1 | | 90 năm Đảng Cộng sản Việt Nam 1930 - 2020 = 90 years of the communist party of Vietnam 1930 - 2020 / Thông tấn xã Việt Nam ; B.s.: Lê Thị Thu Hương, Phùng Thị Mỹ, Nguyễn Ngọc Bích, .. . - H. : NXB. Thông tấn, 2019 . - 398tr. : Ảnh ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07663 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 |
2 | | Đảng Cộng sản Việt Nam - Những mốc son lịch sử : Sách tham khảo dùng cho sinh viên Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Phạm Thị Thu Trang (ch.b), Hoàng Thị Bích Phương, Vũ Thị Duyên . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 114tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08138, PM/VT 11109 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 |
3 | | Đảng cộng sản Việt Nam - Những tìm tòi và đổi mới trên con đường lên chủ nghĩa xã hội (1986-2006) : Sách chuyên khảo / Doãn Hùng, Nguyễn Ngọc Hà, Đoàn Minh Huấn đồng chủ biên . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Lý luận chính trị, 2007 . - 506tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 324.259 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dang-cong-san-Viet-Nam_Nhung-tim-toi-va-doi-moi_2007.pdf |
4 | | Đổi mới phương pháp thuyết trình trong dạy học môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam tại Trường Đại học Hàng hải Việt Nam hiện nay/ Vũ Thị Duyên, Phạm Thị Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01661 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
5 | | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Chính trị Quốc gia, 2009 . - 264tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: GDVN 00001-GDVN 00014, GDVN 00016-GDVN 00020, GDVN 00022, GDVN 00024-GDVN 00033, GDVN 00035, GDVN 00038-GDVN 00041, GDVN 00043, GDVN 00045-GDVN 00050, GDVN 00052, GDVN 00054, GDVN 00056, GDVN 00058, GDVN 00061, GDVN 00063, GDVN 00065, GDVN 00066, GDVN 00068, GDVN 00070-GDVN 00072, GDVN 00074-GDVN 00083, GDVN 00087, GDVN 00092-GDVN 00094, GDVN 00097, GDVN 00099, GDVN 00102, GDVN 00104, GDVN 00105, GDVN 00108, GDVN 00110, GDVN 00113, GDVN 00115-GDVN 00119, GDVN 00122, GDVN 00124-GDVN 00126, GDVN 00133, GDVN 00134, GDVN 00137, GDVN 00139, GDVN 00141-GDVN 00145, GDVN 00149, PD/VV 00241-PD/VV 00246, PM/VV 03849-PM/VV 03852 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 |
6 | | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ Giáo dục và đào tạo . - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia, 2011 . - 255tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03330-PD/VV 03337, PM/VV 03684, PM/VV 06086 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 |
7 | | Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Đào Duy Tùng biên soạn . - H. : Chính trị Quốc gia, 2001 . - 469tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02688-Pd/vv 02690, Pm/vv 02278-Pm/vv 02284 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
8 | | Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021 . - 439tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10216, PD/VV 10217, PM/VV 06621-PM/VV 06623 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Lich-su-dang-cong-san-Viet-Nam_2021.pdf |
9 | | Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : Dùng cho các trường đại học, cao đẳng / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 349tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LSD 00007, LSD 00028, LSD 00042, LSD 00051, LSD 00092, LSD 00112, LSD 00121, LSD 00181, LSD 00201, LSD 00238, LSD 00269, LSD 00342, LSD 00436, LSD 00493, LSD 00539, LSD 00719, LSD 00741, LSD 00810, LSD 00877, LSD 00912, LSD 01027, LSD 01031, LSD 01043, LSD 01176, LSD 01202, LSD 01217, LSD 01255, LSD 01277, LSD 01395, LSD 01425, LSD 01438, LSD 01457 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
10 | | Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : Dùng cho các trường đại học, cao đẳng / Bộ Giáo dục và đào tạo . - Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2006 . - 385tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LSD6 00035, LSD6 00055, LSD6 00092, LSD6 00104, LSD6 00147, LSD6 00174, LSD6 00218, LSD6 00220, LSD6 00226, LSD6 00240, LSD6 00246, LSD6 00248, LSD6 00285, LSD6 00289, LSD6 00313, LSD6 00321, LSD6 00340, LSD6 00341, LSD6 00344, LSD6 00371, LSD6 00395, LSD6 00442 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
11 | | Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : Dùng cho các trường đại học, cao đẳng / Bộ Giáo dục và đào tạo . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 385tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-lich-su-dang-cong-san-Viet-Nam_2005.pdf |
12 | | Hỏi - đáp môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2005 . - 160tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00049-Pd/vv 00058, Pm/vv 03478-Pm/vv 03487 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
