1 | | Analysis of Maritime Connectivity in Association of Southeast Asian Nations and Pacific Small Island Developing States in the Pacific Transport and Trade Facilitation Series, No. 18 / United Nations Conference on Trade and Development . - New York : United Nations, 2022 . - 1 Online-Ressource (61 p) File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/An%20analysis%20of%20available%20solutions%20for%20commercial%20vessels%20to%20comply%20with%20IMO%20strategy%20on%20low%20sulphur.pdf |
2 | | Arbitration world / [general editors] Karyl Nairn ... & Patrick Heneghan .. . - Fifth edition. - London : Thomson Reuters, ©2015 . - 1 v. (X-1043 p.) ; 26 cm Chỉ số phân loại DDC: 341.522 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Arbitration-world_5ed_Karyl-Nairn_2015.pdf |
3 | | Aviation logistics : The dynamic partnership of air freight and supply chain / Michael Sales . - London : Kogan Page Ltd, 2016 . - xii, 192p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03986 Chỉ số phân loại DDC: 387.7/44 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Aviation-logistics_Michael-Sales_2016.pdf |
4 | | Building an import/export business / Kenneth D. Weiss . - 4. ed. - Hoboken, NJ : J. Wiley & Sons, 2008 . - 1 online resource (xi, 308 p.) illustrations Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Building-an-import.export-business_4ed_Kenneth-D.Weiss_2008.pdf |
5 | | Business and administrative communication / Kitty O. Locker . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006 . - 686p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01590 Chỉ số phân loại DDC: 651.7 |
6 | | Business law and strategy / Sean P. Melvin, David Orozco, F.E. Guerra-Pujol, ... . - New York, NY : McGraw-Hill Education, 2021 . - xxxvi, 1078p. : ill. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04187 Chỉ số phân loại DDC: 346.420 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Business-law-and-strategy_Sean-P.Melvin_2021.pdf |
7 | | Cases, materials and text on contract law / Hugh Beale, Bénédicte Fauvarque-Cosson, Jacobien Rutgers, .. . - 3rd ed. - Oxford ; New York : Hart Publishing, 2019 . - ixv, 1448p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04192 Chỉ số phân loại DDC: 346.402/2 23 |
8 | | Commercial law : principles and policy / Nicholas Ryder, Margaret Griffiths, Lachmi Singh . - Cambridge :New York ; Cambridge University Press, 2012 . - lvi, 596 pages ; 26 cm Chỉ số phân loại DDC: 346.4207 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Commercial-law_Principles-and-policy_Nicholas-Ryder_2012.pdf |
9 | | Development of the international trade in term of Incoterms 2010 rules / Lucia Paliu . - KNxb. : KNxb., 2010 . - 8p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Development-of-the-international-trade-in-term-of-incoterms-2010-rules_Lucia-Paliu_2010.pdf |
10 | | Dùng mô hình lực hấp dẫn để đánh giá tác động của hiệu suất logistics đến thương mại quốc tế của Việt Nam giai đoạn 2007-2020/ Hoàng Chí Cương, Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 45tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01458 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
11 | | Đo lường mức hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu LCL của công ty TNHH tiếp vận và thương mại quốc tế DELTA / Bùi Hà Thu, Đặng Đức Thành, Vũ Thị Thanh Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20802 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Electronic commerce : From vision to fulfillment / Elias M. Awad . - 2nd ed. - Boston, Ma. : Pearson/Prentice Hall, 2004 . - xxi, 552p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04119 Chỉ số phân loại DDC: 658.8/4 21 |
13 | | ESCAP 2022 MN Operational aspects multimodal transport : Training manual . - Bangkok, Thailand : United Nations Building, 2022 . - 162p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Operational-aspects-multimodal-transport_Training-manual_2022.pdf |
14 | | Giáo trình giao dịch thương mại quốc tế / Phạm Duy Liên chủ biên . - H. : Thống kê, 2012 . - 315tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Giao-dich-thuong-mai-quoc-te_Pham-Duy-Lien_2012.pdf |
15 | | Giáo trình kinh tế quốc tế / Nguyễn Thường Lạng . - H. : Lao động - Xã hội, 2002 . - 519tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02791-Pd/vv 02793, Pm/vv 02392-Pm/vv 02398 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
16 | | Giáo trình kinh tế thương mại : Dùng cho chuyên ngành quản trị kinh doanh - thương mại quốc tế / Đặng Đình Đào, Trần Văn Bão . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007 . - 247tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03250, PD/VV 04550, PD/VV 04551, PM/VV 04332-PM/VV 04334 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
17 | | Giáo trình kỹ thuật kinh doanh thương mại quốc tế / Hà Thị Ngọc Oanh . - HCM. : Thống kê, 2002 . - 424tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02338, Pd/vt 02339 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
18 | | Giáo trình kỹ thuật ngoại thương / Đoàn Thị Hồng Vân . - H. : Thống kê, 2005 . - 473tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 339.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ky-thuat-ngoai-thuong_Hoang-Thi-Hong-Van_2005.pdf |
19 | | Giáo trình luật thương mại quốc tế . - H. : Công an nhân dân, 2012 . - 532tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 341.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-thuong-mai-quoc-te_Surya-P.Subedi_2012.pdf |
20 | | Giáo trình luật thương mại quốc tế / Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh . - H. : Hồng Đức, ??? Thông tin xếp giá: PM/KD 13307 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
21 | | Giáo trình marketing quốc tế / Trần Minh Đạo, Vũ Trí Dũng chủ biên (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04589, PD/VV 04590, PM/VV 04326-PM/VV 04328 Chỉ số phân loại DDC: 382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Marketing-quoc-te_Tran-Minh-Dao_2012.pdf |
22 | | Giáo trình marketing thương mại (CTĐT) / Nguyễn Xuân Quang chủ biên . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2007 . - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05836, PM/VV 04722, PM/VV 04723 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
23 | | Giáo trình tài trợ thương mại quốc tế / Nguyễn Thị Quy . - H. : Thống kê, 2012 Thông tin xếp giá: PD/VT 08104, PM/VT 11076 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
24 | | Giáo trình thương mại quốc tế / Nguyễn Xuân Thiên (ch.b) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 . - 252tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Thuong-mai-quoc-te_Nguyen-Xuan-Thien_2011.pdf |
25 | | Giáo trình tín dụng và thanh toán thương mại quốc tế (CTĐT)/ Trần Văn Hòe chủ biên . - Xuất bản lần 3. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2011 . - 286tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04560, PD/VV 04561, PM/VV 04260-PM/VV 04262 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
26 | | Giáo trình tín dụng và thanh toán thương mại quốc tế / Trần Văn Hòe chủ biên . - Tái bản lần thứ tư, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2015 . - 431tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10213, PD/VV 10265 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
27 | | Global business today / Charles W.L. Hill . - Boston : McGraw Hill, 2003 . - 530 tr. ; 23 cm + 1 CD Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00514 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
28 | | Global supply chain management and international logistics / Alan E. Branch . - London : Routledge, 2009 . - xii, 172p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Global-supply-chain-management-and-international-logistics_Alan-E.Branch_2009.pdf |
29 | | Hàng rào phi thuế quan trong chính sách thương mại quốc tế / Nguyễn Hữu Khải . - H.: Lao động Xã hội, 2005 Thông tin xếp giá: PM/KD 15044 |
30 | | Hoàn thiện quy trình giao nhận hàng nhập khẩu FCL tại công ty TNHH thương mại quốc tế Nguyên Anh / Đào Văn Hùng, Nguyễn Như Quỳnh, Trần Ngọc Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20774 Chỉ số phân loại DDC: 338 |