1 | | A problem book in mathematical analysis / G.N. Berman . - M. : Mir, 1977 . - 462 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00169-Pm/Lv 00174 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
2 | | Advanced mathematic / Bộ môn Toán. Khoa Cơ sở Cơ bản . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 137tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 515 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-mathematic_18124E_2020.pdf |
3 | | Advanced mathematics for engineers and scientists / Paul DuChateau . - Mineola, N.Y. : Dover Publications, 2011 . - viii, 391p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04198 Chỉ số phân loại DDC: 515 22 |
4 | | Applied calculus : For business, economics, and the social and life sciences / Laurence Hoffmann, Gerald Bradley, Dave Sobecki,.. . - 11th ed. - New York : McGraw-Hill, 2013 . - 1059p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02255, SDH/LT 02256 Chỉ số phân loại DDC: 515 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Applied-calculus_For-business-economics-and-the-social-and-life-sciences_11ed_Laurence-Hoffmann_2013.pdf |
5 | | Áp dụng phương pháp giải tích để tính toán lũ tràn do vỡ đập thủy điện / Nguyễn Hoàng . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 48, tr.51-54 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Bài giảng toán cao cấp : Dành cho sinh viên các ngành Kỹ thuật - Công nghệ / Bộ môn Toán. Khoa Cơ sở Cơ bản . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2017 . - 156tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/18124 0001-HH/18124 0121 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
7 | | Bài giảng toán học cao cấp. T. 1, Đại số tuyến tính - Giải tích 1 & 2 / Doãn Tam Hòe . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2017 . - 256tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07404, PD/VT 07405, PM/VT 10006-PM/VT 10008 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
8 | | Bài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích / Khu Quốc Anh . - H. : Đại học Quốc gia, 2002 . - 381tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02770-Pd/vv 02772, Pm/vv 02438-Pm/vv 02444 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
9 | | Bài tập giải sẵn giải tích: Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Tập 1/ Trần Bình . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 524 tr.; 21 cm. - ( Sổ tay toán học cho sinh viên kỹ thuật và kỹ sư ) Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02711-Pd/Vv 02713, Pm/vv 02297-Pm/vv 02313 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
10 | | Bài tập giải sẵn giải tích: Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Tập 2/ Trần Bình . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 400 tr.; 21 cm. - ( Sổ tay toán học cho sinh viên kỹ thuật và kỹ sư ) Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02714-Pd/Vv 02716, Pm/vv 02203-Pm/vv 02219 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
11 | | Bài tập giải sẵn giải tích: Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Tập 3 / Trần Bình . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 343 tr.; 21 cm. - ( Sổ tay toán học cho sinh viên kỹ thuật và kỹ sư ) Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02717-Pd/Vv 02719, Pm/vv 02220-Pm/vv 02236 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
12 | | Bài tập giải tích / Nguyễn Bằng Giang ch.b; Nguyễn Thị Lệ Hải, Mai Thị Hồng, Trần Văn Khiên,.. . - H. : Xây dựng, 2018 . - 299tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06174, PD/VT 06175, PM/VT 08501, PM/VT 08502 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
13 | | Bài tập giải tích: Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến. Tập 1/ Trần Đức Long . - In lần 2. - H.: Đại học Quốc Gia, 2001 . - 330 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02699-Pd/Vv 02701, Pm/vv 02483-Pm/vv 02489 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
14 | | Bài tập giải tích: Tích phân không xác định. Tích phân xác định. Tích phân suy rộng. Chuỗi số. Chuỗi hàm. Tập 2, phần 1/ Trần Đức Long . - H.: Đại học Quốc Gia, 2001 . - 441 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02705-Pd/Vv 02707, Pm/vv 02490-Pm/vv 02496 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
15 | | Bài tập giải tích: Tích phân không xác định. Tích phân xác định. Tích phân suy rộng. Chuỗi số. Chuỗi hàm. Tập 2/ Trần Đức Long . - In lần 2. - H.: Đại học Quốc Gia, 2002 . - 442 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02702-Pd/Vv 02704, Pm/vv 02497-Pm/vv 02503 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
