1 | | 50 phán quyết Trọng tài quốc tế chọn lọc . - 211tr Chỉ số phân loại DDC: 346.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/50-phan-quyet-trong-tai-quoc-te-chon-loc.pdf |
2 | | A textbook of interpreting / Masduki . - Jawa Timur : Klik Media, 2020 . - 67p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-textbook-of-interpreting_Masduki_2020.pdf |
3 | | Academic writing for international students of business / Stephen Bailey . - 2nd ed. - London : Routledge; Taylor & Francis Group, 2015 . - xviii, 302p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 808.02 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Academic-writing-for-international-students-of-business_2ed_Stephen-Bailey_2015.pdf |
4 | | Advances in business statistics, methods and data collection / Edited by Ger Snijkers [and 7 others] . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2023 . - xxxvi, 856p. : illustrations, maps ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04390 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advances-in-business-statistics-methods-and-data-collection_Ger-Snijkers_2023.pdf |
5 | | An analysis of available solutions for commercial vessels to comply with IMO strategy on low sulphur / Nguyen Manh Cuong, Phan Van Hung . - 9p. ; 25cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/An%20analysis%20of%20available%20solutions%20for%20commercial%20vessels%20to%20comply%20with%20IMO%20strategy%20on%20low%20sulphur.pdf |
6 | | Analysis of Maritime Connectivity in Association of Southeast Asian Nations and Pacific Small Island Developing States in the Pacific Transport and Trade Facilitation Series, No. 18 / United Nations Conference on Trade and Development . - New York : United Nations, 2022 . - 1 Online-Ressource (61 p) File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/An%20analysis%20of%20available%20solutions%20for%20commercial%20vessels%20to%20comply%20with%20IMO%20strategy%20on%20low%20sulphur.pdf |
7 | | Applied business statistics / Staphen K. Campbell . - Cambridge : Harper and Row, 1987 . - 1028p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01353-Pd/Lt 01355, Pm/Lt 03412, Pm/Lt 03413 Chỉ số phân loại DDC: 380 |
8 | | Applied statistics in business and economics ( CTĐT ) / David P. Doane, Lori E. Seward . - 5th ed. - New York : McGraw Hill, 2016 . - 835p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03229, SDH/LT 03230 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Applied-statistics-in-business-and-economics_5ed_David-P.Doane_2016.pdf |
9 | | Applied statistics in business and economics / David P. Doane, Lori E. Seward . - 3rd ed. - New York : McGraw Hill, 2011 . - 831p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 519.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-statistics-in-business-and-economics_3ed_David-P.Doane_2011.pdf |
10 | | Arbitration world / [general editors] Karyl Nairn ... & Patrick Heneghan .. . - Fifth edition. - London : Thomson Reuters, ©2015 . - 1 v. (X-1043 p.) ; 26 cm Chỉ số phân loại DDC: 341.522 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Arbitration-world_5ed_Karyl-Nairn_2015.pdf |
11 | | Assessing and forecasting the result of the core logistics service at general trade and transportation joints stock company / Trần Phú May; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18118 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Australian trade commission : Annual report 2014 - 2015 / Australian Government . - Canberra : Australian trade commission, 2015 . - 280p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Australian%20trade%20commission%20(Austrade),%201996,%20Winning%20export%20a%20planning%20guide,%20business%20&%20professional%20publishing,%20Australia.pdf |
13 | | Aviation logistics : The dynamic partnership of air freight and supply chain / Michael Sales . - London : Kogan Page Ltd, 2016 . - xii, 192p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03986 Chỉ số phân loại DDC: 387.7/44 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Aviation-logistics_Michael-Sales_2016.pdf |
14 | | Ảnh hưởng của cuộc chiến tranh thương mại Mỹ - Trung đến hoạt động xuất khẩu gỗ từ Việt Nam sang Trung Quốc và Mỹ / Trần Thu Hà, Lê Phúc Hưng, Nguyễn Thị Hà My; Nghd.: Lê Thành Luân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20076 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
15 | | Ảnh hưởng của hiệp định VKFTA đến ngành thủy sản của Việt Nam và dự báo kim ngạch xuất khẩu của ngành trong năm 2017 / Nguyễn Thị Phương Linh, Phạm Diệu Linh, Đào Thị Phương Thảo ; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17256 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
16 | | Ảnh hưởng hiệp định thương mại tự do Việt Nam-Liên minh CHâu Âu AVFTA đến hoạt dộng xuất khẩu tôm đông lạnh sang thị trường Bỉ / Lê Đức Việt, Nguyễn Việt Dũng, Trịnh Thị Thu Uyên; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17878 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
17 | | B2B customer experience : A practical guide to delivering exceptional CX / Nick Hague, Paul Hague . - London : Kogan Page, 2018 . - xviii, 226p. : Illustrations ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00891 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
18 | | Bank 4.0 : Banking everywhere, never at a bank / Brett King . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Ltd., 2019 . - 344p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.17 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Bank-4.0_Banking-everywhere,-never-at-a-bank_Brett-King_2019.pdf |
19 | | Banking 5.0 : How fintech will change traditional banks in the 'new normal' post pandemic / Bernardo Nicoletti . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2021 . - xxv, 540p. : illustrations (black and white) ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 332.10285 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Banking-5.0_How-fintech-will-change-traditional-banks-in-the-new-normal-post-pandemic_Bernardo-Nicoletti_2021.pdf |
20 | | Báo cáo logistics Việt Nam 2018 : Logistics và thương mại điện tử . - H. : Công thương, 2018 . - 154tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-cao-logistics-Viet-Nam-2018_2018.pdf |
21 | | Báo cáo logistics Việt Nam 2019 : Logistics nâng cao giá trị nông sản . - H. : Công thương, 2019 . - 158tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-cao-logistics-Viet-Nam-2019_2019.pdf |
22 | | Báo cáo logistics Việt Nam 2020 : Cắt giảm chi phí Logistics . - H. : Công thương, 2020 . - 138tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-cao-logistics-Viet-Nam-2020_2020.pdf |
23 | | Báo cáo logistics Việt Nam 2021 : Phát triển nhân lực logistics . - H. : Công thương, 2021 . - 174tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-cao-logistics-Viet-Nam-2021_2021.pdf |
24 | | Bảo hộ thương mại trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và hiệu quả điều chỉnh của pháp luật Việt Nam / Hà Thị Thanh Bình . - H. : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2012 . - 412 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05524, PM/VV 04638 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
25 | | Biên dịch thương mại . - HảiPhòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 8tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/25327 0001 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
26 | | Biên dịch thương mại . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 8tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/25327 0002-HH/25327 0037 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
27 | | Biện pháp cải thiện kết quả kinh doanh dịch vụ Logistics của công ty cổ phần đầu tư và thương mại Hoàng Mai / Nguyễn Tiến Dũng, Hà Hoàng Hà, Đỗ Quang Hà . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20841 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
28 | | Biện pháp đa dạng hoá kênh giao dịch và dịch vụ ngân hàng điện tử tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam- Chi nhánh Móng Cái / Vũ Thị Hương; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05022 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Biện pháp đảm bảo vốn cho hoạt động kinh doanh tại công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp và thương mại Hải Nam / Lương Thu Thảo; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 71 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02429 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Biện pháp đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm bia Sài Gòn tại công ty cổ phần thương mại bia Sài Gòn Đông Bắc / Hoàng Thị Huyền; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 104tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03151 Chỉ số phân loại DDC: 658 |