1 | | Bình luận những điểm mới cơ bản của bộ luật tố tụng hình sự năm 2015 / Võ Thị Kim Oanh chủ biên; Lê Huỳnh Tấn Duy, Lê Nguyên Thanh, Trịnh Duy Thuyên,.. . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 555tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06661, PD/VT 06662, PD/VT 07735, PD/VT 07736, PM/VT 08919-PM/VT 08921, PM/VT 08937-PM/VT 08951, PM/VT 10441, PM/VT 10442 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
2 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển : Qui phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 99 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05607, Pm/vt 05608 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển : Qui phạm hệ thống điều khiển tự động và từ xa / Đăng kiểm Việt nam . - H. : Knxb, 2003 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05609, Pm/vt 05610 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: Qui phạm chế tạo và chứng nhận công ten nơ vận chuyển bằng đường biển / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 49 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05601, Pm/vt 05602 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: Qui phạm hệ thống kiểm soát và duy trì trạng thái kỹ thuật máy tàu / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 15 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05613, Pm/vt 05614 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: Qui phạm hệ thống làm lạnh hàng / Đăng kiểm Việt nam . - H.: Knxb, 2003 . - 30 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05605, Pm/vt 05606 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: Qui phạm hệ thống lầu lái / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 20 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05615, Pm/vt 05616 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
8 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: qui phạm kiểm tra và chế tạo các tàu làm bằng chất dẻo cốt sợi thuỷ tinh / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 59 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05619, Pm/vt 05620 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
9 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: Qui phạm kiểm tra và chế tạo hệ thống chuông lặn / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 24 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05617, Pm/vt 05618 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
10 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: qui phạm thiết bị nâng hàng tàu biển / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 49 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05599, Pm/vt 05600 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: qui phạm trang thiết bị an toàn biển / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 180 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05611, Pm/vt 05612 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
12 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: Qui phạm ụ nổi / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 22 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05603, Pm/vt 05604 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
13 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm phân cấp tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 2 : Kết cấu thân tàu và trang thiết bị (tàu dài từ 90m trở lên) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 250tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05583, Pm/vt 05584 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm phân cấp tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 2B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị tàu dài từ 20 m đến dưới 90 m / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 250tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Hướng dẫn áp dụng các quy phạm liên quan đến tàu biển. T. 2, Quy phạm thiết bị nâng hàng tàu biển / Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05591, Pm/vt 05592 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
16 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 1: Quy định chung / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05581, Pm/vt 05582, Pm/vt 05734 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 3+4: Hệ thống máy tàu, trang bị điện / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 198tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05585, Pm/vt 05586 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 5: Phòng phát hiện và chữa cháy / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 114tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05587, Pm/vt 05588 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 6+7: Hàn, vật liệu và trang thiết bị / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05589, Pm/vt 05590 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, Các tàu chuyên dùng (1) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 130tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05593, Pm/vt 05594 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, Các tàu chuyên dùng (2) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 270tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05595, Pm/vt 05596 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003. Tập 1 / Đăng kiểm Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 2003 . - 753 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02606, Pd/vt 02607, SDH/Vt 00695 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003. Tập 2 / Đăng kiểm Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 2003 . - 663 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02608, Pd/vt 02609, SDH/Vt 00696 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Kinh tế - xã hội Việt Nam hướng tới chất lượng tăng trưởng-hội nhập-phát triển bền vững . - H. : Thống kê, 2004 . - 604tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02577, Pm/vt 04688 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
25 | | Microsoft Office Access 2003 : A beginner's guide / Robert Sheldon . - New York : McGraw - Hill, 2004 . - 438p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01378 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
26 | | Microsoft Office Access 2003 : Complete / Stephen Haag, James Perry, Merrill Wells . - Boston : McGraw Hill, 2004 . - 279p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01274 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
27 | | Microsoft Office Access 2003 : Introductory / Stephen Haag, James Perry, Merrill Wells . - Boston : McGraw Hill, 2004 . - 230p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01273 Chỉ số phân loại DDC: 005.7 |
28 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 3: Hệ thống máy tàu / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 206tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05627, Pm/vt 05628 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005585-86%20-%20Qui-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep-2003-Phan3.pdf |
29 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, P. 2B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị (tàu dài từ 90 m trở lên) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2010 . - 453tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116_TLTK_THS_K%E1%BA%BFt%20c%E1%BA%A5u%20t%C3%A0u%20th%E1%BB%A7y%20_520/QP%20phan%20cap%20va%20dong%20tau%20bien%20vo%20thep%20_%20Phan%202-B.pdf |
30 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 1: Quy định chung / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 128tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05621, Pm/vt 05622 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005581-82%20-%20Qui-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep-2003-Phan1A.pdf |