13 | | Hỏi - đáp môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2007 . - 161tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoi-dap-mon-lich-su-DCSVN_Bui-Kim-Dinh_2007.pdf |
14 | | Hướng dẫn ôn tập và kiểm tra kiến thức Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Phạm Thị Xuân chủ biên, Phạm Thị Thu ; Phạm Thị Thu Trang hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2018 . - 121tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06805, PD/VT 06806 Chỉ số phân loại DDC: 324 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Huong-dan-on-tap-va-kiem-tra-kien-thuc-lich-su-DCS-VN_Pham-Thi-Xuan_2018.pdf |
15 | | Lịch sử Đảng bộ Hải Phòng : 1975-2000. T. 3 / Ban Chấp hành đảng bộ thành phố Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2002 . - 403tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00389 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
16 | | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Đại học quốc gia, 1999 . - 429tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 00014 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
17 | | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Giáo dục, 2001 . - 207tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02311, Pd/vv 02312 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
18 | | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Bộ Giáo dục và đào tạo; Kiều Xuân Bá chủ biên . - H. : Giáo dục, 1991 . - 202tr.; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00878 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
19 | | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Viện Đại học Mở Hà Nội . - H. : Lao động - Xã hội, 2005 . - 120tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06270 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
20 | | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam. T. 1 . - H. : Chính trị quốc gia, 1997 . - 211tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01947 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 09 |
21 | | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam. T. 2 . - H. : Chính trị quốc gia, 1997 . - 173tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01948 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
22 | | Lịch sử phong trào công nhân xi măng Hải Phòng : 1899-2005 / Ban Chấp hành đảng bộ Công ty Xi măng Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2007 . - 373tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00388 Chỉ số phân loại DDC: 305.5 |
23 | | Một số chuyên đề lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam. T. 3 / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Chính trị Quốc gia, 2007 . - 355tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 324.259 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Mot-so-chuyen-de-lich-su-dang-cong-san-Viet-Nam_T.3_2007.pdf |
24 | | Ngân hàng câu hỏi Olympic các môn khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh : Dùng cho các trường Đại học, cao đẳng / Bộ giáo dục và đào tạo . - H. : [knxn], 2006 . - 444tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02698, Pd/vt 02699 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
25 | | Tài liệu học tập Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : Dùng cho sinh viên khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ môn Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam. Khoa Lý luận chính trị. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2020 . - 51tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-Lich-su-dang-cong-san-Viet-Nam_19303_2020.pdf |
26 | | Tài liệu học tập Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : Dùng cho sinh viên khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ môn Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam. Khoa Lý luận chính trị. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 69tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-Lich-su-dang-cong-san-Viet-Nam_19303_2022.pdf |
27 | | Tiến trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (1930-2016) / Ngô Đăng Tri . - H. : Thông tin và truyền thông, 2016 . - 485tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 324.259 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tien-trinh-lich-su-dang-cong-san-Viet-Nam_Ngo-Dang-Tri_2016.pdf |
28 | | Tìm hiểu môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Nguyễn Quốc Bảo; Bùi Kim Đỉnh Cb . - H. : Lý luận chính trị, 2004 . - 138tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02991-Pd/vv 02993, Pm/vv 02829, Pm/vv 02830 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
|