, 540p. : illustrations (black and white) ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 332.10285 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Banking-5.0_How-fintech-will-change-traditional-banks-in-the-new-normal-post-pandemic_Bernardo-Nicoletti_2021.pdf |
8 | | Bài giảng Luật tài chính - ngân hàng/ Khoa Hàng hải . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2022 . - 171tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/t%C3%A0i%20li%E1%BB%87u%20h%E1%BB%8Dc%20t%E1%BA%ADp%20m%C3%B4n%20lu%E1%BA%ADt%20t%C3%A0i%20ch%C3%ADnh%20ng%C3%A2n%20h%C3%A0ng.ct.doc |
9 | | Bài tập Kế toán ngân hàng / Nguyễn Văn Lộc chủ biên . - H. : Tài chính, 1998 . - 135tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: KT-NH-BT 0001-KT-NH-BT 0025, KT-NH-BT 0027-KT-NH-BT 0039, PD/VV 05682-PD/VV 05686, PM/VV 04682-PM/VV 04686 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
10 | | Belarus : Prices, markets and enterprise reform . - Washington : The World Bank, 1997 . - 226p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00597 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Belarus_Prices-markets-and-enterprise-reform_1997.pdf |
11 | | Biện pháp đa dạng hoá kênh giao dịch và dịch vụ ngân hàng điện tử tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam- Chi nhánh Móng Cái / Vũ Thị Hương; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05022 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Biện pháp đảm bảo an toàn trong phát triển dịch vụ thẻ và ngân hàng điện tử tại Vietinbank chi nhánh Ngô Quyền / Đỗ Thị Hồng Trang; Nghd.: Đặng Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02744 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Biện pháp hạn chế rủi ro tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam-chi nhánh tỉnh Hải Dương / Trịnh Trung Hiệp; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03518 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nợ xấu tại AGRIBANK Chi nhánh Đại Hợp - Hải Phòng / Hoàng Trung Kiên; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03864 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng HDBank-CN Hải Dương / Lê Thị Thảo; Nghd.: Đỗ Mai Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 104tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03466 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tín dụng khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - VPBank Móng Cái / Vũ Vân Anh; Nghd. : Nguyễn Thị Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03681 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại NHNO&PTNT chi nhánh Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh / Hoàng Trung Thành; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr. ; 30m Thông tin xếp giá: SDH/LA 03655 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng TMCP ngoại thương Việt Nam-chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Thị Thùy Linh; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02080 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng BIDV Hạ Long / Phạm Trần Hùng; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 106tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03649 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Biện pháp hoàn thiện công tác thẩm định tài chính dự án đầu tư tại ngân hàng TMCP ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Hải Phòng / Đỗ Thùy Anh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 60 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02347 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Biện pháp hoàn thiện hoạt động tín dụng cá nhân tại Ngân hàng SEABANK CN Hải Dương / Nguyễn Thị Nga; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03947 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Biện pháp hoàn thiện quản lý dịch vụ ngân hàng điện tử dành cho khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP công thương Việt Nam - chi nhánh Bãi Cháy / Đinh Thị Thanh Hương; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04559 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Biện pháp hoàn thiện quản trị huy động vốn tiền gửi ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (EXIMBANK) - Chi nhánh Quảng Ninh / Phạm Thanh Hương; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04171 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Biện pháp mở rộng cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát tiển nông thôn Việt nam - Chi nhánh tỉnh Hải Dương / Nguyễn Thế Bôn; Nghd.; Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04227 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Biện pháp mở rộng cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Thương Tín - PGD Lê Hồng Phong chi nhánh Hải Phòng / Trần Thị Bích Diệp, Trịnh Thị Trang, Trần Thị Thu Hường; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19576 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
26 | | Biện pháp mở rộng hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn - chi nhánh Đông Quảng Ninh / Phạm Minh Đoàn; Nghd.: Mai Khắc Thành . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04423 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Biện pháp mở rộng sản phẩm cho vay mua ô tô đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam-chi nhánh Móng Cái / Đỗ Đức Ninh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03808 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Biện pháp mở rộng tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn quận Ngô Quyền Hải Phòng / Nguyễn Thị Anh Phương; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04731 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Biện pháp nâng cao chất lượng cho vay của Ngân hàng Agribank Chi nhánh Huyện Hải Hà Đông, Quảng Ninh / Nguyễn Thành Đạt; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04052 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Biện pháp nâng cao chất lượng cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam - chi nhánh Đông Hải Phòng / Bùi Thị Thu Trang; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04572 Chỉ số phân loại DDC: 658 |