Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 295 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A study on an integrated observing and collision avoiding system for merchant ships : Nghiên cứu, xây dựng hệ thống theo dõi và tránh va tự động cho tàu thương mại / Nguyen Minh Duc; Nghd.: Kohei Ohtsu . - Tokyo : Tokyo University of Maritime Science and Technology, 2012 . - 134p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00054
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHLA%2001856%20-%20NguyenMinhDuc-10p.pdf
  • 2 Academic writing for international students of business / Stephen Bailey . - 2nd ed. - London : Routledge; Taylor & Francis Group, 2015 . - xviii, 302p. : illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 808.02 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Academic-writing-for-international-students-of-business_2ed_Stephen-Bailey_2015.pdf
  • 3 Advances in shipping data analysis and modeling : Tracking and mapping maritime flows in the age of big data / Edited: César Ducruet . - London : Routledge, 2018 . - 448p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03793, SDH/LT 03794, SDH/LT 03895
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advances-in-shipping-data-analysis-and-modeling_Cesar-Ducruet_2018.pdf
  • 4 Analysis on business efficiency of VietNam Ocean Shipping Joint Stock Company / Vuong Thi Thu Trang; Tran Thao Vy; Vu Thanh Vy, ; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 115tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21096
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 Analysis on the business performance of Bach Viet shipping company Limited / Vu, Thi Thom; Hoang Huu Dieu; Nguyen Thi Huyen Trang, ; Nghd.:Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 58tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21123
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 6 Analysis on the business performance of Dong Long Shipping Company Limited / Nguyen Bich Ngoc; Nguyen Thi Tuyet Hoa; Jaouhara Mimouni, Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21092
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 ANNEX 6 RESOLUTION MSC.137(76) (adopted on 4 December 2002) Standards for ship manoeuvrability - IMO2002 . - : , 2002 . - 6tr
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/AA17_IMO2002_Standard%20for%20ships%20manoeuvrability.pdf
  • 8 Application of servperf model in evaluating quanlity of freight forwarding service for exported shipments at Pegasus Global Loistics / Tran Thi Ha Phuong; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18474
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 9 Autonomous vessels in maritime affairs : Law and governance implications / Tafsir Matin Johansson, Jonatan Echebarria Fernandez, Dimitrios Dalaklis, ... editors
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.0962 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Autonomous-vessels-in-maritime-affairs_Law-and-governance-implications_Tafsir-M.Johansson_2023.pdf
  • 10 Basic naval architecture : Ship stability / Philip A. Wilson . - United Kingdom : Spinger., 2018 . - xxii, 203p. : illustrations
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8/171 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-naval-architecture_Ship-stability_Philip-A.Wilson_2018.pdf
  • 11 Basic ship propulsion / J.P. Ghose, R.P. Gokarn . - New Delhi : Allied Publishers, 2004 . - xxxix, 557p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87 22/eng/20230216
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-ship-propulsion_J.P.Ghose_2004.pdf
  • 12 Basic ship theory. Vol. 1, Ch. 1-9 / K.J. Rawson, E.C. Tupper . - 5th ed. - Oxford : Butterworh Heineman, 2001 . - 379p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-ship-theory_Vol.1_5ed_K.J.Rawson_2001.pdf
  • 13 Basic ship theory. Vol. 2, Ch. 10-16 / K.J. Rawson, E.C. Tupper . - 5th ed. - Oxford : Butterworh Heineman, 2001 . - 351p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-ship-theory_Vol.2_5ed_K.J.Rawson_2001.pdf
  • 14 Biện pháp hoàn thiện hoạt động khai thác đội tàu hàng rời của Công ty Cổ phần Vận tải biển VINASHIP / Hoàng Ngọc Nam; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 102tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03927
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 15 BLU code : Code of practice for the safe loading and unloading of bulk carriers : including BLU manual. / International Maritime Organization . - 2011 ed. - London : International Maritime Organization, 2011 . - vi, 108p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00952
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.245 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Blu-code_Including-Blu-manual_2011.pdf
  • 16 Bộ luật quốc tế về an ninh tàu và bến cảng = Shipping (Ships and Port Facilities Security) Regulations . - 37p. ; 30cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%E1%BB%99%20lu%E1%BA%ADt%20qu%E1%BB%91c%20t%E1%BA%BF%20v%E1%BB%81%20an%20ninh%20t%C3%A0u%20v%C3%A0%20b%E1%BA%BFn%20c%E1%BA%A3ng.pdf
  • 17 Bridge procedures guide / International Chamber of Shipping . - 6th ed. - London : Marisec Publications, 2022 . - 193p. : color illustrations, color photographs ; 31cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.540/44 21/eng/20230216
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Bridge-procedures-guide_6ed_ICS_2022.pdf
  • 18 Bridge team management : A practical guide / A.J. Swift ; including a new section on Electronic navigation by T.N. Bailey . - 2nd ed. - London : Nautical Institute, 2004 . - x, 116p. : illustrations, maps ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04562
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Bridge-team-management_A-practical-guide_2ed_A.J.Swift_2004.pdf
  • 19 Buckling and ultimate strength of ship and ship-like floating structures / Tetsuya Yao, Masahiko Fujikubo . - Amsterdam : Elsevier Science 2016 . - 518p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Buckling-and-ultimate-strength-of-ship-and-ship-like-floating-structures_Tetsuya-Yao_2016.pdf
  • 20 Bulk carrier practical : A practical guide / Jack Isbester . - London : nautical Institute, 2010 . - 396p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Bulk-carrier-practical_A-practical-guide_Jack-Isbester_2010.pdf
  • 21 Casualty investigation code : code of the international standards and recommended practices for a safety investigation into a marine casualty or marine incident . - 2008 ed. - London : International Maritime Organization, 2008 . - vi, 24 s. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00964
  • Chỉ số phân loại DDC: 341.4
  • 22 Các biện pháp nhằm hoạch định chiến lược kinh doanh ở công ty Cổ phần vận tải biển Vinaship / Phạm Hồng Nghĩa; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 70 tr. ; 29 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00763
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 23 Cách tính quỹ lương và cách chia lương cho CBCNV của công ty cổ phần vận tải biển Vinaship năm 2009 / Nguyễn Thị Thanh Nhàn; Nghd.: Ths. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2009 . - 109 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08129
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.6
  • 24 Cách tính quỹ lương và chia lương cho từng cán bộ công nhân viên của công ty vận tải biển VINASHIP năm 2008 / Nguyễn Thị Thu Hiền; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 91 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 07305
  • Chỉ số phân loại DDC: 331.2
  • 25 Cải thiện chất lượng dịch vụ chứng từ hàng nhập tại bộ phận đại lý hãng tàu Shanghai JinJiang Shipping - Công ty TNHH MTV Gemadept Hải Phòng / Nguyễn Thị Hà; Nghd.: Ths Đoàn Trọng Hiếu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 61 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16313
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 26 Centralized and Automatic Controls in Ships/ D. Gray ; A.J.S. Bennett Editor . - Pergamon : Elsevier Science & Technology, 2014 . - 261p
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.85
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest1/5.Centralized%20and%20Automatic%20Controls%20in%20Ships.pdf
  • 27 Chọn đơn chào hàng và ký hợp đồng tàu chuyến cho các tàu VINASHIP trong Quí II năm 2020 / Nguyễn Thị Hảo, Vũ Thị Khánh Linh, Nguyễn Thị Bích Liên; Nghd.: Huỳnh Ngọc Oánh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 77tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18958
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 28 Comparative approaches to biotechnology development and use in developed and emerging nations / Tomas Gabriel Bas and Jingyuan Zhao, editors . - 1 online resource (PDFs (591 pages)) : illustrations
  • Chỉ số phân loại DDC: 660.6
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/36.%20Comparative%20Approaches%20to%20Biotechnology%20Development%20and%20Use%20in%20Developed%20and%20Emerging%20Nations.pdf
  • 29 Container logistics : The role of the container in the supply chain / Edited by Rolf Neise . - London : Kogan Page, 2018 . - xxxii, 415p. : illustrations ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03985, SDH/LT 04265, SDH/LT 04427
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5/442 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Container-logistics_Rolf-Neise_2018.pdf
  • 30 Core principles of maritime navigation / Alexander Arnfinn Olsen . - London ; New York : Routledge; Taylor & Francis Group, 2023 . - xviii, 181p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89 23/eng/20220121
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Core-principles-of-maritime-navigation_Alexander-A.Olsen_2023.pdf
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
    Tìm thấy 295 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :