1 | | 10 món quà lớn nhất dành cho con : Nuôi dạy con từ trái tim / Steven W. Vannoy ; Thế Anh người dịch . - H. : NXB. Thanh Hóa ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06468, PD/VV 06469 Chỉ số phân loại DDC: 649.1 |
2 | | 4 giây để thay đổi những thói quen xấu và đạt được kết quả như mong muốn / Peter Bregman ; Thế Anh dịch . - 4nd ed. - H. : Hồng Đức, 2017 . - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06681, PD/VV 06682, PM/VV 05114 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
3 | | Ai được thăng tiến ai không và tại sao : Who get promoted who doesn't and why / Donald Asher ; Thế Anh dịch . - H. : NXB. Hồng đức, 2017 . - 232tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06791, PD/VV 06792, PM/VV 05061 Chỉ số phân loại DDC: 153.8 |
4 | | Bạn có các phẩm chất để thành công chưa? : Do you have what it takes? / Walter Nusbaum ; Thế Anh dịch . - H. : NXB. Hồng Đức, 2016 . - 182tr. : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06787, PD/VV 06788, PM/VV 05040 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
5 | | Bạn có thể giàu hơn cha mẹ / Patricia Orlunwo Ikiriko ; Thế Anh dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2014 . - 166tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06637, PD/VV 06638, PM/VV 05022 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
6 | | Biện pháp giảm chi phí dịch vụ logistics của công ty cổ phần vận tải và tiếp vận Châu Á Thái Bình Dương / Phạm Thế Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03804 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp tăng cường công tác thu ngân sách nhà nước tại quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng đến năm 2020 / Nguyễn Thế Anh; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02073 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Bí quyết để có 95% thời gian hạnh phúc : Những phương cách đơn giản giúp vượt qua muộn phiền, trầm cảm và đón nhận hạnh phúc / Walter Doyle Staples ; Thế Anh dịch . - H. : Hồng Đức, 2017 . - 302tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06765, PD/VV 06766, PM/VV 05077 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
9 | | Cách đàn ông nghĩ : Sách gối đầu giường của người phụ nữ hiện đại = The woman guide to how men think / Smith, Shawn T.; Thế Anh dịch . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 279tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07681, PD/VV 07682, PM/VV 05961, PM/VV 05962 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
10 | | Chi tiêu hợp lý : Be money smart / Farnoosh Torabi ; Thế Anh dịch . - Tái bản lần 1. - H. : NXB. Lao Động, 2015 . - 272tr. : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06779, PD/VV 06780, PM/VV 05178 Chỉ số phân loại DDC: 332.024 |
11 | | Chiến thắng trong tranh luận, bán hàng, tuyển dụng, cạnh tranh = How to win the Argument, the Pitch, the Job, the Race / Dr. Rob Yeung ; Thế Anh dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 262tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06655, PD/VV 06656, PM/VV 05029-PM/VV 05031, PM/VV 05059 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
12 | | Chu Mạnh Trinh nhà nho tài tử / Thế Anh biên soạn . - H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2016 . - 511tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07803, PD/VV 07804, PM/VV 05838, PM/VV 05839 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
13 | | Con đường dẫn đến sự giàu có : 7 bước hành động mỗi ngày / May McCarthy ; Thế Anh dịch . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 175tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06727, PD/VV 06728, PM/VV 05045 Chỉ số phân loại DDC: 650 |
14 | | Cuộc sống của bạn đã tốt đẹp chưa? : Hành trình theo đuổi mục đích và đam mê = Your best life yet : A journey of purpose and passion / Marcia Ullett ; Thế Anh dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 198tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06687, PD/VV 06688, PM/VV 05124 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
15 | | Đánh giá kết quả công tác giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng container của xí nghiệp xếp dỡ Tân Cảng - Hải Phòng năm 2013. / Nguyễn Thế Anh; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng; Đại học Hàng hải Việt Nam; 2014 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12917 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Đạo lý sống đẹp / Thế Anh biên dịch . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014 . - 137tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06899 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
17 | | Để công việc trở thành tình yêu & lẽ sống : Những phương pháp giúp bạn lựa chọn và theo đuổi nghề nghiệp / Jeff Goins ; Thế Anh dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 279tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06827, PD/VV 06828, PM/VV 05116 Chỉ số phân loại DDC: 331.702 |
18 | | Giữ chân nhân tài : Cẩm nang dành cho nhà quản lý = Hello stay interviews, goodbye talent loss / Beverly Kaye, Sharon Jordan-Evans ; Thế Anh dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2018 . - 125tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06679, PD/VV 06680, PM/VV 05068 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
19 | | Hoàn thiện chuỗi Logistics quản lý kho hàng tại Công ty Cổ phần container Việt Nam / Nguyễn Thế Anh; Nghd.: PGS.TS Dương Văn Bạo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16340 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Học vẽ tranh màu nước / David Sanmiguel ; Thế Anh dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 79tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06544, PD/VT 06545, PM/VT 08835 Chỉ số phân loại DDC: 751.42 |
21 | | Khám phá sức mạnh nhân cách : Làm thế nào để có một cuộc sống viên mãn=Character strengths matter : How to live a full life / Shannon M. Polly, Kathryn Britton ; Thế Anh dịch . - H. : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 294tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06785, PD/VV 06786, PM/VV 05039 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
22 | | Kiên trì là một nghệ thuật - Những bí quyết đơn giản để thành công lâu dài / R.L. Adams ; Thế Anh dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06659, PD/VV 06660, PM/VV 05054 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
23 | | Lãnh đạo chiến lược và quản trị chiến lược : Lãnh đạo và quản trị linh hoạt trước tình trạng hỗn loạn / Shand Stringham ; Thế Anh dịch . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 335tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06695, PD/VV 06696, PM/VV 05046 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
24 | | Lập bản đồ tư duy : Công cụ tư duy tối ưu sẽ làm thay đổi cuộc sống của bạn / Tony Buzan ; Nguyễn Thế Anh dịch . - Tái bản lần thứ 15. - H. : Lao động, 2017 . - 124tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06421, PD/VV 06422, PM/VV 05009 Chỉ số phân loại DDC: 153 |
25 | | Lập bản đồ tư duy : Công cụ tư duy tối ưu sẽ làm thay đổi cuộc sống của bạn / Tony Buzan ; Phạm Thế Anh dịch . - H. : Hồng Đức, 2013 . - 123tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03766-PD/VV 03770 Chỉ số phân loại DDC: 153 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-ban-do-tu-duy_Tony-Buzan_2013.pdf |
26 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 10.5000 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Dương Thế Anh; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 151 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09301, PD/TK 09301 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ vận tải đường bộ tại công ty cổ phần vận tải Traco / Đỗ Ngọc Minh Quang, Lê Trường Sơn, Nguyễn Thế Anh, Mai Thái Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20919 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh tại công ty xi măng VICEM Hải Phòng / Đỗ Mạnh Cường, Trịnh Thế Anh, Nguyễn Đức Duy; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18563 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
29 | | Nghiên cứu chế tạo mô hình thiết bị gắp đĩa CD sử dụng động cơ bước / Đào Thế Anh; Nghd.: TS. Nguyễn Tiến Ban . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 141 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01072 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
30 | | Nghiên cứu hệ thống chân vịt điện SCHOTTEL / Nguyễn Thế Anh, Phạm Đức Anh, Đinh Quang Huy ; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 148tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18762 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |