1 | | Bài giảng Các phương pháp phân tích công cụ / Bộ môn Kỹ thuật hóa học. Viện Môi trường . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải , 2017 . - 113tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 543 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/BG-Cac-phuong-phap-phan-tich-cong-cu_26216_2017.pdf |
2 | | Bài giảng phân tích công cụ : Dùng cho sinh viên Đại học Đà Nẵng / Lê Thị Mùi . - Đà Nẵng : Đại học Đà Nẵng, 2008 . - 172tr Chỉ số phân loại DDC: 543 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-Phan-tich-cong-cu_Le-Thi-Mui_2008.pdf |
3 | | Bài tập thực hành Mastercam : Lập trình gia công khuôn với Lathe và Router / Trần Tường Thụy, Quang Huy, Phạm Quang biên soạn . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 318tr. ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-thuc-hanh-Mastercam_Tran-Tuong-Thuy_2005.pdf |
4 | | Bách khoa thư giáo dục và đào tạo Việt Nam / Nguyễn Minh San . - H. : Văn hoá thông tin, 2006 . - 1444tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02870, SDH/Vt 00933 Chỉ số phân loại DDC: 030 |
5 | | Biện pháp nâng cao công tác quản lý chất lượng sản phẩm bằng công cụ LEAN 6 SIGMA tại Công ty cổ phần cơ khí và dịch vụ thương mại An Bình/ Hoàng Thanh Trường; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 75tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05073 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Các phương pháp phân tích công cụ trong hóa học hiện đại / Hồ Viết Quý . - H. : Đại học Sư phạm, 2005 . - 594tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 543 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-phuong-phap-phan-tich-cong-cu-trong-hoa-hoc-hien-dai_Ho-Viet-Quy_2005.pdf |
7 | | Công cụ săn bắt chim, thú, cá, tôm của người Bana Kriêm - Bình Định: Giới thiệu : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Yang Danh . - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 . - 221tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06019 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
8 | | Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản của người Ninh Bình / Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bảy . - H. : Khoa học xã hội, 2010 . - 285 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00463 Chỉ số phân loại DDC: 680 |
9 | | Công cụ vẽ bản đồ M_Map trong Matlab và ứng dụng Mapping toolbox in Matlab and applications / TS. Nguyễn Phùng Hưng, TS. Nguyễn Viết Thành . - 2007 // Tạp chí khoa học-công nghệ hàng hải, số 11-12, tr 5-8 Chỉ số phân loại DDC: 526.9 |
10 | | Công nghệ CNC / Trần Văn Địch . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 276tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-CNC_Tran-Van_Dich_2004.pdf |
11 | | Công nghệ đột dập CNC / Ban Gia công kim loại tấm. Trường Cao đẳng Công nghiệp Hà Nội . - H. : Lao động - xã hội, 2005 . - 214tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-dot-dap-cnc_2005.pdf |
12 | | Công nghệ sửa chữa máy công cụ / Nguyễn Trọng Hải . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1982 . - 448tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00951 Chỉ số phân loại DDC: 621.9 |
13 | | Cơ điện tử : Hệ thống trong chế tạo máy / Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 . - 188tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-dien-tu_He-thong-trong-che-tao-may_Truong-Huu_Chi_2005.pdf |
14 | | Cơ sở máy CNC / Tạ Duy Liêm, Bùi Tuấn Anh, Phan Văn, Lê Đức Bảo . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 268tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07271, PD/VT 07272 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
15 | | Cơ sở máy công cụ / Phạm Văn Hùng, Nguyễn Phương . - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 308tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-may-cong_cu_Pham-Van-Hung_2007.pdf |
16 | | Đánh giá thực trạng việc áp dụng công cụ kinh tế trong quản lý môi trường trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Phạm Thị Hương, Ngô Văn Khải, Phạm Thị Hồng Thu; Nghd.: Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19477 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
17 | | Điều khiển số và CAM sản xuất chế tạo có máy tính trợ giúp / Phan Hữu Phúc . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 212tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05388-PD/VT 05390, PM/VT 07572, PM/VT 07573 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2005388%20-%20Dieu-khien-so-&-CAM.pdf |
18 | | Động lực học máy công cụ (CTĐT) / Phạm Thế Trường; Nguyễn Anh Tuấn chủ biên . - H. : Đại học Bách khoa, 1991 . - 219tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00689-Pd/vt 00691, Pm/vt 01916-Pm/vt 01922 Chỉ số phân loại DDC: 621.9 |
19 | | Gia công kỹ thuật số / Nguyễn Thị Thu Lê (ch.b), Lê Thị Nhung . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 145tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08083, PM/VT 11054 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
20 | | Gia công trên máy tiện : Dùng cho học viên, học sinh, công nhân các ngành kỹ thuật, kinh tế, sư phạm, các trường dạy nghề thuộc các hệ đào tạo / Nguyễn Tiến Đào . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 248tr Chỉ số phân loại DDC: 671.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Gia-cong-tren-may-tien_Nguyen-Tien-Dao_2007.pdf |
21 | | Giáo trình công nghệ CNC / Trần Đức Quý, Phạm Văn Bổng, Nguyễn Xuân Chung, .. . - H. : Giáo dục, 2008 . - 143tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-cong-nghe-CNC_Tran-Duc-Quy_2008.pdf |
22 | | Giáo trình công nghệ CNC / Trần Văn Địch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2015 . - 267tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05413-PD/VT 05415, PM/VT 07554, PM/VT 07555 Chỉ số phân loại DDC: 621.9 |
23 | | Giáo trình gia công trên máy tiện CNC / Nguyễn Quang Thu . - H. : KNxb, 2008 . - 84tr Chỉ số phân loại DDC: 671.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-gia-cong-tren-may-tien-CNC_Nguyen-Quang-Thu_2008.pdf |
24 | | Giáo trình máy công cụ cắt gọt : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Kinh Luân . - H. : Nxb Hà Nội, 2007 . - 135tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-May-cong-cu-cat-got_Nguyen-Kinh-Luan_2007.pdf |
25 | | Giáo trình máy công cụ tự động hoá / Nguyễn Phương; Nguyễn Anh Tuấn biên tập . - H. : Đại học Bách khoa, 1991 . - 211tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00656-Pd/vt 00658, Pm/vt 01909-Pm/vt 01915 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
26 | | Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Viết Tiếp . - H. : Giáo dục, 2004 . - 284tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 671.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-may-tien-va-gia-cong-tren-may-tien_Nguyen-Viet-Tiep_2004.pdf |
27 | | Giáo trình máy và lập trình CNC = Dùng trong các trường THCN / Vũ Thị Hạnh . - H. : Nxb Hà Nội, 2007 . - 104tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-May-va-lap-trinh-cnc_Vu-Thi-Hanh_2007.pdf |
28 | | Giáo trình thực hành sửa chữa máy công cụ : Dùng trong các trường THCN / Tăng Xuân Thu (ch.b.), Tô Quốc Hải . - H. : Nxb. Hà Nội, 2007 . - 213tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Thuc-hanh-sua-chua-may-cong-cu_T.2_Tang-Xuan-Thu_2007.pdf |
29 | | Hệ thống điều khiển số cho máy công cụ : Cấu trúc - Chức năng - Lập trình - Vận hành / Tạ Duy Liêm . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 216tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-thong-dieu-khien-so-cho-may-cong-cu_Ta-Duy-Liem_2001.pdf |
30 | | ISO 9001:2015 : A complete guide to quality management systems / Itay Abuhav . - Boca Raton, Florida : Taylor & Francis Group, 2017 . - xiii, 429p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 681.761 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/ISO-9001.2015_A-complete-guide-to-quality-management-systems_Itay-Abuhav_2017.pdf |