1 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Toán học / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 374tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 510 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Toan-hoc_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
2 | | 3D modeling of nonlinear wave phenomena on shallow water surfaces / Iftikhar B. Abbasov . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2018 . - ix, 262p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04064 Chỉ số phân loại DDC: 551.46/30151535 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/3D-modeling-of-nonlinear-wave-phenomena-on-shallow-water-surfaces_Iftikhar-B.Abbasov_2018.pdf |
3 | | A career in theoretical physics / P. W. Anderson . - Singapore : World Scientific, 1994 . - 678p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04720-PD/LT 04723, SDH/LT 02123 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |
4 | | A career in theoretical physics / Philip W. Anderson . - 2nd ed. - Hackensack, N.J. : World Scientific, 2004 . - xix, 862p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 530.1 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-career-in-theoretical-physics_2ed_P.W.Anderson_2004.pdf |
5 | | A first course in mathematical modeling / Frank R. Giordano . - 3rd ed. - New York : Thomson, 2003 . - 538p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00016 Chỉ số phân loại DDC: 511 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-first-course-in-mathematical-modeling_3ed_Frank-R.Giordano_2003.pdf |
6 | | A Mathematical Introduction to Control Theory. VOL2 / Wai Kai Chen . - London : Imperial college Press, 2005 . - 350p.; cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/A%20Mathematical%20Introduction%20to%20Control%20Theory.pdf |
7 | | A primer of analytical mechanics / Franco Strocchi . - Cham, Switzerland : Springer International Publishing AG, 2018 . - xi, 114p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 531.01 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-primer-of-analytical-mechanics_Franco-Strocchi_2018.pdf |
8 | | A problem book in algebra / V.A. Krechmar . - M. : Mir, 1974 . - 504 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00100-Pm/Lv 00102 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
9 | | Advanced engineering mathematics / C. Ray Wylie, Louis C. Barrett . - 5th ed. - New York ; London : McGraw-Hill, 1982 . - xiv, 1103p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 515.14 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-engineering-mathematics_5ed_C.Ray-Wylie_1982.pdf |
10 | | Advanced engineering mathematics / Dennis G. Zill . - 7th ed. - Burlington : Jones & Bartlett Learning, 2022 . - xiv 954p. : ill. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04175 Chỉ số phân loại DDC: 515.14 23 |
11 | | Advanced engineering mathematics / Dennis G. Zill . - 6th ed. - Burlington : Jones & Bartlett, 2018 . - 943p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03701, SDH/LT 03980 Chỉ số phân loại DDC: 515.14 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-engineering-mathematics_6ed_Dennis-G.Zill_2018.pdf |
12 | | Advanced engineering mathematics / Erwin Kreyszig . - 8th ed. - Ohao : Wiley-Sons, 1999 . - 1287p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00149 Chỉ số phân loại DDC: 515.14 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-engineering-mathematics_8ed_Erwin-Kreyszig_1999.pdf |
13 | | Advanced engineering mathematics / Erwin Kreyszig . - 9th ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2006 . - 1094p. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 515.14 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-engineering-mathematics_9ed_Erwin-Kreyszig_2006.pdf |
14 | | Advanced engineering mathematics / Erwin Kreyszig, Herbert Kreyszig, Edward J. Norminton . - 10th ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2011 . - 1113p. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 515.14 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-engineering-mathematics_10ed_Erwin-Kreyszig_2011.pdf |
15 | | Advanced engineering mathematics / Michael D. Greenberg . - 2nd ed. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, ©1998 . - xix, 1324p. : illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03919, SDH/LT 03979 Chỉ số phân loại DDC: 515.14 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-engineering-mathematics_2ed_Michael-D.Greenberg_1998.pdf |
16 | | Advanced engineering mathematics : Student solutions manual to accompany / Dennis G. Zill, Warren S. Wright, Roberto Martiner . - 6th Ed. - Burlington : Jones & Bartlett Learning, 2018 . - vii, 455p. : illustrations ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03699, SDH/LT 03700 Chỉ số phân loại DDC: 515.14 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-May-tau-bien-2024/Advanced-engineering-mathematics_Student-solutions-manual-to-accompany_6ed_Dennis-G.Zill_2018.pdf |
17 | | Advanced engineering mathematics with MATLAB / Dean G. Duffy . - 5th ed. - Boca Raton : CRC Press, 2022 . - xix, 595p. : illustrations (black and white) ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04320 Chỉ số phân loại DDC: 620.001 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-engineering-mathematics-with-MATLAB_5ed_Dean-G.Duffy_2022.pdf |
18 | | Advanced mathematic / Bộ môn Toán. Khoa Cơ sở Cơ bản . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 137tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 515 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-mathematic_18124E_2020.pdf |
19 | | Advanced mathematics for engineers / A.D. Myskis . - M. : Mir, 1975 . - 794p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00091-Pm/Lv 00093 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
20 | | Advanced mathematics for engineers and scientists / Paul DuChateau . - Mineola, N.Y. : Dover Publications, 2011 . - viii, 391p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04198 Chỉ số phân loại DDC: 515 22 |
21 | | Advances in mathematics. Tập 19 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 148 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00146-Pm/Lv 00148 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
22 | | Advances in mathematics. Tập 21 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 115 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00149-Pm/Lv 00151 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
23 | | Advances in mathematics. Tập 22 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 130 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00152 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
24 | | Algebra for college students / Julie Miller, Molly O'Neill . - 1st ed. - Boston : Mc Graw-Hill, 2004 . - 1016tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01399 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
25 | | Algèbre et thèorie des nombres / L. Koulikov . - M. : Mir, 1979 . - 503p.. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00110-Pm/Lv 00112 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
26 | | An intrioduction to object - oriented analysis: Object and UML in plain English / David William Brown . - 2nd. - USA : John Wiley& Son, 2002 . - 668 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01065 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
27 | | An introduction to applied multivariate analysis / Tenko Raykov, George A. Marcoulides . - New York : Routledge, 2008 . - x, 485p. : illustrations, 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519.5/35 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-applied-multivariate-analysis_Tenko-Raykov_2008.pdf |
28 | | An introduction to classical econometric theory / Paul A. Ruud . - New York : Oxford University Press, 2000 . - xxiv, 951 pages : illustrations ; 25 cm Chỉ số phân loại DDC: 330/.01/5195 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-classical-econometric-theory_Paul-A.Ruud_2000.pdf |
29 | | An introduction to econometric theory / James Davidson . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc, 2018 . - xv, 239p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04146 Chỉ số phân loại DDC: 330.01/5195 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-introduction-to-econometric-theory_James-Davidson_2018.pdf |
30 | | An introduction to management science : Quantitative approaches to decision making / David R. Anderson [and 6 others] . - 15th ed. - Boston : Cengage, 2019 . - xxvii, 760p. ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 658.403 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-management-science_15ed_D.R.Anderson_2019.pdf |