1 | | Asking the right questions : A guide to critical thinking / M. Neil Browne, Stuart M. Keeley . - 10th ed. - America : Pearson, 2014 . - 150p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM/LT 06870, SDH/LT 02182 Chỉ số phân loại DDC: 301 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Asking-the-right-questions_A-guide-to-critical-thinking_M.Neil-Browne_2014.pdf |
2 | | Balancing protection and opportunity : A strategy for social protection in transition economies / World Bank . - Washington : The World Bank, 2000 . - 91p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00572, SDH/Lt 00573 Chỉ số phân loại DDC: 361 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Balancing-protection-and-opportunity_2000.pdf |
3 | | Bí quyết để có bạn đời lý tưởng / Ken Honda ; Ngô Trần Thanh Tâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức : Saigonbooks, 2018 . - 146tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07209, PD/VV 07210, PM/VV 05662-PM/VV 05664 Chỉ số phân loại DDC: 306.8 |
4 | | Climate and society : Transforming the future / Robin Leichenko, Karen O'Brien . - Cambridge, UK : Polity Press, 2019 . - xvii, 250p. : illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04083 Chỉ số phân loại DDC: 304.2/5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Climate-and-society_Transforming-the-future_Robin-Leichenko_2019.pdf |
5 | | Communities of practice in applied language research : A critical introduction / Brian W. King . - London ; New York : Routledge, 2019 . - ix, 175p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04210, SDH/LT 04211 Chỉ số phân loại DDC: 418/.0072 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Communities-of-practice-in-language-research_Brian-W.King_2019.pdf |
6 | | Conversation analysis : An introduction / Jack Sidnell . - United Kingdom : Wiley-Blackwell, 2010 . - 283p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03259, SDH/LT 03260 Chỉ số phân loại DDC: 302.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Conversation-analysis_An-introduction_Jack-Sidnell_2010.pdf |
7 | | Cultural influences on economic analysis : Theory and empirical evidence / Rongxing Guo . - Basingstoke, New York : Palgrave Macmillan, 2006 . - xiii, 246p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 306.3 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cultural-influences-on-economic-analysis_Rongxing-Guo_2006.pdf |
8 | | Điều tra thăm dò dư luận/ Từ Điển . - H.: Thống kê, 1996 . - 148 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01549, Pd/vv 01550, Pm/vv 00707 Chỉ số phân loại DDC: 301 |
9 | | Điểm bùng phát : Làm thế nào những điều nhỏ bé tạo nên sự khác biệt lớn lao? / Malcolm Gladwell ; Nguyễn Văn Tân, Nguyễn Trang dịch ; Nguyễn Trang hiệu đính . - H. : Lao động xã hội, 2013 . - 403tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03781-PD/VV 03785 Chỉ số phân loại DDC: 303.3 |
10 | | Emerging challenges and opportunities of high speed rail development on business and society / Raj Selladurai, Indiana University Northwest, USA, Peggy Daniels Lee, Kelly School of Business, Indiana University, USA, George VandeWerken, Providence Bank, USA . - xxviii, 289 pages : illustrations, map ; 27 cm Chỉ số phân loại DDC: 303.48 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/71.%20Emerging%20Challenges%20and%20Opportunities%20of%20High%20Speed%20Rail%20Development%20on%20Business%20and%20Society.pdf |
11 | | Giá trị học. : Cơ sở lý luận góp phần đúc kết, xây dựng giá trị chung của Việt Nam thời nay / Phạm Minh Hạc . - H. : Dân trí, 2013 . - 347tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03921-PD/VV 03925 Chỉ số phân loại DDC: 301 |
12 | | Giáo trình điều tra xã hội học / Trần Thị Kim Thu chủ biên . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012 . - 255tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04579, PD/VV 04580, PM/VV 04263-PM/VV 04265 Chỉ số phân loại DDC: 301 |
13 | | Giáo trình Xã hội học / Lương Văn Úc chủ biên . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009 . - 293tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 301 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Xa-hoi-hoc_Luong-Van-Uc_2009.pdf |
14 | | Giáo trình Xã hội học / Nguyễn Thế Phán chủ biên . - H. : Lao động - Xã hội, 2002 . - 246tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 340 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Xa-hoi-hoc_Nguyen-The-Phan_2002.pdf |
15 | | Giáo trình Xã hội học đại cương / Lê Thanh Liêm . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010 . - 170tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 301 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Xa-hoi-hoc-dai-cuong_Le-Thanh-Liem_2010.pdf |
16 | | Giáo trình Xã hội học đại cương / Nguyễn Hữu Khiển chủ biên, Lê Ngọc Hùng, Phạm Bính, .. . - In lần thứ hai có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Quôc gia, 2004 . - 110tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 301 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Xa-hoi-hoc-dai-cuong_2004.pdf |
17 | | Giáo trình Xã hội học đại cương / Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Thị Kim Hoa, Đặng Hoàng Thanh Lan .. . - H. : Đại học Quôc gia, 2016 . - 186tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 301 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Xa-hoi-hoc-dai-cuong_2016.pdf |
18 | | Giáo trình Xã hội học đại cương / Phạm Đức Trọng chủ biên, Nguyễn Hữu Túc, Hoàng Thế Cường . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 240tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 301 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Xa-hoi-hoc-dai-cuong_Pham-Duc-Trong_2016.pdf |
19 | | Giáo trình Xã hội học môi trường / Nguyễn Tuấn Anh . - H. : Đại học Quôc gia, 2011 . - 282tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 301 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Xa-hoi-hoc-moi-truong_Nguyen-Tuan-Anh_2011.pdf |
20 | | Giáo trình xã hội học/ Phạm Tất Dong . - H.,: Thế giới, 2013 Thông tin xếp giá: PM/KD 13306 |
21 | | Globlisation, lifelong learning and the learning society : Sociological perspectives. Vol. 2: Lifelong learning and the learning society . - London : Routledge, 2007 . - 238p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00692, SDH/LV 00693 Chỉ số phân loại DDC: 374 |
22 | | Imagining New York City : literature, urbanism, and the visual arts, 1890-1940 / Christoph Lindner . - 1 online resource : illustrations (black and white) Chỉ số phân loại DDC: 303.409 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Oxford-Scholarship-Online-List-2014-2015/38.%20Imagining%20New%20York%20City.pdf |
23 | | Internet : Mạng lưới xã hội và sự thể hiện bản sắc / Nguyễn Thị Phương Châm . - H. : Khoa học xã hội, 2013 . - 325tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 302.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Internet_Mang-luoi-xa-hoi-va-su-the-hien-ban-sac_Nguyen-Thi-Phuong-Cham_2013.pdf |
24 | | Introduction to computational social science : Principles and applications / Claudio Cioffi-Revilla . - 2nd ed. - London : Springer, 2017 . - 607p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 300 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-computational-social-science_2ed_Claudio-Cioffi-Revilla_2017.pdf |
25 | | Introduction to computational social science : Principles and applications / Claudio Cioffi-Revilla . - London : Springer, 2014 . - 320p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03048, SDH/LT 03049 Chỉ số phân loại DDC: 300 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003048-49%20-%20Introduction-to-computational-social-science_Claudio-Cioffi-Revilla_2014.pdf |
26 | | Maritime spaces and society / Edited by Agnieszka Kolodziej-Durnas; Frank Sowa; Marie Grasmeier . - Leiden : Koninklijke Brill, 2022 . - 300p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 306 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Maritime-spaces-and-society_Agnieszka-K.Durnas_2022.pdf |
27 | | Modeling Conflict Dynamics with Spatio-Temporal Data : Springer Briefs in Electrical and Computer Engineering Ser. / Andrew Zammit-Mangion, Michael Dewar, Anaid Flesken . - Heidelberg : Springer, 2014 . - 82p Chỉ số phân loại DDC: 355.02 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest1/12.Modeling%20Conflict%20Dynamics%20with%20Spatio-temporal%20Data.pdf |
28 | | Nghiên cứu xã hội về môi trường = Social studies of environment : Tài liệu chuyên khảo kết quả điều tra các vấn đề xã hội về môi trường / Vũ Cao Đàm chủ biên . - H. : Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 335tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07020, PM/VT 09457 Chỉ số phân loại DDC: 304 |
29 | | Nghiên cứu xã hội thực nghiệm/ Helmut Kromley; Hồ Kim Tộ dịch . - H.: Trẻ thế giới, 1999 . - 661 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02352 Chỉ số phân loại DDC: 301.072 |
30 | | Nhìn lại xã hội học tư sản thế kỷ XX / Thanh Lê . - H. : Thanh niên, 2000 . - 199tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02351 Chỉ số phân loại DDC: 305.573 |