16 | | Bài tập toán cao cấp. T. 1, Đại số và hình giải tích / Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Đình Trí chủ biên . - H. : Giáo dục, 1997 . - 388tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01698-Pd/vv 01700, Pd/vv 03078-Pd/vv 03082, PD/VV 03377-PD/VV 03379, PD/VV 03481-PD/VV 03490, TOANB1 01762-TOANB1 02220, TOANBT1 00001-TOANBT1 00906, TOANBT1 00908-TOANBT1 01761 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
17 | | Bài tập toán cao cấp. T. 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (cb.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 20. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2018 . - 415tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05803, PD/VV 06042, PD/VV 07933, PD/VV 07934, PD/VV 10160, PD/VV 10161, PM/VV 04708, PM/VV 04774, PM/VV 04775, PM/VV 06065-PM/VV 06067, PM/VV 06088 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
18 | | Bài tập toán cao cấp. T. 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (cb.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2006 . - 387tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 512 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Toan-cao-cap_T.1_Nguyen-Dinh-Tri_2006.pdf |
19 | | Bài tập toán cao cấp. T. 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Thuỷ Thanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 . - 276tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 512 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Toan-cao-cap_T.1_Nguyen-Thuy-Thanh_2006.pdf |
20 | | Bài tập toán cao cấp. T. 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (cb.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 13. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 . - 269tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05804, PD/VV 06031, PM/VV 04709, PM/VV 04752, PM/VV 04753 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
21 | | Bài tập toán cao cấp. T. 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (cb.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2007 . - 271tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 515 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Toan-cao-cap_T.2_Nguyen-Dinh-Tri_2007.pdf |
22 | | Bài tập toán cao cấp. T. 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (cb.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 15. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2018 . - 269tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10162 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
23 | | Bài tập toán cao cấp. T. 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Thuỷ Thanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 . - 158tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 515 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Toan-cao-cap_T.2_Nguyen-Thuy-Thanh_2006.pdf |
24 | | Bài tập toán cao cấp. T. 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (cb.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 499tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05805, PM/VV 04710 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
25 | | Bài tập toán cao cấp. T. 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (cb.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2006 . - 499tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 515 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Toan-cao-cap_T.3_Nguyen-Dinh-Tri_2006.pdf |
26 | | Calculus and its applications / Marvin L. Bittinger, Scott A. Surgent, David J. Ellenbogen . - 10th ed. - Boston : Pearson Education, 2012 . - 621p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 515 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Calculus-and-its-applications_10ed_M.L.Bittinger_2012.pdf |
27 | | Calculus for business, economics, and the social and life sciences / Laurence Hoffmann, Gerald Bradley . - Brief 10th ed. - New York : McGraw-Hill Higher Education, 2010 . - 784p. : col. ill. ; 31cm Chỉ số phân loại DDC: 515 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Calculus-for-business,-economics,-and-the-social-and-life-sciences_Brief-10ed_Laurence-Hoffmann_2010.pdf |
28 | | Calculus for business, economics, life sciences, and social sciences / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler . - 12th ed. - Boston : Prentice Hall, 2011 . - xx, 602p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 515 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Calculus-for-business,-economics,-life-sciences,-and-social-sciences_12ed_Raymond-A.Barnett_2011.pdf |
29 | | Các mô hình xác suất và ứng dụng . P. 3, Giải tích ngẫu nhiên / Nguyễn Duy Tiến . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 . - 207tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-mo-hinh-xac-suat-va-ung-dung_P.3_Nguyen-Duy-Tien_2001.pdf |
30 | | Complex variables and applications / James Ward Brown, Ruel V. Churchill . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill-INC, 1996 . - 385 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00302 Chỉ số phân loại DDC: 515 |