1 | | 베트남인을위한종합한국어초급 2 (Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam- Sơ cấp 2) Thông tin xếp giá: PM/KD 03444 Chỉ số phân loại DDC: 495 |
2 | | "A Study on Passive Voice in York-Antwerp Rules 2016 (Nghiên cứu thể bị động trong Quy tắc York-Antwerp 2016)"/ Hoàng Thị Thu Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 44tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01488 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
3 | | 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa : Giao tiếp xã hội / Tri thức Việt ; Phạm Xuân Thành hiệu đính . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 166tr. ; 19cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/VV 06456, PD/VV 06457, PD/VV CD06456, PD/VV CD06457, PM/VV 05127, PM/VV CD05127 Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |
4 | | 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa : Mọi tình huống / Tri thức Việt ; Phạm Xuân Thành hiệu đính . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2010 . - 175tr. ; 19cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/VV 06458, PD/VV 06459, PD/VV CD06458, PD/VV CD06459, PM/VV 05126, PM/VV CD05126 Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |
5 | | 10 ngày tập trung ôn tập cho bài thi TOEFL iBT = 10 days crash course / Ichizo Ueda, Chiaki Taoka, Toshiko Ueda ; Trần Bích Ngọc dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2017 . - 351tr. : CD + phụ lục ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07665, PD/VV 07666, PM/VV 05807, PM/VV 05808 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
6 | | 10 phút tự học tiếng Anh mỗi ngày = 10 minutes for everyday self-study English / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương, Ngọc Mai hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 311 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04390, PM/VV CD04390, PNN 00272-PNN 00275, PNN/CD 00272-PNN/CD 00275 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
7 | | 10.000 câu đàm thoại tiếng Anh cho người bán hàng = 10.000 communicative sentences for the sellers / Thanh Mai . - H. : Dân trí, 2012 . - 211 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04430, PM/VV CD04430, PNN 00348-PNN 00351, PNN/CD 00348-PNN/CD 00351 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
8 | | 100 selected stories / O. Henry . - Ware, Hertfordshire : Wordsworth Editions Limited, 1995 . - 735p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00923 Chỉ số phân loại DDC: 813.52 F 20 |
9 | | 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test / Jim Lee . - HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 447tr. ; 26cm + 01CD, 01 Phụ bản Thông tin xếp giá: PD/VT 04432-PD/VT 04436, PM/VT 06505-PM/VT 06508, PM/VT 07675, PM/VT CD06505-PM/VT CD06509, PM/VT CD07675, PNN 01640, PNN 01641, PNN/CD 01640, PNN/CD 01641, PNN/PB 01640, PNN/PB 01641 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
10 | | 1000 reading comprehension practice test items for the new Toeic test / Jim Lee . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 332 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07674, PNN 01642, PNN 01643 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
11 | | 10000 câu đàm thoại tiếng Anh cho lái xe taxi = 10000 communicative sentences for taxi drives / Thanh Mai . - H. : Văn hóa thông tin, 2012 . - 179 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04423, PM/VV CD04423, PNN 00320-PNN 00323, PNN/CD 00320-PNN/CD 00323 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
12 | | 101 Helpful Hints for IELTS / G. Adams ; T. Peck ; Ill. H. Piotrowski . - International edition. - Australia: Adams & Austen Press Pty. Ltd., 1999 . - 172p. : 42 illustrations (Paperboards) ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 428.24 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/101-helpful-hints-for-IELTS_academic-module_Garry-Adams_1999.pdf |
13 | | 101 helpful hints for IELTS : Academic module / Garry Adams, Terry Peck . - HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007 . - 175tr. ; 28cm + 01CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07839, PNN 01360-PNN 01364, PNN/CD 01360-PNN/CD 01362 Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/101-helpful-hints-for-IELTS_Academic-module_Garry-Adams_2007.pdf |
14 | | 101 helpful hints for IELTS : General training module / Garry Adams, Terry Peck . - HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007 . - 175tr. ; 28cm + 01CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07838, PM/VT CD07838, PNN 01365-PNN 01369, PNN/CD 01365, PNN/CD 01366 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
15 | | 1070 VTS role in managing Restricted or limited Access Area Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/1070-Ed.1-VTS-role-in-managing-Restricted-or-Limited-Access-Areas_Dec2009.pdf |
16 | | 130 đề mục ngữ pháp tiếng Anh = English grammar in use / Raymond Murphy ; Hồng Đức dịch và chú giải . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 . - 435tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04384, PNN 00292-PNN 00295 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
17 | | 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh = English grammar in use / Raymond Murphy . - Đà Nẵng : Nxb Đà nẵng, 2000 . - 350tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: pm/vv 03012-pm/vv 03018, pm/vv 03021, SDH/Vv 00294 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
18 | | 143 bài luận và bài viết mẫu tiếng Anh hay nhất = 143 best model English essay&writings / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Thanh Hải hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 325 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04372, PNN 00100-PNN 00103 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
19 | | 15 days' practice for IELTS : Listening / Xia Li Ping, He Ting . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 172tr. ; 26cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07810, PM/VT CD07810, PNN 01282, PNN 01283, PNN/CD 01282, PNN/CD 01283 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
20 | | 15 days' practice for IELTS: Reading / Deng He Gang . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 275 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07808, PNN 01278, PNN 01279 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
21 | | 15 days' practice for IELTS: Speaking / Wang Hong Xia . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 246 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07809, PM/VT CD07809, PNN 01280, PNN 01281, PNN/CD 01280, PNN/CD 01281 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
22 | | 15 days' practice for IELTS: Writing / Wang Hong Xia . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 232 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07807, PNN 01276, PNN 01277 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
23 | | 1500 structured test : Level 1 / Edward R. Rosset . - HCM. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015 . - 82tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07671, PNN 01400, PNN 01401 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
24 | | 1500 structured test : Level 2 / Edward R. Rosset . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015 . - 82 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07672, PNN 01402, PNN 01403 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
25 | | 1500 structured test : Level 3 / Edward R. Rosset . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015 . - 82 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07673, PNN 01404, PNN 01405 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
26 | | 16 bài học cách dùng ngữ pháp và viết Tiếng Anh / Thanh Thảo, Thanh Hoa . - H. : Hồng Đức, 2009 . - 321tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06443 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
27 | | 1800 câu đàm thoại tiếng Nhật thông dụng = The ultimate Japanese phrasebook: 1800 sentences for everyday use / Kit Pancoast Nagamura, Kyoko Tsuchiya ; Trần Nguyễn Bảo Vy h.đ. ; Phạm Hiền Lê dịch . - Tp. HCM : Nxb.Trẻ, 2010 . - 322tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 495.68 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/1800-cau-dam-thoai-tieng-Nhat-thong-dung_Kit-Pancoast-Nagamura_2010.pdf |
28 | | 20,000 + word : Spelled and divided for quick reference / Mary Margaret Hosler . - 10th ed. - USA : Mc Graw Hill, 1996 . - 289p. ; 12cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00363 Chỉ số phân loại DDC: 428.1 |
29 | | 20.000 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng / Nguyễn Thu Huyền; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 350 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04349, PM/VV CD04349, PNN 00140-PNN 00143, PNN/CD 00140-PNN/CD 00143 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
30 | | 2000 tests : Advanced level / Edward R. Rosset, . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015 . - 109 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07664, PNN 01412, PNN 01413 Chỉ số phân loại DDC: 428 |