Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 141 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A research on evaluating the freight forwarding services for shipments exported by sea at Focus shipping company / Bui Van Vinh; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18097
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 2 A study on the improvement of road transport services at Xuan Truong Hai trading and transport joint stock company / Ha Thi Thanh Hoai; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 45tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17910
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 3 Annex 5 - Resolution MSC.406 (96) (adopted on 13 May 2016) : Amendments to the international maritime dangerous goods (IMDG) Code . - 2016 . - 889p
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/IMDG%20CODE%202016.pdf
  • 4 Appraise risks management in improting activity by sea at Hoang Gia exim JSC / Nguyen Hai Nhu, Chu Son Tung, Tran, Thi Thao; Sub: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 59tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19178
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 ASEAN integration & its roles to shipping and logistics 2015 : Proceedings of The 8th international conference of Asian Shipping and Logistics . - H. : Transport Publishing House, 2015 . - 438p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02530, SDH/LT 02531
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 6 Assessing risks in Ocean freight forwarding process for imported goods in MTL international transport Co.Ltd / Doan Thi Ha Trang; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 98tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17897
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Assessment on the freight forwarding activity imported FCL cargo bay sea in A&T Transimex Limited Company / Hoang Trung Hieu; Sub.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18678
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 8 Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển ở PTI-thực trạng kinh doanh và những vấn đề cần khắc phục / Kim Thị Hồng Cần, Nguyễn Thục Trang, Đỗ Thùy Dương; Nghd.: Bùi Hưng Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 89tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19262
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 9 Bảo hiểm và giám định hàng hoá xuất nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển / Đỗ Hữu Vinh . - Hà Nội : Tài Chính, 2003 . - 378tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02342, Pd/vt 02343, Pm/vt 04414-Pm/vt 04416
  • Chỉ số phân loại DDC: 368.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004414-16%20-%20Baohiem.pdf
  • 10 BC code : Code of safe practice for solid bulk cargoes / IMO . - London : IMO, 1994 . - 191p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00748
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 11 Biện pháp hoàn thiện quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng đường biển của công ty TNHH Schenker Việt Nam / Nguyễn Minh Hiếu, Nguyễn Thế Kiên, Hiến Đạt Phong . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 50tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20676
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 12 Biện pháp nâng cao nghiệp vụ giao nhận hàng hóa nhập khẩu đường biển FCL cho nhân viên công ty CP tư vấn và giải pháp tiếp cận Anslog / Phạm Ngọc Vũ; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 83tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04271
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 13 Biện pháp nâng cao quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng container đường biển tại Công ty TNHH MTV Gemadept Hải Phòng / Trần Văn Hoan; Nghd.: PGS.TS Dương Văn Bạo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16348
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 14 Biện pháp nâng cao trình độ nghiệp vụ giao nhận hàng hóa nhập khẩu đường biển FCL của nhân viên Công ty CP AEC Logistics / Cù Tiến Đạt; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 80tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04077
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 15 Biện pháp phát triển dịch vụ giao nhận vận tải hàng hóa bằng đường biển tại công ty BEE LOGISTICS / Nguyễn Hùng Cường; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01986
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 16 Bulk carriers : Guidelines for surveys, assessment and repair of hull structures / International Association of Classification Societies . - London : Witherby Seamenship, 2011 . - 206p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02451
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 17 Cargo work / L.G. Taylor . - 12th ed. - Glasgow : Son-Ferguson, 1992 . - 520p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00031
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cargo-work_12ed_L.G.Taylor_1992.pdf
  • 18 Cargo work for maritime operations / D.J. House . - 8th ed. - New York : Routledge, 2016 . - xxiii, 407p. : illustrations ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03878
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cargo-work-for-maritime-operations_8ed_D.J.House_2016.pdf
  • 19 Cases and materials on the carriage of goods by sea / Martin Dockray ; Katherine Reece Thomas assistance . - 3rd ed. - Oxon : Routledge, 2004 . - 454p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: PD/LT 04770, PM/LT 06620-PM/LT 06622, SDH/LT 02130
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cases-and-materials-on-the-carriage-of-goods-by-sea_3ed_Martin-Dockray_2004.pdf
  • 20 Các biện pháp nâng cao hiệu quả đầu tư về vận tải container cho đội tàu container của Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam / Vũ Đức Trung; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 58tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02685
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 21 Các tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng tàu chuyến và biện pháp hạn chế / Bùi Thị Thảo Anh; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 64 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16138
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 22 Công tác khai thác bảo hiểm hàng hóa XNK vận chuyển bằng đường biển tại Công ty Bảo hiểm BIDV giai đoạn 2016-2019 / Đỗ Thị Minh Phương, Đồng Thị Hương Liên, Hà Phương Thảo; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 58tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19058
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 23 Công ước Brussels 1924 : Công ước quốc tế để thống nhất một số quy tắc về vận đơn đường biển, ký tại Brussels ngày 25/8/1924 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - Brussels : Tổ chức Hàng hải Quốc tế, 1924 . - 8tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Cong-uoc-Brussels-1924.pdf
  • 24 Công ước Hamburg 1978 : Công ước của liên hợp quốc về chuyên chở hàng hóa bằng đường biển / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - Hamburg : Tổ chức Hàng hải Quốc tế, 1978 . - 17tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Cong-uoc-Hamburg-1978.pdf
  • 25 Dynasties of the sea : The shipowner and financiers who expanded the era of free trade / Lori Ann Larocco . - United Kingdom : Marine Money, Inc, 2012 . - 271p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00786, SDH/LV 00787
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 26 Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng FCL nhập khẩu bằng đường biển tại công ty TNHH xuất nhập khẩu Logistics SK / Trịnh Thị Kim Ngân, Vũ Thị Phương Huệ, Vũ Quôc Trung; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 106tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19457
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 27 Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng FCL xuất khẩu bằng đường biển tại công ty cổ phần SME Logistics Việt Nam / Lương Khánh Linh, Vũ Ngọc Hải Nghi, Vũ Hồng Nhung, Nguyễn Thị Thu Quyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 88tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20814
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 28 Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng FCL xuất nhập khẩu bằng đường biển của công ty TNHH thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu Liên Minh / Bùi Đức Mạnh, Hoàng Đức Thịnh, Nguyễn Đức Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20647
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 29 Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu bằng đường biển tại công ty TNHH tiếp vận SITC Đình Vũ / Nguyễn Văn Hiếu, Đặng Thị Phương Anh; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 51tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19426
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 30 Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng xuất nhập khẩu bằng đường biển của Công ty TNHH kho vận Danko/ Trịnh Thị Thuỳ Linh, Nguyễn Thị Phương Thoa, Nguyễn Xuân Trường; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 61 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21141
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 1 2 3 4 5
    Tìm thấy 141 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :