1 | | 315 tình huống kế toán tài chính / Võ Văn Nhị, Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Xuân Hưng . - H. : Thống kê, 2004 . - 367tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02638, Pd/vt 02639, Pm/vt 04732, Pm/vt 04733, SDH/Vt 00706 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
2 | | Additive manufacturing of mechatronic integrated devices / Friedrich Wilhelm Proes . - Cham : Springer International Publishing, 2022 . - xxii, 211p. : illustrations (some color) : 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.988 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Additive-manufacturingmof-mechatronic-integrated-devices_Friedrich-W.Proes_2022.pdf |
3 | | Adjustment in Africa: reforms, results and the road ahead . - Washington : The World bank, 1994 . - 284 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00463, SDH/Lt 00464 Chỉ số phân loại DDC: 330.9 |
4 | | Advanced manufacturing techniques using laser material processing / Esther Titilayo Akinlabi, Rasheedat Modupe Mahamood, Stephen Akinwale Akinlabi editors . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 670 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/75.%20Advanced%20Manufacturing%20Techniques%20Using%20Laser%20Material%20Processing.pdf |
5 | | Advances in production management systems. Part 1 : production management for data-driven, intelligent, collaborative, and sustainable manufacturing : IFIP WG 5.7 International Conference, APMS 2018, Seoul, Korea, August 26-30, 2018, Proceedings / Ilkyeong Moon, Gyu M. Lee, Jinwoo Park, Dimitris Kiritsis, Gregor von Cieminski (editors) . - Switzerland : 3, 2018 . - xxvi, 570 pages : illustrations ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 658.500285 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%E1%BA%A3n%20sao%20c%E1%BB%A7a%20Advances%20in%20Production%20Management%20Systems.%20Production%20Management%20for%20Data-Driven,%20Intelligent,%20Collaborative,%20and%20Sustainable%20Manufacturing.pdf |
6 | | An analysic of marketing mix strategy for Biti's Hunter products at Binh Tien consumer Goods manufacturing limited company / Le Sy Phi, Pham Mai Phuong, Duong Phuong Thao; Nghd.: Hoang Chi Cuong . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20339 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | An toàn - sức khoẻ tại nơi làm việc/ Nguyễn Quốc Triệu . - H.: Xây dựng, 1999 . - 262 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01746, Pd/vt 01747, Pm/vt 03335-Pm/vt 03337 Chỉ số phân loại DDC: 613.6 |
8 | | An toàn điện trong quản lý, sản xuất và đời sống / Đinh Hạnh Thưng . - H. : Giáo dục, 1994 . - 156tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: ATDQS 0001-ATDQS 0039, ATDQS 0041-ATDQS 0043, Pd/vv 01256, Pd/vv 01257 Chỉ số phân loại DDC: 621.37 |
9 | | An toàn vệ sinh lao động trong sản xuất cơ khí : Tài liệu dành cho giảng viên an toàn lao động, người làm công tác an toàn và người lao động làm việc trong các công việc liên quan / Tổ chức Lao động Quốc tế . - H. : Lao động - xã hội, 2008 . - 152tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/An-toan-ve-sinh-lao-dong-trong-san-xuat-co-khi_2008.pdf |
10 | | An toàn vệ sinh lao động trong sử dụng điện : Tài liệu dành cho giảng viên an toàn lao động, người làm công tác an toàn và người lao động làm việc trong các công việc liên quan / Tổ chức Lao động Quốc tế . - H. : Lao động - xã hội, 2008 . - 129tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/An-toan-ve-sinh-lao-dong-trong-su-dung-dien_2008.pdf |
11 | | An toàn vệ sinh lao động trong thi công xây dựng : Tài liệu dành cho giảng viên an toàn lao động, người làm công tác an toàn và người lao động làm việc trong các công việc liên quan / Tổ chức Lao động Quốc tế . - H. : Lao động - xã hội, 2008 . - 173tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/An-toan-ve-sinh-lao-dong-trong-xay-dung_2008.pdf |
12 | | Applied case studies and solutions in molecular docking-based drug design / Siavoush Dastmalchi, Tabriz University of Medical Sciences, Iran, Maryam Hamzeh-Mivehroud, Tabriz University of Medical Sciences, Iran, and Babak Sokouti, Tabriz University of Medical Sciences, Iran, editors . - xvii, 367 pages : illustrations (some color) ; 29 cm Chỉ số phân loại DDC: 615.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/69.%20Applied%20Case%20Studies%20and%20Solutions%20in%20Molecular%20Docking-Based%20Drug%20Design.pdf |
13 | | Automating Manufacturing Systems with PLCs/ Hugh Jack . - 2007 . - 839t : 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Automating%20Manufacturing%20Systems%20with%20PLCs.pdf |
14 | | Aviation logistics : The dynamic partnership of air freight and supply chain / Michael Sales . - London : Kogan Page Ltd, 2016 . - xii, 192p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03986 Chỉ số phân loại DDC: 387.7/44 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Aviation-logistics_Michael-Sales_2016.pdf |
15 | | Bài tập môn quản trị sản xuất và tác nghiệp / Trường Đại học Kinh tế quốc dân . - H. : Giáo dục, 1999 . - 127tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02240, Pd/vv 02241, Pm/vv 01721-Pm/vv 01723 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Bài tập quản trị sản xuất / Nguyễn Thanh Liêm ch.b; Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng . - H. : Tài chính, 2011 . - 246tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-quan-tri-san-xuat_Nguyen-Thanh-Liem_2011.pdf |
17 | | Bench work / N. Makiyenko . - M. : Mir, 19?? . - 475p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00588 Chỉ số phân loại DDC: 670 |
18 | | Biến tần công nghiệp / Vũ Ngọc Minh (cb.), Phạm Tuấn Anh; Trần Sinh Biên hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 . - 137tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07677, PM/VT 10062, PM/VT 10063 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Biện pháp cơ bản nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại công ty TNHH MTV Ngôi sao xanh / Nguyễn Đức Long, Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 95tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03286 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Biện pháp cơ bản nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty cổ phần Kho vận Tân Cảng đến năm 2025 / Lê Bảo Huy ; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03884 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Biện pháp giảm thiểu chi phí sản xuất ngành hàng sản xuất màn hình điện thoại - côngty TNHH LG Display Việt Nam Hải Phòng / Nguyễn Văn Nguyên; Nghd.: Vũ Thị Như Quỳnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04620 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Biện pháp nâng cao động lực làm việc cho người lao động tại Công ty TNHH sản xuất dịch vụ KL / Đỗ Nguyễn Minh Huân; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 72tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05129 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng / Đàm Thị Thanh Huyền; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02695 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh công ty cổ phần vận tải và thương mại Xuân Trường Hai / Phạm Thị Thu Hiền; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 75tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03366 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần xây dựng thủy lợi Hải Phòng / Nguyễn Việt Anh; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 96 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02039 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty TNHH hóa chất PTN / Phạm Thị Minh Hải; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02110 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH MTV Thủy Lợi Miền Đông Quảng Ninh / Đào Đức Chiến; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04051 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại Viễn thông Quảng Ninh / Nguyễn Văn Hiếu; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02778 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuát kinh doanh tại công ty cổ phần xây dựng tổng hợp Tiên Lãng / Phạm Xuân Vũ; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03626 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh cho công ty cổ phần than Núi Béo-Vinacomin / Trần Thị Hồng Hạnh; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03705 Chỉ số phân loại DDC: 658 |