1 | | A research on evaluating the freight forwarding services for shipments exported by sea at Focus shipping company / Bui Van Vinh; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18097 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | A study on the improvement of road transport services at Xuan Truong Hai trading and transport joint stock company / Ha Thi Thanh Hoai; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 45tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17910 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Annex 5 - Resolution MSC.406 (96) (adopted on 13 May 2016) : Amendments to the international maritime dangerous goods (IMDG) Code . - 2016 . - 889p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/IMDG%20CODE%202016.pdf |
4 | | Appraise risks management in improting activity by sea at Hoang Gia exim JSC / Nguyen Hai Nhu, Chu Son Tung, Tran, Thi Thao; Sub: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19178 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | ASEAN integration & its roles to shipping and logistics 2015 : Proceedings of The 8th international conference of Asian Shipping and Logistics . - H. : Transport Publishing House, 2015 . - 438p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02530, SDH/LT 02531 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
6 | | Assessing risks in Ocean freight forwarding process for imported goods in MTL international transport Co.Ltd / Doan Thi Ha Trang; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 98tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17897 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Assessment on the freight forwarding activity imported FCL cargo bay sea in A&T Transimex Limited Company / Hoang Trung Hieu; Sub.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18678 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển ở PTI-thực trạng kinh doanh và những vấn đề cần khắc phục / Kim Thị Hồng Cần, Nguyễn Thục Trang, Đỗ Thùy Dương; Nghd.: Bùi Hưng Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19262 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
9 | | Bảo hiểm và giám định hàng hoá xuất nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển / Đỗ Hữu Vinh . - Hà Nội : Tài Chính, 2003 . - 378tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02342, Pd/vt 02343, Pm/vt 04414-Pm/vt 04416 Chỉ số phân loại DDC: 368.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004414-16%20-%20Baohiem.pdf |
10 | | BC code : Code of safe practice for solid bulk cargoes / IMO . - London : IMO, 1994 . - 191p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00748 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
11 | | Biện pháp hoàn thiện quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng đường biển của công ty TNHH Schenker Việt Nam / Nguyễn Minh Hiếu, Nguyễn Thế Kiên, Hiến Đạt Phong . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20676 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Biện pháp nâng cao nghiệp vụ giao nhận hàng hóa nhập khẩu đường biển FCL cho nhân viên công ty CP tư vấn và giải pháp tiếp cận Anslog / Phạm Ngọc Vũ; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04271 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Biện pháp nâng cao quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng container đường biển tại Công ty TNHH MTV Gemadept Hải Phòng / Trần Văn Hoan; Nghd.: PGS.TS Dương Văn Bạo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16348 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Biện pháp nâng cao trình độ nghiệp vụ giao nhận hàng hóa nhập khẩu đường biển FCL của nhân viên Công ty CP AEC Logistics / Cù Tiến Đạt; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04077 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Biện pháp phát triển dịch vụ giao nhận vận tải hàng hóa bằng đường biển tại công ty BEE LOGISTICS / Nguyễn Hùng Cường; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01986 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Bulk carriers : Guidelines for surveys, assessment and repair of hull structures / International Association of Classification Societies . - London : Witherby Seamenship, 2011 . - 206p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02451 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Cargo work / L.G. Taylor . - 12th ed. - Glasgow : Son-Ferguson, 1992 . - 520p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00031 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cargo-work_12ed_L.G.Taylor_1992.pdf |
18 | | Cargo work for maritime operations / D.J. House . - 8th ed. - New York : Routledge, 2016 . - xxiii, 407p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03878 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cargo-work-for-maritime-operations_8ed_D.J.House_2016.pdf |
19 | | Cases and materials on the carriage of goods by sea / Martin Dockray ; Katherine Reece Thomas assistance . - 3rd ed. - Oxon : Routledge, 2004 . - 454p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04770, PM/LT 06620-PM/LT 06622, SDH/LT 02130 Chỉ số phân loại DDC: 343 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cases-and-materials-on-the-carriage-of-goods-by-sea_3ed_Martin-Dockray_2004.pdf |
20 | | Các biện pháp nâng cao hiệu quả đầu tư về vận tải container cho đội tàu container của Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam / Vũ Đức Trung; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02685 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Các tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng tàu chuyến và biện pháp hạn chế / Bùi Thị Thảo Anh; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16138 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Công tác khai thác bảo hiểm hàng hóa XNK vận chuyển bằng đường biển tại Công ty Bảo hiểm BIDV giai đoạn 2016-2019 / Đỗ Thị Minh Phương, Đồng Thị Hương Liên, Hà Phương Thảo; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19058 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
23 | | Công ước Brussels 1924 : Công ước quốc tế để thống nhất một số quy tắc về vận đơn đường biển, ký tại Brussels ngày 25/8/1924 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - Brussels : Tổ chức Hàng hải Quốc tế, 1924 . - 8tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Cong-uoc-Brussels-1924.pdf |
24 | | Công ước Hamburg 1978 : Công ước của liên hợp quốc về chuyên chở hàng hóa bằng đường biển / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - Hamburg : Tổ chức Hàng hải Quốc tế, 1978 . - 17tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Cong-uoc-Hamburg-1978.pdf |
25 | | Dynasties of the sea : The shipowner and financiers who expanded the era of free trade / Lori Ann Larocco . - United Kingdom : Marine Money, Inc, 2012 . - 271p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00786, SDH/LV 00787 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
26 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng FCL nhập khẩu bằng đường biển tại công ty TNHH xuất nhập khẩu Logistics SK / Trịnh Thị Kim Ngân, Vũ Thị Phương Huệ, Vũ Quôc Trung; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 106tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19457 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng FCL xuất khẩu bằng đường biển tại công ty cổ phần SME Logistics Việt Nam / Lương Khánh Linh, Vũ Ngọc Hải Nghi, Vũ Hồng Nhung, Nguyễn Thị Thu Quyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20814 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng FCL xuất nhập khẩu bằng đường biển của công ty TNHH thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu Liên Minh / Bùi Đức Mạnh, Hoàng Đức Thịnh, Nguyễn Đức Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20647 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu bằng đường biển tại công ty TNHH tiếp vận SITC Đình Vũ / Nguyễn Văn Hiếu, Đặng Thị Phương Anh; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19426 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng xuất nhập khẩu bằng đường biển của Công ty TNHH kho vận Danko/ Trịnh Thị Thuỳ Linh, Nguyễn Thị Phương Thoa, Nguyễn Xuân Trường; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21141 Chỉ số phân loại DDC: 388 |