1 | | 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô : Dành cho các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế / Tạ Đức Khánh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 235tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04875, PD/VT 04876, PD/VT 06271, PD/VT 06272, PM/VT 06743-PM/VT 06745 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
2 | | Bài giảng và thực hành lý thuyết kinh tế vĩ mô : Dùng cho học viên cao học Kinh tế và QTKD / Nguyễn Văn Công biên soạn . - H. : Lao động, 2010 . - 339tr Chỉ số phân loại DDC: 339 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-va-thuc-hanh-ly-thuyet-kinh-te-vi-mo_Nguyen-Van-Cong_2010.pdf |
3 | | Bài tập kinh tế vĩ mô 1 / Nguyễn Văn Công chủ biên . - H. : Lao động, 2006 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06480, PM/VV 06481 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
4 | | Bài tập kinh tế vĩ mô : Tóm tắt nội dung - bài tập - đáp án / Vũ Thu Giang chủ biên . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Thống kê, 2000 . - 180tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04355-PD/VV 04364 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
5 | | Bài tập nguyên lý kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công chủ biên . - H. : Lao động, 2008 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05833 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
6 | | Bài tập nguyên lý kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công, Đinh Mai Hương, Nguyễn Việt Hùng . - H. : Lao động, 2010 . - 159tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03309-PD/VV 03314 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
7 | | Brief principles of macroeconomics / N. Gregory Mankiw . - 9th ed. - Mason, OH : South-Western Cengage Learning, 2021 . - 423p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 339 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Brief-principles-of-macroeconomics_9ed_N.Gregory-Mankiw_2021.pdf |
8 | | Brief principles of macroeconomics / N. Gregory Mankiw . - 5th ed. - Mason, OH : South-Western Cengage Learning, 2009 . - xxiv, 443p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 339 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Brief-principles-of-macroeconomics_5ed_N.G.Mankiw_2009.pdf |
9 | | Evolvodynamics - The Mathematical Theory of Economic Evolution : A Coherent Way of Interpreting Time, Scarceness, Value and Economic Growth. Vol. 665 / Len H. Wallast . - Heidelberg : Springer, 2013 . - 280p Chỉ số phân loại DDC: 339 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest1/23.Evolvodynamics%20-%20The%20Mathematical%20Theory%20of%20Economic%20Evolution.pdf |
10 | | Intermediate macroeconomics / Eric Sims, Julio Garin, Robert Lester . - 1st ed. - KNxb : KNXB., 2018 . - 1017p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 339 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Intermediate-macroeconomics_Eric-Sims_2018.pdf |
11 | | Intermediate macroeconomics / Robert J. Barro, Angus C. Chu, Guido Cozzi . - 1st ed. - United Kingdom : Cengage Learning, 2017 . - 393p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03629, SDH/LT 03630 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
12 | | Kinh tế học vĩ mô (CTĐT)/ Bộ giáo dục và đào tạo . - Tái bản lần thứ 12. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 230tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05813, PD/VV 06022, PM/VV 04703, PM/VV 04746, PM/VV 04747 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
13 | | Kinh tế học vĩ mô / Bộ giáo dục và đào tạo . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2002 . - 231tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: KTVM 00001-KTVM 00118, KTVM 00120-KTVM 00159, PD/VV 04374-PD/VV 04383 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
14 | | Kinh tế học vĩ mô / Robert J. Gordon . - In lần thứ 5. - H. : Khoa học kỹ thuật, 1994 . - 898tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00268, Pd/vt 02052-Pd/vt 02054, Pm/vt 01070, Pm/vt 02458-Pm/vt 02460, Pm/vt 04392, Pm/vt 04393, SDH/Vt 00735 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
15 | | Kinh tế vĩ mô / N. Gregory Mankiw ; Nguyễn Văn Ngọc dịch . - H. : Kinh tế quốc dân, 1997 . - 529tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 339 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-vi-mo_2ed_N.G.Mankiw_1997.pdf |
16 | | Macro economics / Robert Ernest Hall,John B.Taylor . - 5th. - New York : Norton, 1997 . - 539 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01063 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
17 | | Macroeconomics / N. Gregory Mankiw . - 8th ed. - New York, NY : Worth, 2013 . - xxxvi, 625p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 339 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Macroeconomics_8ed_N.G.Mankiw_2013.pdf |
18 | | Macroeconomics / N. Gregory Mankiw . - 5th ed. - New York, NY : Worth Publishers, 2003 . - xxxiv, 548p. : color illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 339 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Macroeconomics_5ed_N.G.Mankiw_2003.pdf |
19 | | Macroeconomics / N. Gregory Mankiw . - 7th ed. - New York, NY : Worth Publishers, 2010 . - xxxvii, 598p. : color illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 339 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Macroeconomics_7ed_N.G.Mankiw_2010.pdf |
20 | | Macroeconomics : Principles and applications / Robert E. Hall, Marc Lieberman . - 5th ed. - Australia : Cengage Learning, 2010 . - 548p Chỉ số phân loại DDC: 339 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Macroeconomics_Principles-and-applications_5ed_Robert-E.Hall_2010.pdf |
21 | | Mười sự kiện kinh tế nổi bật của Việt Nam năm 2007 / Nguyễn Kế Tuấn, GS.TS . - 2008 // Tạp chí Kinh tế và phát triển, Số 1, tr 7-10 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
22 | | Những vấn đề cơ bản về kinh tế học vĩ mô / Bộ môn Kinh tế vĩ mô. Trường Đại học Kinh tế quốc dân . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Thống kê, 2002 . - 179tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10197, PM/VV 06479, PM/VV 06650 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
23 | | Những vấn đề cơ bản về kinh tế học vĩ mô / Trường Đại học Kinh tế quốc dân . - H. : Thống kê, 1996 . - 212tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01460, Pd/vv 01461, Pm/vv 00661-Pm/vv 00668, Pm/vv 03792 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
24 | | Principle of macroeconomics / Robert H. Frank, Ben S. Bernanke . - Boston : Mc Graw Hill, 2001 . - 504tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02381, Pd/Lt 02382 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
25 | | Principles and applications of macroeconomics / Marc Lieberman, Robert E. Hall . - 6th ed. - Australia : Cengage Learning, 2013 . - 520p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03731, SDH/LT 03732 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
26 | | Principles of economics / Robert H. Frank . - Boston : McGraw Hill, 2001 . - 834p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00433 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
27 | | Principles of macroeconomics / Karl E. Case, Ray C. Fair, Sharon M. Oster . - 10th ed. - Boston : Pearson, 2012 . - 439p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 339 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Principles-of-macroeconomics_10ed_Karl-E.Case_2012.pdf |
28 | | Principles of macroeconomics / N.Gregory Mankiw . - 7th ed. - Austrialia : Cengage Learning, 2015 . - 551p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03366, SDH/LT 03367, SDH/LT 03735, SDH/LT 03736 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
29 | | Principles of macroeconomics / N.Gregory Mankiw . - 8th ed. - Austrialia : Cengage Learning, 2018 . - 544p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 339 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Principles-of-macroeconomics_8ed_N.Gregory-Mankiw_2018.pdf |
30 | | Principles of macroeconomics / N.Gregory Mankiw . - 6th ed. - Austrialia : South Western, 2012 . - 551p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02247, SDH/LT 02248 Chỉ số phân loại DDC: 339 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002247-48%20-%20mankiw_macroeconomics_6th_5055.pdf |