1 | | Ảnh hưởng của dịch COVID-19 đến hoạt động xuất khẩu nông sản của Việt Nam sang Trung Quốc / Trần Linh Chi, Nguyễn Ngọc Hải, Lê Thùy Linh; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19298 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến hoạt động xuất khẩu lao động sang thị trường Hàn Quốc / Phạm Thu Trang, Nguyễn Phương Thảo, Trương Thị Phương Linh; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20096 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
3 | | Ảnh hưởng của hiệp định VKFTA đến ngành thủy sản của Việt Nam và dự báo kim ngạch xuất khẩu của ngành trong năm 2017 / Nguyễn Thị Phương Linh, Phạm Diệu Linh, Đào Thị Phương Thảo ; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17256 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Ảnh hưởng của viêc Việt Nam gia nhập cộng đồng kinh tế ASEAN đến hoạt động xuất khẩu thủy sản sang thị trường ASEAN / Ngô Hồng Dinh; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16334 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Ảnh hưởng của việc Việt Nam gia nhập cộng đồng kinh tế ASEAN đến hoạt động nhập khẩu nguyên phụ liệu cho ngành dệt may / Phạm Thùy Dung; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 36 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16329 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
6 | | Biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo sinh viên đại học chính quy khoa kinh tế Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Nguyễn Quỳnh Trang, Nguyễn Văn Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00932 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
7 | | Chi cục thuế Thủy Nguyên, Hải Phòng / Vũ Huy Hùng, Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Hồng Quân; Nghd.: Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 231tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19372 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
8 | | Cơ hội và thách thức của nghành nông nghiệp Việt Nam sau khi hiệp định TPP đàm phán thành công. / Trần Thị Thu Hương; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam; 2015 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14861 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
9 | | Cơ hội và thách thức từ hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU đối với xuất khẩu rau quả Việt Nam sang EU / Nguyễn Thị Kiều Anh; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16298 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | Dự báo một số tác động của hiệp định TPP đối với hoạt động xuất khẩu nông sản của Việt Nam trong những năm tới / Đỗ Thị Thùy Trang; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 50 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16330 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
11 | | Đánh giá hoạt động giao nhận nhập khẩu giấy phế liệu của Công ty Sao Biển / Vũ Đình Hiếu, Nguyễn Lan Hương, Nguyễn Thùy Trang; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19591 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
12 | | Đánh giá một số hoạt động kinh tế đối ngoại tại Hải Phòng giai đoạn 2015-2018 / Bùi Hoàng Cao Nguyên, Nguyễn Minh Hiển, Lý Ngọc Hà; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18387 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
13 | | Đánh giá sự phát triển hợp đồng quyền chọn tại ngân hàng Thương mại Cổ phần xuất nhập khẩu Eximbank / Phạm Thị Mai Phương; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14991 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
14 | | Đánh giá tác động của Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - Liên Minh Châu Âu với ngành hàng dệt may giai đoạn 2018 - 2020 / Lê Ngọc Sen, Trần Thị Như Ngọc, Lê Thị Phú; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 53 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17266 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
15 | | Giáo trình Marketing căn bản / Nguyễn Văn Hùng chủ biên . - HCM. : NXB. Kinh tế TP. HCM., 2013 . - 482tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-marketing-can-ban_Nguyen-Van-Hung_2013.pdf |
16 | | Giải pháp đẩy mạnh xuất khẩu quả đậu bắp sang thị trường Nhật Bản trong những năm gần đây / Đoàn Thị Duyên, Phạm Ngọc Lan, Phạm Thị Bích; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 48tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17869 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
17 | | Giải pháp hoàn thiện quy trình xử lý chứng từ hàng hóa xuất nhập khẩu tại chi nhánh công ty TNHH dịch vụ Hàng hải JARDINE tại Hải Phòng / Luyện Thị Thúy Quỳnh; Nghd: Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải, 2014 . - 63tr; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12961 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
18 | | Hàng rào kỹ thuật đối với cá da trơn nhập khẩu vào Mỹ và giải pháp đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu Việt Nam / Vũ Thị Hòa, Lê Thị Minh Huệ, Hoàng Thị Thúy Linh; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17838 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
19 | | Hệ điều hành Windows NT/ Nguyễn Văn Hùng, Bùi Văn Thanh, Nguyễn Quang Hà . - H.: Giao thông vận tải, 1999 . - 708 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01320, Pm/vt 03366-Pm/vt 03369 Chỉ số phân loại DDC: 005.26 |
20 | | Hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại tổng công ty giải pháp doanh nghiệp Viettel / Nguyễn Văn Hùng; Nghd.: Vương Thị Hương Thu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04716 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 13.050 tấn tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Hùng; Nghd.: Th.S Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 198 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12399, PD/TK 12399 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục trên tàu sức nâng 40 T / Nguyễn Văn Hùng; Nghd.: Ths. Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 110 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08812, PD/TK 08812 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
23 | | Máy và thiết bị xây dựng / Nguyễn Văn Hùng . - H. : Xây dựng, 2001 . - 284tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 01703, PD/VT 01704, PD/VT 01955, PD/VT 01956, PD/VT 03715, PD/VT 03718, PD/VT 04423, PD/VT 06242, PD/VT 06288, PM/VT 03253-PM/VT 03255, PM/VT 04151-PM/VT 04153, PM/VT 04155-PM/VT 04158 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/May-va-thiet-bi-xay-dung_Nguyen-Van-Hung_2001.pdf |
24 | | Máy xây dựng / Nguyễn Văn Hùng chủ biên; Phạm Quang Dũng, Nguyễn Thị Mai biên soạn . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 271tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/May-xay-dung_Nguyen-Van-Hung_1999.pdf |
25 | | Một số biện pháp tăng cường quản lý nhà nước về hoạt động du lịch tại Quần đảo Cát Bà - Hải Phòng / Nguyễn Văn Hùng; Nghd. : Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03029 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Một số đề xuất đối với hoạt động đưa người lao động nam giới Việt Nam đi làm việc tại Malaysia giai đoạn 2013-2018 / Nguyễn Thúy An, Trần Diệu Linh, Nguyễn Thị Ngọc Mai; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18403 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
27 | | Một số giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh giao nhận tại Công ty TNHH Thương mại Đại Nam / Nguyễn Ngọc Huyền, Đỗ Thị Lan, Nguyễn Thị Thu; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18386 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
28 | | Một số giải pháp nhằm đẩy mạnh nghiệp vụ giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng đường biển của Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật Phương Đông / Nguyễn Thị Giang, Tống Thị Nga, Phạm Thị Hồng Nhung; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 90 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17270 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
29 | | Nghiên cứu bán phá giá hàng hóa nhập khẩu tại thị trường Việt Nam / Vũ Đức Mạnh; Nghd: Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 69tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12946 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
30 | | Nghiên cứu cải tiến hệ thống điều khiển của máy nén khí ZU22 / Nguyễn Văn Hùng; Nghd.: Hoàng Xuân Bình, Vũ Thị Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 53tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14329, PD/TK 14329 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |