1 | | 10 ngày tập trung ôn tập cho bài thi TOEFL iBT = 10 days crash course / Ichizo Ueda, Chiaki Taoka, Toshiko Ueda ; Trần Bích Ngọc dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2017 . - 351tr. : CD + phụ lục ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07665, PD/VV 07666, PM/VV 05807, PM/VV 05808 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
2 | | 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test / Jim Lee . - HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 447tr. ; 26cm + 01CD, 01 Phụ bản Thông tin xếp giá: PD/VT 04432-PD/VT 04436, PM/VT 06505-PM/VT 06508, PM/VT 07675, PM/VT CD06505-PM/VT CD06509, PM/VT CD07675, PNN 01640, PNN 01641, PNN/CD 01640, PNN/CD 01641, PNN/PB 01640, PNN/PB 01641 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | 1000 reading comprehension practice test items for the new Toeic test / Jim Lee . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 332 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07674, PNN 01642, PNN 01643 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | 1000 reading comprehension practice test items for the new Toeic test / Jim Lee . - Tp. HCM : NXB Tổng hợp Tp.HCM, 2012 . - 332 tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04497-PD/VT 04501, PM/VT 06535-PM/VT 06539 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm, Vũ Kim Dũng . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : NXB. Thế giới, 2008 . - 179tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04693, PM/VV 04694, PM/VV 06091 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
6 | | 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc : Tái bản - có sửa chữa, bổ sung cuốn 101 bài tập kinh tế vi mô xuất bản năm 1995 / Ngô Đình Giao chủ biên, Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm, .. . - H. : Thống kê, 1999 . - 183tr ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04366-PD/VV 04373 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
7 | | 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc/ Phạm Văn Minh chủ biên . - H.: Thống kê, 1999 . - 183 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: KTVMCL 0001-KTVMCL 0067, Pd/vv 02533, Pd/vv 02534, PD/VV 04365 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
8 | | 108 bài tập và bài giải kế toán tài chính / Phạm Huy Đoán . - H. : Tài chính, 2004 . - 406tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02984, Pm/vv 02820 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
9 | | 20 năm Olympic cơ học toàn quốc 1989 - 2008 : Sức bền vật liệu : Đề thì - Đáp án 1989 - 2008 - Bài tập chọn lọc / Phạm Ngọc Khánh (cb.), Hoàng Xuân Lượng, Lê Ngọc Hồng . - H. : Xây dựng, 2008 . - 318tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/20-nam-Olympic-co-hoc-toan-quoc_Pham-Ngoc-Khanh_2008.pdf |
10 | | 250 Bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 215tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/250-bai-tap-ky-thuat-dien-tu_2012.pdf |
11 | | 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô / Tạ Đức Khánh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2009 . - 211tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07924, PM/VT 08565, PM/VT 10336-PM/VT 10338 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
12 | | 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô : Dành cho các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế / Tạ Đức Khánh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 235tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04875, PD/VT 04876, PD/VT 06271, PD/VT 06272, PM/VT 06743-PM/VT 06745 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
13 | | American English file : With online practice. Vol. 2 / Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig, Paul Seligson . - 3rd ed. - Oxford : Oxford University Press, ©2021 . - 167p. : illustrations ; 28cm Thông tin xếp giá: PNN 02074 Chỉ số phân loại DDC: 428.34 |
14 | | American English file. Vol. 2, Workbook / Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig, Paul Seligson . - Oxford : Oxford University Press, ©2008 . - 79p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 428.34 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/American-English-file-workbook-2.pdf |
15 | | American english file. Vol. 3, Workbook / Christina Latham-Koenig, Clive Oxenden . - 2nd ed. - Oxford, UK : Oxford university Press, 2014 . - 77p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/American-English-file-3_Work%20book_2ed_Christina-L.Koenig_2014.pdf |
16 | | American English file. Vol. 3A, Multi-pack Student book Workbook / Christina Latham-Koenig, Clive Oxenden . - New York, NY : Oxford University Press, 2014 . - 73p. : Color illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 428.34 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/American-English-file-3A_Student-book-workbook_2ed_Christina-L.Koenig_2014.pdf |
17 | | American English file. Vol. 3B, Multi-pack Student book Workbook / Christina Latham-Koenig, Clive Oxenden . - New York, NY : Oxford University Press, 2014 . - 77p. : Color illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 428.34 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/American-English-file-3B_Student-book-workbook_2ed_Christina-L.Koenig_2014.pdf |
18 | | Barron's GRE : Graduate record examination / Sharon Weiner Green, Ira K. Wolf . - 17th ed. - Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2014 . - 543 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07214, PM/LT CD07214, PNN 00868-PNN 00871, PNN/CD 00868-PNN/CD 00871 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
19 | | Bài giảng Phân tích hiệu quả đầu tư/ Vũ Thị Khánh Chi . - Hải Phòng : Khoa Công trình thủy, 2018 . - 122tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/bai%20giang%20phan%20tich%20hieu%20qua%20dau%20tu.pdf |
20 | | Bài giảng và bài tập lý thuyết thống kê / Kim Ngọc Huynh chủ biên . - H. : Thống kê, 1995 . - 218tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01657 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
21 | | Bài tâp dung sai / Ninh Đức Tốn . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 256tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00946 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
22 | | Bài tập - bài giải phân tích hoạt động kinh doanh / Phạm Văn Dược . - H. : Thống kê, 2010 . - 287tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-bai-giai-phan-tich-hoat-dong-kinh-doanh_Pham-Van-Duoc_2010.pdf |
23 | | Bài tập bổ trợ kỹ năng viết tiếng Anh = Writing practice / Ngọc Mai biên soạn; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04355, PNN 00164-PNN 00167 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
24 | | Bài tập chi tiết máy / Nguyễn Hữu Lộc . - Tái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung. - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 . - 226tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Chi-tiet-may_Nguyen-Huu-Loc_2008.pdf |
25 | | Bài tập cơ cấu kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Nguyễn Mạnh Yên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 184 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01650, Pd/vt 01651 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
26 | | Bài tập cơ cấu kết cấu. Tập 2, Hệ siêu tĩnh / Nguyễn Mạnh Yên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 232 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01652, Pd/vt 01653 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
27 | | Bài tập cơ chất lỏng / Phạm Thế Phiệt . - H. : Giao thông vận tải, 1992 . - 158tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM/KD 14231 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
28 | | Bài tập cơ chất lỏng thuỷ lực / Phạm Thế Phiệt . - H. : Giao thông vận tải, 1992 . - 158tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: CCLTL 00001-CCLTL 00037, Pd/vv 00970, Pd/vv 00971, PD/VV 03364, PD/VV 03571-PD/VV 03584, Pm/vv 00157-Pm/vv 00159 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
29 | | Bài tập cơ học chất lỏng / Phạm Thế Phiệt Thông tin xếp giá: PM/KD 10725 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
30 | | Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. T. 1, Phần thủy động lực học / Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn Khương . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2008 . - 315tr. , 27cm Chỉ số phân loại DDC: 532.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Co-hoc-chat-long-ung-dung_T.1_Nguyen-Huu-Chi.pdf |