Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 4704 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 "Vụ án Đảng cộng sản Liên xô" tại toà án hiến pháp/ Ph. M. Ruđinxki . - H.: Chính trị quốc gia, 2001 . - 640 tr.; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01669, Pd/vt 01670
  • Chỉ số phân loại DDC: 947
  • 2 100 bí mật kinh đô Huế : Bí sử vương triều Việt / Minh Châu chủ biên . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 319tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07780, PD/VV 07781, PM/VV 06005, PM/VV 06006
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 3 100 kỳ quan thế giới / Duy Nguyên biên dịch; Trương Thảo hiệu đính . - Thanh hóa : Nxb Thanh hóa, 2015 . - 343tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07784, PD/VV 07785, PM/VV 05849, PM/VV 05850
  • Chỉ số phân loại DDC: 930
  • 4 100 selected stories / O. Henry . - Ware, Hertfordshire : Wordsworth Editions Limited, 1995 . - 735p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00923
  • Chỉ số phân loại DDC: 813.52 F 20
  • 5 100 ý tưởng tiếp thị tuyệt hay / Jim Blythe ; Mạc Tú Anh dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 272tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-tiep-thi-tuyet-hay_Jim-Blythe_2011.pdf
  • 6 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test / Jim Lee . - HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 447tr. ; 26cm + 01CD, 01 Phụ bản
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04432-PD/VT 04436, PM/VT 06505-PM/VT 06508, PM/VT 07675, PM/VT CD06505-PM/VT CD06509, PM/VT CD07675, PNN 01640, PNN 01641, PNN/CD 01640, PNN/CD 01641, PNN/PB 01640, PNN/PB 01641
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 7 1000 năm Thăng Long Hà nội. 1 / Bùi Tuyết Mai chủ biên; Vũ Khiêu, Vũ Mão, Phan Huy Lê biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2004 . - 225tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02557
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 8 1000 reading comprehension practice test items for the new Toeic test / Jim Lee . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 332 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07674, PNN 01642, PNN 01643
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 9 12 chủ đề trọng tâm và rèn kỹ năng làm bài thi trắc nghiệm môn Lịch sử lớp 11 / Trần Thị Kim Thu chủ biên ; Nguyễn Thị Thanh Hải, Hà Thị Đế, Trương Thị Thảnh . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2018 . - 255tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06873, PD/VT 07107, PM/VT 09567
  • Chỉ số phân loại DDC: 909
  • 10 1994-1995 : Antwerp port annual / F. J. Gould . - Knxb : Knxb, 1994 . - 799p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01344-Pd/Lt 01346
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 11 20 năm Olympic cơ học toàn quốc 1989 - 2008 : Sức bền vật liệu : Đề thì - Đáp án 1989 - 2008 - Bài tập chọn lọc / Phạm Ngọc Khánh (cb.), Hoàng Xuân Lượng, Lê Ngọc Hồng . - H. : Xây dựng, 2008 . - 318tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/20-nam-Olympic-co-hoc-toan-quoc_Pham-Ngoc-Khanh_2008.pdf
  • 12 30 days to the TOEIC test : Test of english for international communication / Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh giới thiệu . - New edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004 . - 312 tr. ; 21 cm + 02 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LV 01921, PM/LV CD01921, PNN 01016-PNN 01019, PNN/CD 01016-PNN/CD 01019
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 13 30 năm chiến tranh cách mạng Việt Nam (1945 - 1975) / Nguyễn Huy Toàn . - H. : Lý luận chính trị, 2004 . - 39tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 15908
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 14 3D modeling of nonlinear wave phenomena on shallow water surfaces / Iftikhar B. Abbasov . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2018 . - ix, 262p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04064
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46/30151535 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004064%20-%203D-modeling-of-nonlinear-wave-phenomena-on-shallow-water-surfaces.pdf
  • 15 3D printing : Breakthroughs in research and practice / Information Resources Management Association, editor . - 1 online resource (PDFs (416 pages) :) illustrations
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/40.%203D%20Printing%20-%20Breakthroughs%20in%20Research%20and%20Practice.pdf
  • 16 40 năm đại thắng mùa xuân 1975 bản hùng ca toàn thắng / Nguyễn Đức Cường, Phạm Lan Hương, Nguyễn Anh Minh sưu tầm biên soạn . - H. : Văn hóa Thông tin, 2015 . - 413 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05618
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 17 40 năm nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H.: Sự thật, 1985 . - 166 tr.: 1 bản đồ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01892
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 18 50 năm khoa học và công nghệ Việt Nam : 1959-2009 . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 155tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04939
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 19 50 năm xây dựng và phát triển (1/7/1970-1/7/2020) / Công ty cổ phần Vận tải biển Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2020 . - 191tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07718
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 20 55 năm hồi ức về những anh hùng làm nên lịch sử Điện Biên Phủ(7/5/1954-7/5/2009) . - H. : Văn hóa thông tin, 2009 . - 180tr. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03172-PD/VT 03178, SDH/VT 01652-SDH/VT 01654
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 21 5G and satellite spectrum, standards, and scale / Geoff Varrall . - 1 online resource : illustrations
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38456 23
  • 22 5G NR : Architecture, technology, implementation, and operation of 3GPP new radio standards / Sassan Ahmadi . - London : Academic Press, 2019 . - 935p
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38456 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/5G-NR_Architecture,-technology,-implementation,-and-operation-of-3GPP-new-radio-standard_Sassan-Ahmadi_2019.pdf
  • 23 60 năm nhà nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam / Lê Hải Triều . - H. : Quân đội nhân dân, 2005 . - 549tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00057, SDH/Vt 00744
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.704
  • 24 70 năm nhìn lại nạn đói năm 1945 ở Việt nam một sự thật lịch sử . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 532 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05634, PD/VT 05635
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 25 800 solved problems in vector mechanics for engineers. Vol. 1, Statics / Joseph F. Shelley . - New York : McGraw-Hill, 1990 . - 677p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01750
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 26 8051 microcontrollers : an applications-based introduction / David Calcutt, Fred Cowan and Hassan Parchizadeh . - New York : Mc Graw Hill, 2004 . - 399 pages : illustrations ; 23 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.165 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/8051-microcontroller_An-applications-based-introduction_David-Calcutt_2004.pdf
  • 27 8051 microcontrollers : An applications-based introduction / David Calcutt, Fred Cowan, Hassan Parchizadeh . - Amsterdam : Elsevier, 2004 . - 408p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.165
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/8051-microcontrollers_An-applications-based-introduction_David-Calcutt_2004.pdf
  • 28 90 năm Đảng Cộng sản Việt Nam 1930 - 2020 = 90 years of the communist party of Vietnam 1930 - 2020 / Thông tấn xã Việt Nam ; B.s.: Lê Thị Thu Hương, Phùng Thị Mỹ, Nguyễn Ngọc Bích, .. . - H. : NXB. Thông tấn, 2019 . - 398tr. : Ảnh ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07663
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259
  • 29 A career in theoretical physics / P. W. Anderson . - Singapore : World Scientific, 1994 . - 678p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/LT 04720-PD/LT 04723, SDH/LT 02123
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.1
  • 30 A career in theoretical physics / Philip W. Anderson . - 2nd ed. - Hackensack, N.J. : World Scientific, 2004 . - xix, 862p. : illustrations ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.1 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-career-in-theoretical-physics_2ed_P.W.Anderson_2004.pdf
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157
    Tìm thấy 4704 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :