1 | ![](Images/unsaved.gif) | Automatic identification system . - 2015 . - 13p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02580 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-22500T/Automatic-identification-system_2015.pdf |
2 | ![](Images/unsaved.gif) | Control system fundamentals / William S. Levine . - Boca Raton : CRC Press, 2000 . - 475p. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00081 Chỉ số phân loại DDC: 003 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Control-system-fundamentals_William-S.Levine_2000.pdf |
3 | ![](Images/unsaved.gif) | Đánh giá hiệu quả làm việc của hệ thống tự động nhận dạng tàu thủy AIS theo hệ số kênh thông tin bảo vệ khi có ảnh hưởng nhiễu đa truy nhập / Mạc Thành Kiên; Nghd.: TS. Phạm Kỳ Quang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01170 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | ![](Images/unsaved.gif) | Đặc tính của hệ thống tự động nhận dạng trong phòng ngừa đâm va trên biển / Nguyễn Kim Phương . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 37, tr.39-42 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | ![](Images/unsaved.gif) | Đề xuất phương án chế tạo hệ thống tự động điều khiển quá trình cho máy lọc ly tâm tàu thuỷ / Lưu Kim Thành, TS . - 2008 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 4, tr 25-27 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
6 | ![](Images/unsaved.gif) | Feedback control of dynamic systems / Gene F. Franklin, J. David Powell, Abbas Emami-Naeini . - 8th ed., Global ed. - New York : Pearson 2020 . - 114p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 629.83 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Feedback-control-of-dynamic-systems_8ed,-global-ed_Gene-F.Franklin_2020.pdf |
7 | ![](Images/unsaved.gif) | Giới thiệu lý thuyết tự động : Chuyên ngành: Huấn luyện và đào tạo Hàng hải (Ngành lái tàu). T. 1 / Jef H. Mulders ; Trần Đắc Sửu dịch . - Malmô : Knxb, 1989 . - 103tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: LTTD1 00001-LTTD1 00042, PD/VT 00578, PD/VT 00579, PM/VT 01526-PM/VT 01528, PM/VT 05860 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Gioi-thieu-ly-thuyet-tu-dong_T.1_Jef-H.Mulders_1989.pdf |
8 | ![](Images/unsaved.gif) | Hệ thống tự động / Hoàng Văn Thủy, Lê Văn Điểm, Trần Văn Thắng, Nguyễn Sĩ Tài ; Ngô Ngọc Lân hiệu đính . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2014 . - 216tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
9 | ![](Images/unsaved.gif) | Hệ thống tự động / Ngô Ngọc Lân, Lê Văn Điểm, Lê Văn Học . - Hải Phòng : Hải Phòng, 2008 Thông tin xếp giá: PM/KD 21061 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | ![](Images/unsaved.gif) | Hệ thống tự động cấp nước và giám sát bơm cấp nước nồi hơi / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Ths Đồng Xuân Thìn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 38 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16420 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | ![](Images/unsaved.gif) | Hệ thống tự động hệ động lực tàu thủy / Đặng Văn Uy . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1997 . - 300tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: HTDT 00001-HTDT 00018 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
12 | ![](Images/unsaved.gif) | Hệ thống tự động hóa trong công nghiệp . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 327tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13343 0001-HH/13343 0035 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | ![](Images/unsaved.gif) | Hệ thống tự động hóa trong công nghiệp / Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2015 . - 326tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-thong-tu-dong-hoa-trong-cong-nghiep_Hoang-Xuan-Binh_2015.pdf |
14 | ![](Images/unsaved.gif) | Hệ thống tự động tàu thủy / Hoàng Văn Thủy chủ biên ; Lê Văn Điểm, Trần Văn Thắng, Nguyễn Sĩ Tài ; Ngô Ngọc Lân hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 239tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/12208 0001-HH/12208 0045, PD/VT 07166, PD/VT 07167 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
15 | ![](Images/unsaved.gif) | Hệ thống tự động tàu thủy 2 . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 193tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | ![](Images/unsaved.gif) | Hệ thống tự động tàu thủy 3 . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 63tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | ![](Images/unsaved.gif) | Hệ thống tự động tàu thủy. (CTĐT) T. 1 / Hoàng Đức Tuấn, Đinh Anh Tuấn, Nguyễn Tất Dũng . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2015 . - 214tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06249, PM/VT 08560 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | ![](Images/unsaved.gif) | Hệ thống tự động tàu thủy. T. 1 / Hoàng Đức Tuấn, Đinh Anh Tuấn, Nguyễn Tất Dũng . - Hải phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 239tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07165 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | ![](Images/unsaved.gif) | Hệ thống tự động tàu thủy. T. 1(CTĐT) / Hoàng Đức Tuấn, Đinh Anh Tuấn, Nguyễn Tất Dũng . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2015 . - 214tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06328, PD/VT 06329, PM/VT 08589 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | ![](Images/unsaved.gif) | Industrial automated systems : Instrumentation and motion control / Terry Bartelt . - Delmar : Cengage Learning, 2010 . - 720p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03791, SDH/LT 03792 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003791-92%20-%20Industrial%20Automated%20Systems.pdf |
21 | ![](Images/unsaved.gif) | Integrated modeling of complex production automation systems/ Brigit Heuser Vogel,Susanne Rosch . - Germany . - 22p.; cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Integrated%20modeling%20of%20complex%20production%20automation%20systems |
22 | ![](Images/unsaved.gif) | ME remote control system trainer : Operation manual : BMS-2000 III ME / Mítsui-man . - KNxb : MSR, 2014 . - 306p Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/ME-remote-control-system-trainer_Operation-manual_2014.pdf |
23 | ![](Images/unsaved.gif) | Mechatronics : Electromechanics and contromechanics / Denny K. Miu . - New York : Springer-Verlag, 1993 . - 232p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00469 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
24 | ![](Images/unsaved.gif) | Mô phỏng hệ thống tự động điều khiển từ xa động cơ diesel tàu thủy lai chân vịt định bước của hãng MAN B&W. / Phạm Minh Ngọc; Nghd.: Th.s Hoàng Kim Cường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 92 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12065 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | ![](Images/unsaved.gif) | Nâng cao chất lượng hệ tự động phân chia tải cho 2 diesel chính làm việc song song bằng việc ứng dụng bộ lọc tín hiệu / Lưu Kim Thành, Đỗ Văn A, Nguyễn Xuân Trụ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 35 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00502 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | ![](Images/unsaved.gif) | Nghiên cứu ảnh hưởng của các khâu hiệu chỉnh đến chất lượng hệ thống điều khiển tự động trên cơ sở phần mềm MATLAB / Kiều Đình Bình; Nghd: PTS. Lưu Kim Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 1999 . - 62tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00359 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | ![](Images/unsaved.gif) | Nghiên cứu ảnh hưởng của phụ tải đến các thông số kỹ thuật của hệ thống tự động điều chỉnh vòng quay động cơ diesel tàu thuỷ / Phạm Ngọc Tuyền; Nghd.: PGS TSKH. Đặng Văn Uy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 85 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00759 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
28 | ![](Images/unsaved.gif) | Nghiên cứu chế tạo hệ thống tự động báo khói hầm hàng trên tàu biển / Lưu Kim Thành . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 30, tr.36-40 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | ![](Images/unsaved.gif) | Nghiên cứu hệ thống tự động cập cầu tàu đa nhiệm dựa trên bộ điều khiển nơron tích hợp / Nguyễn Văn Sướng, Phạm Tất Tiệp, Nguyễn Thanh Diệu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2020 . - 25 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01218 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
30 | ![](Images/unsaved.gif) | Nghiên cứu hệ thống tự động cập cầu tàu xét đến ảnh hưởng của gió sử dụng mạng nơ ron tách kênh / Nguyễn Văn Sướng . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01436 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |