1 |  | 3D modeling of nonlinear wave phenomena on shallow water surfaces / Iftikhar B. Abbasov . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2018 . - ix, 262p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04064 Chỉ số phân loại DDC: 551.46/30151535 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004064%20-%203D-modeling-of-nonlinear-wave-phenomena-on-shallow-water-surfaces.pdf |
2 |  | Advanced optical and wireless communications systems / Ivan B. Djordjevic . - Cham, Switzerland : Springer, 2017 . - xvii, 942 pages : illustrations (some color) ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04078 Chỉ số phân loại DDC: 621.3827 File đính kèm |
3 |  | Advances in monolithic microwave integrated circuits for wireless systems : modeling and design technologies / Arjuna Marzuki, Ahmad Ismat Bin Abdul Rahim, and Mourad Loulou, editors . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), ©2012 . - 1 online resource (345 pages) : illustrations, digital files Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/199.%20Advances%20in%20Monolithic%20Microwave%20Integrated%20Circuits%20for%20Wireless%20Systems%20Modeling%20and%20Design%20Technologies.pdf |
4 |  | An introduction to random vibrations, spectral and wavelet analysis / D.E. Newland . - 3rd. - New Jersey : Prentice Hall, 1996 . - 477p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00994 Chỉ số phân loại DDC: 537.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000994%20-%20An%20Introduction%20to%20Random%20Vibrations%20Spectral%20Wavelet%20Analysis.pdf |
5 |  | An Introduction to Sonar Systems Engineering / Lawrence J. Ziomek, Department of Electrical and Computer Engineering Naval Postgraduate School, Monterey, California . - 1st ed. - Boca Raton, Fla. : CRC Press Taylor & Francis, 2017 . - xvii, 675p. : illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03894 Chỉ số phân loại DDC: 621.389/5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003894%20-%20An%20Introduction%20to%20Sonar%20Systems%20Engineering.pdf |
6 |  | Áp dụng phương pháp giải tích để tính toán lũ tràn do vỡ đập thủy điện / Nguyễn Hoàng . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 48, tr.51-54 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 |  | Áp lực sóng lên công trình biển dạng tường đứng khi có giải pháp giảm phản xạ sóng / Ths. Nguyễn Trung Anh . - 2007 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 12, tr. 32-34 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 |  | Bài tập vật lí đại cương: Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải. Tập 2, Điện-dao động-sóng / Lương Duyên Bình ch.b; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính . - Tái bản lần thứ 19. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 . - 155tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06049, PM/VV 04788, PM/VV 04789 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
9 |  | Bài tập vật lý đại cương. Tập 2: Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình; Nguyễn Hữu Hồ; Lê Văn Nghĩa,...[Chủ biên ] . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2004 . - 155 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03111-Pd/vv 03115, PD/VV 03386, PD/VV 03441-PD/VV 03450, VATLB2 00461-VATLB2 01481, VatlyB2 00001-VatlyB2 00460 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
10 |  | Bể cảng và đê chắn sóng/ Phạm Văn Giáp, Nguyễn Ngọc Huệ, Đinh Đình Trường . - H.: Xây dựng, 2000 . - 304 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: BCDCS 0001-BCDCS 0138, Pd/vt 00117-Pd/vt 00119, Pd/vt 01407, Pd/vt 01408, Pm/vt 00804-Pm/vt 00809, SDH/Vt 00779 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 |  | Các phương pháp trính sóng truyền qua công trình / Ths. Nguyễn Trọng Khuê . - 2008 // Tạp chí khoa học-công nghệ hàng hải, số 11-12, tr. 24-28 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 |  | Chống xói lở bờ biển bằng đê chắn sóng / Đỗ Trung Thoại; Nghd.: TS Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 73tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00340 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 |  | Công nghệ siêu băng rộng UWB (ULTRA WIDEBAND). Đi sâu nghiên cứu giải pháp truyền sóng trong UWB / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: THS. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 85 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10035, PD/TK 10035 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 |  | Công trình biển chỉ dẫn thiết kế và thi công đê chắn sóng / Nguyễn Hữu Đẩu dịch . - H. : Xây dựng, 2001 . - 112tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05296, Pm/Vt 00348, PM/VT 08329, PM/VT 08330 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 |  | Công trình biển. Part 7, Chỉ dẫn thiết kế và thi công đê chắn sóng / Nguyễn Hữu Đẩu dịch . - H. : Xây dựng, 2001 . - 112tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04302-PD/VT 04304, PD/VT 06063, PD/VT 06064, PM/VT 06421, PM/VT 06422, PM/VT 07429 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 |  | Công trình biển. Tiêu chuẩn thực hành thiết kế neo ven bờ và các kết cấu nối / Nguyễn Hữu Đẩu dịch . - H. : Xây dựng, 2003 . - 80tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02492-Pd/vt 02494, Pm/vt 04562-Pm/vt 04579 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 |  | Công trình đê chắn sóng và bảo vệ bờ biển / Đào Văn Tuấn . - H. : Xây dựng, 2011 . - 184 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: CTDCS 0001-CTDCS 0250, PD/VT 03442-PD/VT 03456, PD/VT 04296-PD/VT 04298, PM/VT 05909-PM/VT 05938, PM/VT 06413, PM/VT 06414, SDH/VT 01737-SDH/VT 01741 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 |  | Công trình vượt sóng/ Nguyễn Xuân Trục . - H.: Xây dựng, 1984 . - 242 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01863 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 |  | Cơ sở kĩ thuật siêu cao tần/ Kiều Khắc Lâu . - H.: Giáo dục, 1998 . - 247 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01219, Pd/vt 01220, Pm/vt 03140-Pm/vt 03154 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
20 |  | Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần / Kiều Khắc Lâu . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2006 . - 247tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.384 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ky-thuat-sieu-cao-tan_2006.pdf |
21 |  | Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần / Kiều Khắc Lâu . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 247tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06390, PM/VT 08660, PM/VT 08661 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
22 |  | Design of CMOS RFIC Ultra-Wideband Impulse Transmitters and Receivers / Cam Nguyen, Meng Miao . - Cham : Springer International Publishing, 2017 . - VIII, 113 pages 83 illustrations, 60 illustrations in color ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04076 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 File đính kèm |
23 |  | Đặc điểm truyền lan sóng đất trong thông tin hàng hải / Vũ Đình Vương; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 56tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13714 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 |  | Đặc tính phương hướng của anten chấn từ đối xứng trình bày bằng sử dụng matlab / Trần An Thuyên; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 56 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10058, PD/TK 10058 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 |  | Đê chắn sóng Geotube-Một giải pháp cho xây dựng các đê chắn sóng ở miền Trung-Việt Nam / Bùi Quốc Bình . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 6, tr. 72-75 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
26 |  | Fundamentals of acoustics / Lawrence E. Kinsler, Austin R. Frey, Alan B. Coppens, .. . - 4th ed. - USA : John Wiley & Sons, 2000 . - 548p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02445 Chỉ số phân loại DDC: 534 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002445%20-%20Fundamentals%20of%20acoustics.pdf |
27 |  | Fundamentals of RF and microwave transistor amplifiers / Inder J. Bahl . - New Jersey : Wiley, 2009 . - 671 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02989 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 |  | Giáo trình cơ sở truyền dẫn vi ba số/ Học viện công nghệ bưu chính viễn thông . - Hải Phòng: Bưu điện, 2001 . - 432 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01827, Pd/vt 01828, Pm/vt 03871-Pm/vt 03873 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
29 |  | Giải pháp điều khiển thiết bị điện bằng sóng RF / Phạm Sỹ Tài; Nghd.: Nguyễn Đình Thạch . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15263 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 |  | Giải pháp kết cấu mới đê chắn sóng đá đổ mái nghiêng / Nguyễn Văn Ngọc . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 52, tr.46-49 Chỉ số phân loại DDC: 627 |