1 | | 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test / Jim Lee . - HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 447tr. ; 26cm + 01CD, 01 Phụ bản Thông tin xếp giá: PD/VT 04432-PD/VT 04436, PM/VT 06505-PM/VT 06508, PM/VT 07675, PM/VT CD06505-PM/VT CD06509, PM/VT CD07675, PNN 01640, PNN 01641, PNN/CD 01640, PNN/CD 01641, PNN/PB 01640, PNN/PB 01641 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | 5 bí kíp luyện nghe tiếng Anh = 5 tips successful english listening / Mỹ Hương chủ biên; Ngọc Mai hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2014 . - 321tr. ; 21cm + CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04431, PM/VV CD04431, PNN 00352-PNN 00355, PNN/CD 00352-PNN/CD 00355 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | A book for IELTS / Sam Mc Carter, Julie Easton, Judith Ash ; Nguyễn Thành Yến chú giải tiếng Việt . - 2nd ed. - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 302tr. ; 26cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07863, PM/VT CD07863, PNN 01348, PNN 01349, PNN/CD 01348, PNN/CD 01349 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | ABC TOEIC : Listening comprehension / Lee Soo-yong . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2014 . - 298 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07639, PM/VT CD07639, PNN 01502, PNN 01503, PNN/CD 01502, PNN/CD 01503 Chỉ số phân loại DDC: 428.2 |
5 | | Basic course TNT TOEIC : LC + RC / Lori . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2013 . - 201 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07658, PM/VT CD07658, PNN 01510, PNN 01511, PNN/CD 01510, PNN/CD 01511 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
6 | | Basic tactics for listening : Luyện nghe tiếng Anh / Jack C. Richards; Hồng Đức dịch và giới thiệu . - 2nd ed. - H. : Văn hoá thông tin, 2011 . - 125tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04447-PD/VT 04451, PM/VT 06550-PM/VT 06554 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
7 | | Basic tactics for listening = Luyện nghe tiếng Anh / Jack C. Richards; Hồng Đức giới thiệu . - 2nd ed. - H. : Thời đại, 2014 . - 127tr. ; 24cm + 03 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06920, PM/VT 06921, PM/VT CD06920, PM/VT CD06921, PNN 00544-PNN 00551, PNN/CD 00544-PNN/CD 00551 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
8 | | Cambridge IELTS intensive training : Listening / Foreign Language Teaching & Research Press . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 202tr. ; 26cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07593, PM/VT CD07593, PNN 01564, PNN 01565, PNN/CD 01564, PNN/CD 01565 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
9 | | Campus Toeic / Jim Lee, Standy Cho . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 . - 297tr ; 28 cm+ 01CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07625, PM/VT CD07625, PNN 01488, PNN 01489, PNN/CD 01488, PNN/CD 01489 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
10 | | Complete TOEIC : Listening comprehension / Michelle Han . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011 . - 282 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07629, PM/VT CD07629, PNN 01610, PNN 01611, PNN/CD 01610, PNN/CD 01611 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
11 | | Developing tactics for listening / Jack C. Richards . - 2nd ed. - Oxford : Oxford University Press, 2005 . - vii, 97p. : color illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 428.34 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Developing-tactics-for-listening_2ed_Jack-C.Richards_2005.pdf |
12 | | Developing tactics for listening / Jack C. Richards . - New York, N.Y. : Oxford University Press, 1997 . - vii, 118p. : color illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 428.34 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Developing-tactics-for-listening_Jack-C.Richard_1997.pdf |
13 | | Developing tactics for listening = Luyện kỹ năng nghe tiếng Anh / Jack C. Richards . - 2nd ed. - H. : Từ điển Bách khoa, 2011 . - 69tr. ; 24cm + 03 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06926, PM/VT CD06926, PNN 00600-PNN 00603, PNN/CD 00600-PNN/CD 00603 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
14 | | Economy TOEIC LC 1000. Vol. 1, 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test / Lim Jung Sub, Noh Jun Hyoung . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2014 . - 216tr. ; 28cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07648, PM/VT CD07648, PNN 01492, PNN 01493, PNN/CD 01492, PNN/CD 01493 Chỉ số phân loại DDC: 428.3 |
15 | | Economy TOEIC LC 1000. Vol. 2, 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test / Jim Lee . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2013 . - 223tr. ; 28cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07649, PM/VT CD07649, PNN 01494, PNN 01495, PNN/CD 01494, PNN/CD 01495 Chỉ số phân loại DDC: 428.3 |
16 | | English listerning comprehension difficulties of VMU English Major students / Phạm Thanh Tâm, Đặng Thị Thu Hường, Nguyễn Thị Cẩm Ly; Nghd.: Nguyễn Thị Thảo Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19762 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
17 | | Essential tests for TOEIC LC 1000 : 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test. Vol. 1 / Tommy . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 274tr. ; 26cm + 01CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07614, PM/VT CD07614, PNN 01568, PNN 01569, PNN/CD 01568, PNN/CD 01569 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
18 | | Essential tests for TOEIC LC 1000 : 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test. Vol. 2 / Tommy . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 252tr. ; 26cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07615, PM/VT CD07615, PNN 01574, PNN 01575, PNN/CD 01574, PNN/CD 01575 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
19 | | Hackers TOEIC listening actual tests . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân trí Việt, 2011 . - 185tr. ; 30cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07685, PM/VT CD07685, PNN 01384, PNN 01385, PNN/CD 01384, PNN/CD 01385 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
20 | | Introductory course TNT TOEIC : LC + RC . Vol. 1 / Lori . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2011 . - 180 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07656, PM/VT CD07656, PNN 01512, PNN 01513, PNN/CD 01512, PNN/CD 01513 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
21 | | Introductory course TNT TOEIC : LC + RC. Vol. 2 / Lori . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2012 . - 180 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07657, PM/VT CD07657, PNN 01514, PNN 01515, PNN/CD 01514, PNN/CD 01515 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
22 | | Let's talk. Vol 1 = Luyện kỹ năng nghe nói trong giao tiếp tiếng Anh / Leo Jones; Hồng Đức dịch và giới thiệu . - H. : Lao động, 2010 . - 175 p. ; 24 cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06878, PM/VT CD06878, PNN 00440-PNN 00443, PNN/CD 00440-PNN/CD 00443 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
23 | | Life lines: Elementary: student's book & workbook / Tom Hutchinson . - H. : Văn hóa thông tin, 2011 . - 107 p. ; 27 cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06896, PM/VT CD06896, PNN 00460-PNN 00463, PNN/CD 00460-PNN/CD 00463 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
24 | | Listen carefully : Listening practice for elementary students / Jack C. Richards; Hồng Đức dịch và giới thiệu . - H. : Thời đại, 2013 . - 95 tr. ; 24 cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06933, PM/VT CD06933, PNN 00596-PNN 00599, PNN/CD 00596-PNN/CD 00599 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
25 | | Listening : B2 + Upper intermediate / Ian Badger . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 142tr. ; 25cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07778, PM/VT CD07778, PNN 01128, PNN 01129, PNN/CD 01128, PNN/CD 01129 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
26 | | Listening: B1+ Intermediate / Ian Badger . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 128 tr. ; 25 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07783, PM/VT CD07783, PNN 01120, PNN 01121, PNN/CD 01120, PNN/CD 01121 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
27 | | Long man new real TOEIC : Full actual tests : LC+RC / Real TOEIC team ch.b. ; Lê Huy Lâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 287 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07700, PM/VT CD07700, PNN 01596, PNN 01597, PNN/CD 01596, PNN/CD 01597 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
28 | | Luyện kỹ năng nghe và viết chính tả tiếng Anh = Practice listening and dictating skills / Quỳnh Như; Ngọc Mai hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 248 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04392, PM/VV CD04392, PNN 00220-PNN 00223, PNN/CD 00220-PNN/CD 00223 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
29 | | Mosaic 1 listening, Speaking / Tami Hauseddy, Eligabeth Whalley . - [KNxb]: MC Graw Hill, 2002 . - 198 Tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01110 Chỉ số phân loại DDC: 418 |
30 | | New TOEIC: Listening / Ch.b.: Lee Bo-yeong, Kim Jin-gyeong, Kim Hak-in, ... ; Lê Huy Lâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012 . - 510 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07660, PM/VT CD07660, PNN 01658, PNN 01659, PNN/CD 01658, PNN/CD 01659 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
|